Wordlist | Tiếng Anh 3 - Tập Hai | Wordlist (Eng3 - Tap 2) - Lớp 3 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Wordlist

Nội Dung Chính


(Page 74-75)

bathroom /'ba:θru:m/ phòng tắm
bean /bi:n/ đậu quả, hạt đậu
bed /bed/ cái giường
bedroom /'bedru:m/ phòng ngủ
big /bıg/ to, lớn
bird /bз:d/ con chim
bread /bred/ bánh mì
brother /'brʌðǝ/ anh trai, em trai
bus /bʌs/ xe buýt 
car /ka:/ xe ô tô
cat /kæt/ con mèo 
chair /tʃeǝ/ cái ghế
chicken /'tʃıkın/ thịt gà 
climb /klaım/ leo, trèo
cook /kʊk/ đầu bếp 
count /kaʊnt/ đếm
cycle /'saıkl/ đạp xe đạp
desk /desk/ cái bàn (học sinh)
doctor /'dɒktǝ/ bác sĩ
door /dɔ:/ cửa ra vào
dog /dɒg/ con chó
driver /'draıvǝ/ tài xế
draw a picture /drɔ: ǝ 'piktʃǝ/ vẽ tranh
eighteen /,eı'tin/ số mười tám (18)
egg /eg/ trứng
elephant /'elıfǝnt/ con voi
eleven /ı'levn/ số mười một (11)
farmer /'fa:mǝ/ người nông dân
father /'fa:ðǝ/ bố
fifteen /,fıfti:n/ số mười lăm (15)
fish /fıʃ/
fly a kite /flaı ǝ kaıt/ thả diều
fourteen /,fɔ:'tin/ số mười bốn (14)
fun /fʌn/  vui vẻ, niềm vui
goldfish /'gǝʊldfıʃ/ con cá vàng
here /hıǝ/ ở đây
horse /hɔ:s/ con ngựa 
house /haʊs/ ngôi nhà
how many /haʊ 'meni/ bao nhiêu
in /ın/ bên trong
job /ʤɒb/ công việc
juice /ʤu:s/ nước hoa quả
kitchen /'kıtʃın/ phòng bếp
kite /kaıt/ cái diều
lamp /læmp/ đèn
listen to music /'lısn tǝ 'mju:zık/ nghe nhạc
living room /'lıvıɳ ru:m/ phòng khách
many /'meni/ nhiều
meat /mi:t/ thịt
milk /mılk/ sữa
monkey /'mʌɳki/ con khỉ
mother /'mʌðǝ/  mẹ 
new /nju:/ mới
nineteen /,naın'ti:n/ số mười chín (19)
nurse /nз:s/ y tá
old /ǝʊld/
on /ɒn/ bên trên
park /pa:k/  công viên
parrot /'pærǝt/ con vẹt
peacock /'pi:kɒk/ con công
plane /pleın/ máy bay
rabbit /'ræbıt/ con thỏ 
read /ri:d/ đọc
rice /raıs/ cơm
room /ru:m/ (căn) phòng
run /rʌn/ chạy
seventeen /,sevn'ti:n/ số mười bảy (17)
ship /ʃıp/ tàu thuỷ
sing /sıɳ/ hát
singer /'sıɳǝ/ ca sĩ
sister /'sıstǝ/ chị gái, em gái
sixteen /,sıks'ti:n/ số mười sáu (16)
skate /skeıt/ trượt patanh (trượt ván)
skip /skıp/ nhảy dây
small /smɔ:l/ nhỏ
some /sʌm/ một vài
sport /spɔ:t/ thể thao
swing /swiɳ/ đánh đu
sure /ʃuə/ chắc chắn
table /'teıbl/ cái bàn
teddy bear /'tedi beǝ/  con gấu bông
there /ðeǝ/ ở kia
thirteen /,θз:'ti:n/ số mười ba (13)
tiger /'taıgǝ/ con hổ
toy /tɔı/ đồ chơi
train /treın/ tàu hoả
truck /trʌk/ xe tải
twelve /twelv/ số mười hai (12)
twenty /'twenti/ số hai mươi (20)
walk /wɔ:k/ đi bộ
watch TV /wɒtʃ ,ti:'vi:/ xem TV
water /'wɔ:tǝ/ nước
window /'wındǝʊ/ cửa sổ
worker /'wз:kǝ/ công nhân
write /raıt/ viết

 

Tin tức mới


Đánh giá

Wordlist | Tiếng Anh 3 - Tập Hai | Wordlist (Eng3 - Tap 2) - Lớp 3 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 3

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.