Extension Activities | Tiếng Anh 5 - Tập 1 - Lớp 5 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tiếng Anh 5 - Extension activities


(Trang 76)

1. Write the activities in the correct places.

ice skating    horse riding       mountain biking       swimming in the sea
skiing            taking photos    visiting a museum    playing beach volleyball

hinh-anh-extension-activities-5474-0

2. Answer the questions about your last holiday.

1. Where did you go?
____________________________________________________________________

2. What kind of holiday was it?
____________________________________________________________________

3. Who did you go with?
____________________________________________________________________

4. What did you do?
____________________________________________________________________

5. Did you enjoy the holiday? Why (not)?
____________________________________________________________________

(Trang 77)

3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.

hinh-anh-extension-activities-5474-1

(Trang 78)

WORDLIST

Abbreviations

adj adjective

adv adverb

det determiner

n noun

pre preposition

pro pronoun

v verb

 
above (pre) /ə'b∧v/ ở phía trên
active (adj) /'æktiv/ nhanh nhẹn, năng động, hăng hái
along (pre) /əˈlɒŋ/ dọc theo
always (adv) /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
American (adj) /əˈmɛrɪkən/ thuộc nước Mĩ, có quốc tịch Mĩ
appearance (n) /əˈpɪərəns/ ngoại hình
aquarium (n) /əˈkweəriəm/ bể kính nuôi cá
around (pre) /əˈraʊnd/ xung quanh
arrive (v) /əˈraɪv/ đến
Australian (adj) /ɒsˈtreɪliən/ thuộc nước Úc, có quốc tịch Úc
baseball (n) /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
beautifully (adv) /ˈbjuːtɪfli/ đẹp, hay
beside (pre) /bɪˈsaɪd/ bên cạnh
best friend /bes 'frend/ bạn thân
board (n) /bɔːd/ bảng (trên lớp học)
bookcase (n) /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách
building (n) /ˈbɪldɪŋ/ toà nhà
campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ địa điểm cắm trại
 
cartoon (n) / kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình
Chinese (adj) / ,ʧaɪˈniːz/ thuộc nước Trung Quốc, có quốc tịch Trung Quốc
class (n) / klɑːs/ lớp học
clever (adj) /ˈklɛvə/ thông minh, lanh lợi
colour (n) /ˈkʌlə/  màu sắc
cool (adj) /kuːl/ thú vị
corridor (n) / ˈkɒrɪdɔː/ hành lang
country (n) / ˈkʌntri/ đất nước
countryside (n) /ˈkʌntrɪsaɪd/ nông thôn
cousin (n) / ˈkʌzn/ anh, chị, em họ
crayon (n) / ˈkreɪɒn/  bút sáp màu
dance (v) / dɑːns/ nhảy, múa
difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó
do projects /duː prəˈʤɛkts/ làm các bài tập dự án
dolphin (n) / ˈdɒlfɪn/ cá heo
downstairs (adv) /ˌdaʊnˈsteəz/ xuống gác
easy (adj) /ˈiːzi/ dễ dàng
email (n) / ˈiːmeɪl/ thư điện tử
example (n) /ɪɡˈzɑːmpl/ ví dụ
firefighter (n) /ˈfaɪəˌfaɪtə/ lính cứu hoả
first (det) / fɜːst/ thứ nhất
flat (n) /flæt/ căn hộ
floor (n) / flɔː/ tảng
food (n) /fuːd/ đồ ăn
footballer (n) /ˈfʊtbɔːlə/ cầu thủ bóng đá

 (Trang 79)

foreign (adj) /ˈfɒrən/ nước ngoài, ngoại quốc
friendly (adj) /ˈfrɛndli/ thân thiện
fun (n) / fʌn/ sự vui thích
funfair (n) /ˈfʌnfeə/  hội chợ giải trí
future (n) / ˈfjuːʧə/ tương lai
gardener (n) /ˈɡɑːdnə/ người làm vườn
glue stick (n) /ɡluː stɪk/ keo dán
go (v) /ɡəʊ/ đi
go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ đi dạo bộ
good for group work /ɡʊd fɔː ɡruːp wɜːk/ tốt, giúp ích cho hoạt động nhóm
grade (n) /ɡreɪd/ khối lớp
ground floor (n) /ɡraʊnd flɔː/ tầng trệt, tảng một
helpful (adj) / ˈhɛlpfl/ hay giúp đỡ, tốt bụng
hill (n) /hɪl/ đồi
house (n) / haʊs/ căn nhà
Indian (adj) /ˈɪndiən/ thuộc nước Ấn Độ, có quốc tịch Ấn Độ
in front of (pre) /ɪn frʌnt ɒv/ ở phía trước
interesting (adj) /ˈɪntrɛstɪŋ/ thú vị
Japanese (adj) /ˌʤæpəˈniːz/ thuộc nước Nhật Bản, có quốc tịch Nhật Bản
just (adv) / ʤʌst/ chỉ
king (n) / kɪŋ/ vua
lake (n) / leɪk/ hồ nước
land (n) / lænd/ đất nước, vùng đất

