Wordlist | Tiếng Anh 3 (Explore Our World) | Wordlist - Lớp 3 - Cánh Diều

Wordlist

Nội Dung Chính


(Page 149

A
age /eıʤ/: tuổi
all /ɔ:l/: tất cả
apple /'æpl/: quả táo
arm /a:rm/: cánh tay
at /æt/: ở tại

B
backpack /'bækpæk/: ba lô
ball /ba:l/: trái banh, quả bóng
banana /bǝ'nænǝ/: quả chuối
bathroom /'bæθru:m/: phòng tắm
beautiful /'bju:tǝfǝl/: đẹp, xinh đẹp
bed /bed/: giường
bedroom /'bedru:m/: phòng ngủ
big /bıg/: to, lớn
bike /baık/: xe đạp
bird /bз:rd/: con chim
birthday /'bз:rθdeı/: sinh nhật
black /blæk/: màu đen
blue /blu:/: màu xanh dương
board /bɔ:rd/: bảng
body /'ba:di/: cơ thể
book /bʊk/: quyển sách
boot /bu:t/: giày ủng (số ít)
boy /bɔı/: bé trai
brother /'brʌðer/: anh, em trai
brown /braʊn/: màu nâu
buffalo /'bʌfǝlaʊ/: con trâu
bush /bʊʃ/: bụi cây
butterfly /'bʌtǝflaı/: con bướm
bye /baı/: tạm biệt

C
car /ka:r/: xe hơi, ô-tô
cat /kæt/: con mèo
chair /tʃeer/: cái ghế
chicken /'tʃıkın/: món gà, thịt gà
class /klæs/: lớp học
classroom /'klæsru:m/: phòng học
clean /kli:n/: lau chùi
clock /kla:k/: đồng hồ
closet /'kla:zıt/: tủ quần áo
clothes /klǝʊðz/: quần áo (số nhiều)
cloud /klaʊd/: đám mây
coconut /'kǝʊkǝnʌt/: quả dừa
coconut water /'kǝʊkǝnʌt 'wɔ:ter/: nước dừa
color /'kʌlǝr/: màu sắc, tô màu
come /kʌm/: tới, đến
computer /kǝm'pju:tǝr/: máy vi tính
cook /kʊk/: nấu ăn
cookie /'kʊki/: bánh quy
cool /ku:l/: tuyệt vời
count /kaʊnt/: dém
crayon /'kreıǝn/: bút màu sáp
curly/'kз:rli/: xoăn

D
desk /desk/: bàn học, bàn làm việc
dining room/daınıɳ ru:m/: phòng ăn
dish /dıʃ/: cái đĩa
dog /dɔ:g/: con chó
doll /da:l/: búp bê
draw /drɔ:/: vě
dress /dres/: cái váy
drum /drʌm/: cái trống

E
ear /ıe(r)/: tai (số ít)
eat /i:t/: ǎn
egg /eg/: quả trứng, món trứng
elephant /elıfǝnt/: con voi
enjoy /ın'ʤɔı/: thích thú, thưởng thức
eraser /ı'reısǝr/: cục tẩy
eye /aı/: mắt (số ít)

F
face /feıs/: khuôn mặt
family /'fæmǝli/: gia đình
father /'fa:ðer/: ba, bố
favorite /'feıverıt/: yêu thích
fish /fıʃ/: món cá, thịt cá
flower /'flaʊer/: bông hoa
fly /flaı/: bay
food /fu:d/: thức ăn, đồ ăn
foot /fʊt/: bàn chân (số ít)
friend /frend/: bạn
frog /fra:g/: con ếch
fruit /fru:t/: trái cây
fun /fʌn/: vui

G
game /geım/: trò chơi, thiết bị trò chơi cầm tay
glove /glʌv/: găng tay (số ít)
girl /gз:rl/: bé gái
glue /glu:/: hồ dán, keo dán
good /gʊd/: tốt
grandfather /'grænfa:ðer/: ông
grandmother /'grænmʌðer/: bà
grandparents /'grænperǝnts/: ông bà (số nhiều)
green /grin/: màu xanh lá

H
hair /hee(r)/: tóc
hand /hænd/: bàn tay
handsome /'hænsǝm/: đẹp trai
hanger /'hæɳer/: mắc áo, móc áo
hard /ha:rd/: chăm chỉ
hat /hæt/: nón, mũ
have /hæv/: có
head /hed/: đầu
house /haʊs/: nhà

I
in /ın/: ở trong
indigo / 'ındıgǝʊ/: màu chàm

J
jacket /'ʤækit/: áo khoác
juice /ʤu:s/: nước ép trái cây
jump /ʤʌmp/: nhảy

K
kitchen /'kıtʃın/: phòng bếp, nhà bếp
kite /kaıt/: con diều

L
lamp /læmp/: đèn
leg /leg/: chân
lemonade /lemǝ'neıd/: nước chanh
like /laık/: thích
listen /'lısn/: nghe
living room /'lıvıŋ ru:m/: phòng khách
long /lɔ:ŋ/: dài
look /Lʊk/: nhìn
love /lʌv/: yêu, thương

M
mango /'mæɳgǝʊ/: quả xoài
map /mæp/: bản đồ
meet /mi:t/: gặp
milk /mılk/: sữa
milkshake /'mılkʃeık/: sữa lắc
monkey /'mʌɳki/: con khỉ
monster /'ma:nster/: quái vật
moon /mu:n/: mặt trăng
mother /'mʌðer/: mẹ, má
mountain /'maʊntn/: núi
mouth /maʊθ/: miệng
move /mu:v/: di chuyển, cử động
museum /mju'zi:ǝm/: viện bảo tàng

N
name /neım/: tên
nature /'neıtʃer/: thiên nhiên
nice /naıs/: tốt, tử tế
nose /nǝʊ/: mũi

O
ocean /'ǝʊʃn/: đại dương
old /eзld/: già, cũ
on /a:n/: ở trên
orange /'ɔ:rinʤ/: màu cam, quả cam

P
pants /pænts/: quần dài (số nhiều)
paper /'peıper/: giấy
parents /'perǝnts/: bố mẹ (số nhiều) parrot/pærǝt/: con vet
part /pa:rt/: một phần
pen /pen/: bút mực
pencil /'pensl/: bút chì
people /'pi:pl/: người (số nhiều)
pet /pet/: thú cưng
picture /'pıktʃer/: bức tranh
pink /pıɳk/: màu hồng
plane /pleın/: máy bay
play /pleı/: chơi
please /pli:z/: làm ơn
point /pɔınt/: chỉ
puppet /'pʌpıt/: con rối
purple /'pзrpl/: màu tím
puzzle /'pʌzl/: trò chơi ghép hình

R
rainbow /'reınbaʊ/: cầu vồng
read /ri:d/: đọc
red /red/: màu đỏ
rice /raıs/: com
river /'rıver/: sông
robe /reʊb/: váy dài
robot /'rǝʊba:t/: người máy
rock /rak/: cục đá, tảng đá
round /raʊnd/: tròn
ruler /'ru:ler/: cây thước
run /rʌn/: chay

S
sandwich /'sænwit/: bánh mì kẹp
short /ʃɔ:rt/: thấp, lùn, ngắn
sing/sıɳ/: hát
sister /'sıster/: chị, em gái
sit /sıt/: ngồi
skirt /skз:rt/: chân váy
sky /skaı/: bầu trời
sleep /slip/: ngủ
small /smɔ:l: nhỏ, bé
sock /sa:k/: vớ, tất (số ít)
soda /'sǝʊdǝl/: nước có ga
sofa /'sǝʊfǝ/: ghế sô-pha
soup /su:p/: canh, súp
special /'speʃl/: đặc biệt
spell /spel/: đánh vần
say /ser/: nói
scarf /ska rf/: khăn choàng
school /sku:l/: trường học
share /fer/: chia sẻ shelf /felf/: cái kệ shirt /f3rt/: áo sơ mi
shoe /ju:/: giày (số ít)
stand /stænd/: đứng
star /sta:r/: ngôi sao
strong /stron/: khỏe, mạnh
sun /sAn/: mặt trời
sure /f3e(r)/: chắc chắn

table /'terbl/: cái bàn, bàn ăn
take a bath /tek a ba0/: tắm
take care of /teik ker av/: chăm sóc
tall /to:l/: cao
tea /ti:/: trà
teacher /'titfer/: giáo viên
teddy bear /'tedi ber/: gấu bông together /to'geðer/: cùng nhau toilet /'torlat/: bồn cầu
top /ta:p/: con quay
toy /tor/: đồ chơi
train /tren/: xe lửa, tàu hỏa
tree /tri:/: cái cây
truck /tr/k/: xe tải
V
vegetables /'ved3teblz/: rau củ (số nhiều)
W
want /want/: muốn
wash /wa:f/: rửa
watch TV /watЛ ti: 'vi:/:
xem ti-vi
water / 'wster/: nước
wear /wer/: mặc
white /wart/: màu trắng
with /wI8/: với
work /w3rk/: làm việc world /w3rld/: thế giới
write /rait/: viét
Y
yellow /'jelax/: màu vàng

Tin tức mới


Đánh giá

Wordlist | Tiếng Anh 3 (Explore Our World) | Wordlist - Lớp 3 - Cánh Diều

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 3 (Explore Our World)

  1. Unit 0: Getting Started
  2. Unit 1: My classroom
  3. Unit 2: My world
  4. Project 1
  5. Stop and check 1A
  6. Stop and check 1B
  7. Unit 3: My family
  8. Unit 4: My house
  9. Project 2
  10. Stop and check 2A
  11. Stop and check 2B
  12. Unit 1-4 Review
  13. Unit 5: Cool clothes
  14. Unit 6: My toys
  15. Project 3
  16. Stop and check 3A
  17. Stop and check 3B
  18. Unit 7: My body
  19. Unit 8: Good food
  20. Project 4
  21. Stop and check 4A
  22. Stop and check 4B
  23. Unit 5-8 Review
  24. Wordlist

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 3

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Cánh Diều

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.