Wordlist | Tiếng Anh 3 - Tập Một | Wordlist - Lớp 3 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Wordlist

Nội Dung Chính


(Page 78+79+80)

art room /'a:t ru:m/ phòng mĩ thuật
badminton /'bædmintǝn/ cầu lông
basketball /'ba:skitbɔ:// bóng rổ
black /blæk/ màu đen
blue /blu:/ màu xanh da trời
book /bʊk/ quyển sách
break time /'breik taim/ giờ ra chơi, giờ giải lao
 brown  /braʊn/ màu nâu
bye /bai/ chào tạm biệt
chat /tʃæt/ nói chuyện
chess /tʃes/  
classroom /'kla:sru:m/ lớp học
close /klǝʊz/ đóng, gấp (sách)
colour /'kʌlǝ/ màu sắc
come in /kʌm in/ đi vào
computer room /kǝm'pju:tə ru:m/ phòng tin học
cook /kʊk/ nấu ăn
dance /da:ns/ nhảy, múa
do /du:/ làm
draw /drɔ:/ vẽ
ear /ei/ tai
eight /eit/ số tám (8)
English /'iɳgliʃ/ tiếng Anh
eraser  /i'reizǝ/ cục tẩy 
eye /ai/ mắt
face /feis/ mặt
fine /fain/ khoẻ, tốt
five /faiv/ số năm (5) 
football /'fʊtbɔ:l/ bóng đá
four /fɔ:/ số bốn (4)
friend /frend/ bạn, bạn bè
goodbye /,gʊd'bai/ chào tạm biệt
go out /gǝʊ'aʊt/ đi ra
green /gri:n/ màu xanh lá cây
gym /ʤim/ nhà thể chất
hair /heǝ/ tóc 
hand /hænd/ bàn tay
have /hæv/ 
hello /hə'lǝʊ/ xin chào
hi /hai/ xin chào
how /haʊ/ như thế nào
I /ai/ tôi
it /it/ nó, cái đó, điều đó
library /'laibrǝri/  thư viện 
mouth /maʊθ/ miệng
Mr /'mistǝ/ ông
Ms /miz/ bà, cô
music room /'mju:zik ru:m/ phòng âm nhạc
my /mai/ của tôi
name /neim/ tên
nine /nain/ số chín (9)
no /nǝʊ/ không
nose /nəʊz/ mũi
notebook /'nǝʊtbʊk/ vở viết
one /wʌn/ số một (1)
open /'ǝʊpǝn/  mở, há (miệng)
orange /'ɒrinʤ/ màu da cam
our /'aʊǝ/ của chúng tôi, của chúng ta
paint /peint/ vẽ, tô vẽ
pen  /pen/ bút
pencil /'pensl/ bút chì
pencil case  /'pensl keis/ hộp bút chì
play /plei/ chơi
playground /'pleigraʊnd/ sân chơi
please /pli: z/ mời, xin mời
red /red/ màu đỏ
ruler /'ru:lə/ thước kẻ
run /rʌn/ chay
seven /'sevn/ số bảy (7)
school /sku:l/ trường học
school bag /'sku:l bæg/ cặp sách
sing /siɳ/ hát
sit down /sit 'daʊn/ ngồi xuống
six /siks/ số sáu (6)
speak /spi:k/ nói
stand up /stænd 'ʌp/ đứng lên
swim /swim/ bơi
table tennis /'teibl tenis/ bóng bàn
teacher /'ti:tʃǝ/ giáo viên
ten /ten/ số mười (10)
thank you /'θæŋk ju/ cảm ơn
that /dat/ đó, kia
they /dei/ họ, chúng nó
this /dis/ đây
three /θri:/ số ba (3)
touch /tʌtʃ/ chạm
two /tu:/ số hai (2)
Vietnamese /,vi:etnǝ'mi: z/ tiếng Việt
volleyball /'vɒlibɔ:l/ bóng chuyền
walk /wɔ:k/ đi, đi bộ
what /wat/
white /wait/ màu trắng
word puzzle /'wз:d pʌzl/ trò chơi ô chữ
yellow /'jelǝʊ/ màu vàng
yes /jes/ vâng
you /ju/ bạn, các bạn
your /jɔ:/ của bạn, của các bạn

 

Tin tức mới


Đánh giá

Wordlist | Tiếng Anh 3 - Tập Một | Wordlist - Lớp 3 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 3

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.