 

last (det)  /lɑːst/ trước (trong quá khứ)
listen (v) /ˈlɪsn/ nghe
Malaysian (adj) /məˈleɪziən/ thuộc nước Ma-lai-xi-a, có quốc tịch Ma-lai-xi-a
map (n) /mæp/ bản đồ
memory game /ˈmɛmᵊri ɡeɪm/  trò chơi trí nhó
nationality (n) /ˌnæʃᵊnˈæləti/ quốc tịch
never (adv) /ˈnɛvə/ không bao giờ
news (n) / njuːz/ tin tức
ninety-three (93) /ˈnaɪnti-θriː/ chín mươi ba (93)
often (adv) /ˈɒfn/ hay, thường
one hundred and sixteen (116) /wʌn ˈhʌndrəd ænd ˌsɪkˈstiːn/ một trăm mười sáu (116)
pagoda (n) / pəˈɡəʊdə/ chùa
panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc
past (pre) /pɑːst/ qua
pencil sharpener (n) /ˈpɛnsᵊl ˈʃɑːpnə/ cái gọt bút chì
personality (n) /ˌpɜːsənˈæləti/ tính cách
pink (n) /pɪŋk/ màu hồng
plant (v) /plɑːnt/ trồng (cây)
play (v) / pleɪ/ chơi
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi
queen (n) /kwiːn/ hoàng hậu
rarely (adv) /ˈreəli/ hiếm khi
read books /riːd bʊks/ đọc sách
really (adv) /ˈrɪəli/ rất
report (v) /rɪˈpɔːt/ đưa (tin)

 (Trang 80)

reporter (n) /rɪˈpɔːtə/ phóng viên
Rose Garden /rəʊz ˈɡɑːdᵊn/ Vườn Hồng
sandwich (n) /ˈsænwɪʤ/ bánh mì kẹp
set square (n) /sɛt skweə/ cái ê - ke
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/  giải các bài toán
sometimes (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
start (v) /stɑːt/ bắt đầu
storybook (n) /ˈstɔːrɪbʊk/ sách truyện
sun (n) /sʌn/ mặt trời
sure (adj) / ʃɔː/ chắc chắn
surf the Internet /sɜːf ði ˈɪntənɛt/ lướt mạng In-tơ-nét
survey (n) /ˈsɜːveɪ/ cuộc khảo sát
table tennis (n) /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ môn bóng bàn
theatre (n) /ˈθɪətə/ nhà hát
theme park (n) /θiːm pɑːk/ công viên giải trí
third (det) /θɜːd/ thứ ba
thirty-eight (38) /ˈθɜːti-eɪt/ ba mươi tám (38)
together (adv) / təˈɡɛðə/ cùng, cùng với, cùng nhau
tower (n) /ˈtaʊə/ toà tháp
travel (v) /ˈtrævl/ đi lại, di chuyển
twenty-three (23) /ˈtwɛnti θriː/ hai mươi ba (23)
under (pre) /ˈʌndə/ ở phía dưới
upstairs (adv) /ˌʌpˈsteəz/ lên gác
useful (adj) /ˈjuːsfl/ có ích, hữu ích
usually (adv) /ˈjuːʒuəli/ thường thường
violin (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn vi-ô-lông
visit (v) / ˈvɪzɪt/ thăm
walk (v) /wɔːk/ đi bộ
want (v) / wɒnt/ muốn
watch (v) / wɒʧ/ xem
water the flowers /ˈwɔːtə ðə flaʊəz/ tưới hoa
writer (n) /ˈraɪtə/ nhà văn
yesterday (adv) /ˈjɛstədeɪ/ ngày hôm qua
yourself (pro) / jɔːˈsɛlf/ bản thân bạn

 

 

 

 

Tin tức mới


Đánh giá

Extension Activities | Tiếng Anh 5 - Tập 1 - Lớp 5 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.