(Trang 31)
MỘT SỐ THUẬT NGỮ DÙNG TRONG SÁCH
| Thuật ngữ | Giải thích | Trang |
| Thông điệp | Là nội dung truyền tải ý nghĩa cụ thể của nghệ sĩ đến công chúng,... | 8 |
| Trải nghiệm nghệ thuật | Là tiếp xúc với ngôn ngữ nghệ thuật qua thưởng thức, thảo luận, thực hành,... | 6 |
| Sản phẩm điêu khắc | Là những vật thể được tạo ra trong quá trình thực hành, sáng tạo của học sinh,... | 5 |
| Phương tiện biểu đạt | Là cách thức truyền đạt thông tin, thông điệp của mình đến người khác,... | 5 |
BẢNG TRA CỨU TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
| Chữ cái | Tên phiên âm | Tên riêng nước ngoài | Trang |
| B | Bu-pha-lô | Buffalo | 15 |
| C | Crít-tan Vác-nơ | Crystal Wagner | 15 |
| D | Daniel Popper | Da-ni-en Pốp-pơ | 11 |
| G | Gi-lét Ba-bi-ơ | Gilles Barbier | 9 |
| Giôn Con-trê-rát | John Contreras | 16 | |
| Gút-ta Vi-gê-lan | Gustav Vigeland | 17 | |
| K | Ka-zư-nô-ri Ma-tsư-mư-ra | Kazunori Matsumura | 9 |
| M | Mác-xen Đuy-sam | Marcel Duchamp | 7 |
| N | Nam Gun Pác | Nam June Paik | 6 |
| Nê-lê A-de-vê-đô | Nele Azevedo | 10 | |
| R | Rây-chơn Oai-rít | Rachel Whiteread | 5 |
| S | Xa-ra Mai-ơ Bờ-ren | Sarah Meyers Brent | 11 |
| Sái Quốc Cường | Cai Guo-Qiang | 10 | |
| T | Ta-na-bê Chi-cư-ưn-xai | Tanabe Chikuunsai | 17 |
| Tim No-bờn | Tim Noble | 7 | |
| X | Xu Uép-xtơ | Sue Webster | 7 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn