Getting Started | Tiếng Anh 6 - Tập 1 | Unit 3: My friends - Lớp 6 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Getting Started

Nội Dung Chính


(Page 26)

THIS UNIT INCLUDES: 

Vocabulary
• Body parts and appearance
• Personality adjectives

Pronunciation
Sounds: /b/ and /p/

Grammar
Present continuous

Skills
• Reading about friends and summer camps 
• Talking about friends and summer camps 
• Listening about best friends
• Writing a diary entry about best friends Everyday English
• Asking about appearance and personality

👉 GETTING STARTED

   A surprise guest

1. Listen and read. 🎧

   Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
   Nam: Please pass me the biscuits.
   Phong: Sure. Here you are.
   Nam: Thanks. What are you reading, Phong?
   Phong: 4Teen. It's my favourite magazine!
   Nam: Look! It's Mai. And she is with someone.
   Phong: Oh, who's that? She has glasses and long black hair.
   Nam: I don't know. They're coming over.
   Mai: Hi there. This is my friend Chau.
   Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you.
   Chau: Nice to meet you, too.
   Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.
   Mai: Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.
   Chau: Bye for now.
   Phong & Nam : Bye bye.

2. Fill the blanks with the words from the conversation.

   1. Phong and Nam are having a _____. 
   2. 4Teen is Phong's _____. 
   3. Phong and Nam see _____ and _____.
   4. Chau has _____ and _____.
   5. Mai and Chau _____the bookshop.

3. Label the body parts with the words in the box.

cheek           eye          hand          arm
mouth          leg          nose           hair
shoulder foot

   hinh-anh-getting-started-6366-0

 
   1. ________
   2. ________
   3. ________
   4. ________
   5. ________
   6. ________
   7. ________
   8. ________
   9. ________
   10. ________

   Do you know any other words for body parts?

4. Work in groups. Complete the word webs.

   Example: 
hinh-anh-getting-started-6366-1 
   long / short: - arms
                        - hair
                        - _____
                        - _____
   big / small: - nose
                      - eyes
                      - _____
                      - _____
   hair: - blonde
           - curly
           - _____
           - _____

5. GAME Guessing

   Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is.

   Example:
   A: She has long hair and big eyes.
   B: Is that Lan?
   A: That's right.

 

 

 

 

 

 

Tin tức mới


Đánh giá

Getting Started | Tiếng Anh 6 - Tập 1 | Unit 3: My friends - Lớp 6 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 6

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.