Nội Dung Chính
(Page 149
A
age /eıʤ/: tuổi
all /ɔ:l/: tất cả
apple /'æpl/: quả táo
arm /a:rm/: cánh tay
at /æt/: ở tại
B
backpack /'bækpæk/: ba lô
ball /ba:l/: trái banh, quả bóng
banana /bǝ'nænǝ/: quả chuối
bathroom /'bæθru:m/: phòng tắm
beautiful /'bju:tǝfǝl/: đẹp, xinh đẹp
bed /bed/: giường
bedroom /'bedru:m/: phòng ngủ
big /bıg/: to, lớn
bike /baık/: xe đạp
bird /bз:rd/: con chim
birthday /'bз:rθdeı/: sinh nhật
black /blæk/: màu đen
blue /blu:/: màu xanh dương
board /bɔ:rd/: bảng
body /'ba:di/: cơ thể
book /bʊk/: quyển sách
boot /bu:t/: giày ủng (số ít)
boy /bɔı/: bé trai
brother /'brʌðer/: anh, em trai
brown /braʊn/: màu nâu
buffalo /'bʌfǝlaʊ/: con trâu
bush /bʊʃ/: bụi cây
butterfly /'bʌtǝflaı/: con bướm
bye /baı/: tạm biệt
C
car /ka:r/: xe hơi, ô-tô
cat /kæt/: con mèo
chair /tʃeer/: cái ghế
chicken /'tʃıkın/: món gà, thịt gà
class /klæs/: lớp học
classroom /'klæsru:m/: phòng học
clean /kli:n/: lau chùi
clock /kla:k/: đồng hồ
closet /'kla:zıt/: tủ quần áo
clothes /klǝʊðz/: quần áo (số nhiều)
cloud /klaʊd/: đám mây
coconut /'kǝʊkǝnʌt/: quả dừa
coconut water /'kǝʊkǝnʌt 'wɔ:ter/: nước dừa
color /'kʌlǝr/: màu sắc, tô màu
come /kʌm/: tới, đến
computer /kǝm'pju:tǝr/: máy vi tính
cook /kʊk/: nấu ăn
cookie /'kʊki/: bánh quy
cool /ku:l/: tuyệt vời
count /kaʊnt/: dém
crayon /'kreıǝn/: bút màu sáp
curly/'kз:rli/: xoăn
D
desk /desk/: bàn học, bàn làm việc
dining room/daınıɳ ru:m/: phòng ăn
dish /dıʃ/: cái đĩa
dog /dɔ:g/: con chó
doll /da:l/: búp bê
draw /drɔ:/: vě
dress /dres/: cái váy
drum /drʌm/: cái trống
E
ear /ıe(r)/: tai (số ít)
eat /i:t/: ǎn
egg /eg/: quả trứng, món trứng
elephant /elıfǝnt/: con voi
enjoy /ın'ʤɔı/: thích thú, thưởng thức
eraser /ı'reısǝr/: cục tẩy
eye /aı/: mắt (số ít)
F
face /feıs/: khuôn mặt
family /'fæmǝli/: gia đình
father /'fa:ðer/: ba, bố
favorite /'feıverıt/: yêu thích
fish /fıʃ/: món cá, thịt cá
flower /'flaʊer/: bông hoa
fly /flaı/: bay
food /fu:d/: thức ăn, đồ ăn
foot /fʊt/: bàn chân (số ít)
friend /frend/: bạn
frog /fra:g/: con ếch
fruit /fru:t/: trái cây
fun /fʌn/: vui
G
game /geım/: trò chơi, thiết bị trò chơi cầm tay
glove /glʌv/: găng tay (số ít)
girl /gз:rl/: bé gái
glue /glu:/: hồ dán, keo dán
good /gʊd/: tốt
grandfather /'grænfa:ðer/: ông
grandmother /'grænmʌðer/: bà
grandparents /'grænperǝnts/: ông bà (số nhiều)
green /grin/: màu xanh lá
H
hair /hee(r)/: tóc
hand /hænd/: bàn tay
handsome /'hænsǝm/: đẹp trai
hanger /'hæɳer/: mắc áo, móc áo
hard /ha:rd/: chăm chỉ
hat /hæt/: nón, mũ
have /hæv/: có
head /hed/: đầu
house /haʊs/: nhà
I
in /ın/: ở trong
indigo / 'ındıgǝʊ/: màu chàm
J
jacket /'ʤækit/: áo khoác
juice /ʤu:s/: nước ép trái cây
jump /ʤʌmp/: nhảy
K
kitchen /'kıtʃın/: phòng bếp, nhà bếp
kite /kaıt/: con diều
L
lamp /læmp/: đèn
leg /leg/: chân
lemonade /lemǝ'neıd/: nước chanh
like /laık/: thích
listen /'lısn/: nghe
living room /'lıvıŋ ru:m/: phòng khách
long /lɔ:ŋ/: dài
look /Lʊk/: nhìn
love /lʌv/: yêu, thương
M
mango /'mæɳgǝʊ/: quả xoài
map /mæp/: bản đồ
meet /mi:t/: gặp
milk /mılk/: sữa
milkshake /'mılkʃeık/: sữa lắc
monkey /'mʌɳki/: con khỉ
monster /'ma:nster/: quái vật
moon /mu:n/: mặt trăng
mother /'mʌðer/: mẹ, má
mountain /'maʊntn/: núi
mouth /maʊθ/: miệng
move /mu:v/: di chuyển, cử động
museum /mju'zi:ǝm/: viện bảo tàng
N
name /neım/: tên
nature /'neıtʃer/: thiên nhiên
nice /naıs/: tốt, tử tế
nose /nǝʊ/: mũi
O
ocean /'ǝʊʃn/: đại dương
old /eзld/: già, cũ
on /a:n/: ở trên
orange /'ɔ:rinʤ/: màu cam, quả cam
P
pants /pænts/: quần dài (số nhiều)
paper /'peıper/: giấy
parents /'perǝnts/: bố mẹ (số nhiều) parrot/pærǝt/: con vet
part /pa:rt/: một phần
pen /pen/: bút mực
pencil /'pensl/: bút chì
people /'pi:pl/: người (số nhiều)
pet /pet/: thú cưng
picture /'pıktʃer/: bức tranh
pink /pıɳk/: màu hồng
plane /pleın/: máy bay
play /pleı/: chơi
please /pli:z/: làm ơn
point /pɔınt/: chỉ
puppet /'pʌpıt/: con rối
purple /'pзrpl/: màu tím
puzzle /'pʌzl/: trò chơi ghép hình
R
rainbow /'reınbaʊ/: cầu vồng
read /ri:d/: đọc
red /red/: màu đỏ
rice /raıs/: com
river /'rıver/: sông
robe /reʊb/: váy dài
robot /'rǝʊba:t/: người máy
rock /rak/: cục đá, tảng đá
round /raʊnd/: tròn
ruler /'ru:ler/: cây thước
run /rʌn/: chay
S
sandwich /'sænwit/: bánh mì kẹp
short /ʃɔ:rt/: thấp, lùn, ngắn
sing/sıɳ/: hát
sister /'sıster/: chị, em gái
sit /sıt/: ngồi
skirt /skз:rt/: chân váy
sky /skaı/: bầu trời
sleep /slip/: ngủ
small /smɔ:l: nhỏ, bé
sock /sa:k/: vớ, tất (số ít)
soda /'sǝʊdǝl/: nước có ga
sofa /'sǝʊfǝ/: ghế sô-pha
soup /su:p/: canh, súp
special /'speʃl/: đặc biệt
spell /spel/: đánh vần
say /ser/: nói
scarf /ska rf/: khăn choàng
school /sku:l/: trường học
share /fer/: chia sẻ shelf /felf/: cái kệ shirt /f3rt/: áo sơ mi
shoe /ju:/: giày (số ít)
stand /stænd/: đứng
star /sta:r/: ngôi sao
strong /stron/: khỏe, mạnh
sun /sAn/: mặt trời
sure /f3e(r)/: chắc chắn
table /'terbl/: cái bàn, bàn ăn
take a bath /tek a ba0/: tắm
take care of /teik ker av/: chăm sóc
tall /to:l/: cao
tea /ti:/: trà
teacher /'titfer/: giáo viên
teddy bear /'tedi ber/: gấu bông together /to'geðer/: cùng nhau toilet /'torlat/: bồn cầu
top /ta:p/: con quay
toy /tor/: đồ chơi
train /tren/: xe lửa, tàu hỏa
tree /tri:/: cái cây
truck /tr/k/: xe tải
V
vegetables /'ved3teblz/: rau củ (số nhiều)
W
want /want/: muốn
wash /wa:f/: rửa
watch TV /watЛ ti: 'vi:/:
xem ti-vi
water / 'wster/: nước
wear /wer/: mặc
white /wart/: màu trắng
with /wI8/: với
work /w3rk/: làm việc world /w3rld/: thế giới
write /rait/: viét
Y
yellow /'jelax/: màu vàng
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn