Nội Dung Chính
(Page 74-75)
bathroom | /'ba:θru:m/ | phòng tắm |
bean | /bi:n/ | đậu quả, hạt đậu |
bed | /bed/ | cái giường |
bedroom | /'bedru:m/ | phòng ngủ |
big | /bıg/ | to, lớn |
bird | /bз:d/ | con chim |
bread | /bred/ | bánh mì |
brother | /'brʌðǝ/ | anh trai, em trai |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
car | /ka:/ | xe ô tô |
cat | /kæt/ | con mèo |
chair | /tʃeǝ/ | cái ghế |
chicken | /'tʃıkın/ | thịt gà |
climb | /klaım/ | leo, trèo |
cook | /kʊk/ | đầu bếp |
count | /kaʊnt/ | đếm |
cycle | /'saıkl/ | đạp xe đạp |
desk | /desk/ | cái bàn (học sinh) |
doctor | /'dɒktǝ/ | bác sĩ |
door | /dɔ:/ | cửa ra vào |
dog | /dɒg/ | con chó |
driver | /'draıvǝ/ | tài xế |
draw a picture | /drɔ: ǝ 'piktʃǝ/ | vẽ tranh |
eighteen | /,eı'tin/ | số mười tám (18) |
egg | /eg/ | trứng |
elephant | /'elıfǝnt/ | con voi |
eleven | /ı'levn/ | số mười một (11) |
farmer | /'fa:mǝ/ | người nông dân |
father | /'fa:ðǝ/ | bố |
fifteen | /,fıfti:n/ | số mười lăm (15) |
fish | /fıʃ/ | cá |
fly a kite | /flaı ǝ kaıt/ | thả diều |
fourteen | /,fɔ:'tin/ | số mười bốn (14) |
fun | /fʌn/ | vui vẻ, niềm vui |
goldfish | /'gǝʊldfıʃ/ | con cá vàng |
here | /hıǝ/ | ở đây |
horse | /hɔ:s/ | con ngựa |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
how many | /haʊ 'meni/ | bao nhiêu |
in | /ın/ | bên trong |
job | /ʤɒb/ | công việc |
juice | /ʤu:s/ | nước hoa quả |
kitchen | /'kıtʃın/ | phòng bếp |
kite | /kaıt/ | cái diều |
lamp | /læmp/ | đèn |
listen to music | /'lısn tǝ 'mju:zık/ | nghe nhạc |
living room | /'lıvıɳ ru:m/ | phòng khách |
many | /'meni/ | nhiều |
meat | /mi:t/ | thịt |
milk | /mılk/ | sữa |
monkey | /'mʌɳki/ | con khỉ |
mother | /'mʌðǝ/ | mẹ |
new | /nju:/ | mới |
nineteen | /,naın'ti:n/ | số mười chín (19) |
nurse | /nз:s/ | y tá |
old | /ǝʊld/ | cũ |
on | /ɒn/ | bên trên |
park | /pa:k/ | công viên |
parrot | /'pærǝt/ | con vẹt |
peacock | /'pi:kɒk/ | con công |
plane | /pleın/ | máy bay |
rabbit | /'ræbıt/ | con thỏ |
read | /ri:d/ | đọc |
rice | /raıs/ | cơm |
room | /ru:m/ | (căn) phòng |
run | /rʌn/ | chạy |
seventeen | /,sevn'ti:n/ | số mười bảy (17) |
ship | /ʃıp/ | tàu thuỷ |
sing | /sıɳ/ | hát |
singer | /'sıɳǝ/ | ca sĩ |
sister | /'sıstǝ/ | chị gái, em gái |
sixteen | /,sıks'ti:n/ | số mười sáu (16) |
skate | /skeıt/ | trượt patanh (trượt ván) |
skip | /skıp/ | nhảy dây |
small | /smɔ:l/ | nhỏ |
some | /sʌm/ | một vài |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
swing | /swiɳ/ | đánh đu |
sure | /ʃuə/ | chắc chắn |
table | /'teıbl/ | cái bàn |
teddy bear | /'tedi beǝ/ | con gấu bông |
there | /ðeǝ/ | ở kia |
thirteen | /,θз:'ti:n/ | số mười ba (13) |
tiger | /'taıgǝ/ | con hổ |
toy | /tɔı/ | đồ chơi |
train | /treın/ | tàu hoả |
truck | /trʌk/ | xe tải |
twelve | /twelv/ | số mười hai (12) |
twenty | /'twenti/ | số hai mươi (20) |
walk | /wɔ:k/ | đi bộ |
watch TV | /wɒtʃ ,ti:'vi:/ | xem TV |
water | /'wɔ:tǝ/ | nước |
window | /'wındǝʊ/ | cửa sổ |
worker | /'wз:kǝ/ | công nhân |
write | /raıt/ | viết |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn