Nội Dung Chính
(Page 42)
A
arm (n) /a:rm/ : cánh tay
B
ball (n) /bɔ:l/ : quả bóng
balloon (n) /bǝ'lu:n/ : bóng bay
bathroom (n) /'bæθru:m/ : phòng tắm
bedroom (n) /'bedru:m/ : phòng ngủ
book (n) /bʊk/ : quyển sách
brother (n) /'brʌðer/ : anh/em trai
C
car (n) /ka:r/ : xe ô tô
chair (n) /tʃer/ : cái ghế
crayon (n) /'kreıǝn/ : bút sáp màu
(Page 43)
D
desk (n) /desk/ : cái bàn
doll (n) /da:l/ : búp bê
E
ear (n) /ır/ : cái tai
eraser (n) /ı'reısǝr/ : cục tẩy
eye (n) /aı/ : con mắt
F
father (n) /'fa:ðer/ : bố
foot (n) /fʊt/ (plural feet /fi:t/) : bàn chân
(Page 44)
G
grandma (n) /'grænma:/ : bà
grandpa (n) /'grænpa:/ : ông
H
hair (n) /her/ : tóc
hand (n) /hænd/ : bàn tay
K
kitchen (n) /'kıtʃın/: nhà bếp
kite (n) /kaıt/ : con diều
(Page 45)
L
leg (n) /leg/ : chân
living room (n) /lıvıɳ ru:m/ : phòng khách
M
mother (n) /'mʌðer/ : mẹ
mouth (n) /maʊθ/ : miệng
N
nose (n) /noʊz/ : cái mũi
(Page 46)
P
paper (n) /'peıpǝr/ : giấy
pen (n) /pen/ : bút mực
pencil (n) /'pensl/: bút chì
R
robot (n) /'roʊba:t/ : người máy
S
sister (n) /'sıstǝr/ : chị/em gái
T
teddy bear (n) /'tedi ber/ : gấu bông
truck (n) /trʌk/ : xe tải
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn