Glossary | Tiếng Anh 8 (Global Success) | Glossary - Lớp 8 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Glossary

Nội Dung Chính


(Page 136

   Abbreviations

adj      adjective
       noun
adv     adverb
pre      preposition
con     conjunction
       verb

   Unit 1

balance (n) /'bælǝns/ sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet (n) /'breislǝt/ vòng đeo tay
crazy (adj) /'kreizi/ rất thích, quá say mê
cruel (adj) /'kru:ǝl/ độc ác
detest (v) /dr'test/ căm ghét
DIY (do-it- yourself) (n) /,di: ar 'war/ (/,du: It jǝ'self/) hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà
fancy (v) /'fænsi/ mến, thích
fold (v) /fǝuld/ gấp, gập
fold (v) /fond/ mến, thích
keen (adj) /ki:n/ say mê, ham thích
keep in touch /ki:p in tɅts/  giữ liên lạc (với ai) 
kit (n) /kit/ bộ đồ nghề
leisure (n) /'leza/ thời gian rảnh rỗi
message (v) /'mesid3/ gửi tin nhắn
muscle (n) /'mɅsl/ cơ bắp
origami (n) /,bri'ga:mi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors (adv) /,aut'dɔ:z/ ngoài trời
prefer (v) /pri'fз:/ thích hơn
puzzle (n) /'pɅzl/ trò chơi câu đố / giải đố
resort (n) /ri'zɔ:t/ khu nghỉ dưỡng
stay in shape /ster in Seip/ giữ dáng
snowboarding (n) /'snaub :din/ trượt tuyết bằng ván

   Unit 2

catch (v) /kætЛ/ đánh được, câu được (cá)
cattle (n) /'kætl/ gia súc
combine harvester /'kombain 'ha:Vista/ máy gặt đập liên hợp
crop (n) /krop/ vụ, mùa
cultivate (v) /'kɅltiveIt/ trồng trọt
dry (v) /drai/ phơi khô, sấy khô
feed (v) /fi:d/ cho ăn
ferry (n) /'feri/ phà
harvest (n, v) /'ha:vist/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v) /h3:d/ chăn giữ vật nuôi
hospitable (adj) /'hospitabl/, /ho'spitǝbl/ mến khách, hiếu khách
lighthouse (n) /'larthaus/ đèn biển, hải đăng
load (v) /laud/ chất, chở
milk (v) /milk/ vắt sữa
orchard (n) /'>:tfǝd/ vườn cây ăn quả
paddy field (n) /'pædi fi:ld/ ruộng lúa
picturesque (adj) /.piktfǝ'resk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)
plough (v) /plau/ cày (thửa ruộng)
speciality (n) /spefi'ælati/ đặc sản
stretch (v) /strets/ kéo dài ra
unload (v) /An'lǝud/ dỡ hàng
vast (adj) /va:st/ rộng lớn, mênh mông, bao la
well-trained (adj)  /,wel 'treind/ lành nghề, có tay nghề

   Unit 3

account (n) /ǝ'kaunt/ tài khoản
browse (v) /brauz/ đọc lướt, tìm (trên mạng)
bully (v) /'buli/ bắt nạt
bullying (n) /'buliin/ sự bắt nạt
concentrate (v) /'kbnsntreit/ tập trung (vào)
connect (v) /kǝ'nekt/ kết nối
craft (n) /kra:ft/ (nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công
enjoyable (adj) /in'dzǝrǝbl/ thú vị, gây hứng thú
expectation (n) /ekspek'terЛn/ sự mong chờ, kì vọng
focused (adj) /'faukǝst/ chuyên tâm, tập trung
forum (n) /'fɔ:rǝm/ diễn đàn
log (on to) (v) /log (an ta)/ đăng nhập
mature (adj) /mǝ'tfuǝ/ chín chắn, trưởng thành
media (n) /'mi:dia/ (phương tiện) truyền thông
midterm (adj) / mid't3:m/  giữa kì 
notification (n) /nautifr'kerfn/ sự thông báo
peer (n) /prǝ/ người ngang hàng, bạn đồng lứa
pressure (n) /'prefǝ/ áp lực
schoolwork (n) /'sku:lw3:k/ bài làm trên lớp
session (n) /'sefn/ tiết học
stress (n) /'stres/ căng thẳng
stressful (adj) /'stresfl/ căng thẳng, tạo áp lực
upload (v) /Ʌp'lǝud/ tải lên
user-friendly (adj)  / ju:za 'frendli/ thân thiện với người dùng, dễ dùng
website (n) /'websait/ trang mạng

   Unit 4

communal house /kǝ'mju:nl haus/ nhà rộng, nhà sinh hoạt cộng đồng
costume (n) /'kostju:m/ trang phục
crop (n) /krop/ vụ mùa, vụ trồng trọt
ethnic (adj) (group) /'e@nrk/ (/gru:p/) (nhóm) dân tộc
feature (n) /'fi:tfǝ/ nét, đặc điểm
flute (n) /flu:t/ cái sáo (nhạc cụ)
folk (adj) /fǝuk/ thuộc về dân gian, truyền thống
gong (n) /goŋ/ cái cồng, cái chiêng
harvest (n) /'ha:vist/ vụ mùa
highland (n) /'hailand/ vùng cao nguyên
livestock (n) /'larvstok/ gia súc
minority (n)  /mar'nprǝti/ dân tộc thiểu số
overlook (v) /,ǝuvǝ'luk/ nhìn ra, đối diện
post (n) /paust/ cột
raise (v) /reiz/ chăn nuôi
soil (n) /sɔil/ đất trồng
staircase (n) /'steakers/ cầu thang bộ
statue (n) /'stætju:/ tượng
stilt house /stilt haus/ nhà sàn
terraced (adj) /'terǝst/ có hình bậc thang
weave (v) /wi:v/ dệt, đan, kết lại
wooden (adj) /'wudn/ bằng gỗ

   Unit 5

acrobatics (n) /,ækrǝ'bætiks/ xiếc, các động tác nhào lộn
admire (v) /ǝd'maiǝ/ khâm phục, ngưỡng mộ
bad spirit /bæd 'spirit/ điều xấu xa, tà ma
bamboo pole /bæm'bu: paul/ cây nêu
carp (n) /ka:p/ con cá chép
coastal (adj) /'kaustl/ thuộc miền ven biển, duyên hải
ceremony (n) /'serǝmǝni/ nghi thức, nghi lễ
chase away /tfers ǝ'wer/ xua đuổi
contestant (n) /kǝn'testant/ thí sinh, người thi đấu
decorative (adj)  /'dekǝrǝtiv/ có tính trang trí, để trang trí
family bonding /famali 'bondin/ sự gắn kết tình cảm
family reunion /,fæmǝli ri:'ju:niǝn/ gia đình cuộc sum họp
festival goer /'festivl.gǝuǝ/ người đi xem lễ hội
lantern (n) /'læntǝn/ đèn lồng
longevity (n) /lon'dzevǝti/ sự sống lâu, tuổi thọ
martial arts (n) /,ma:l'a:ts/ võ thuật
monk (n) /mɅnk/ nhà sư
offering (n) /'ofǝrin/ đồ thờ cúng
ornamental tree /:na'mentl tri:/ cây cảnh
pray (v) /pre1/ cầu nguyện, lễ bái
release (v) /rr'li:s/ thả
table manners (n)  /'terbl mænǝz/ phép tắc ăn uống
worship (v) /'w3:fip/ thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
young rice /jɅn rais/ cốm

   Unit 6

     
     
     


xe trượt tuyết
dogsled (n)
/'dogsled/
chó kéo
experience (n, v) /Ik'spiǝriǝns/
kinh nghiệm,
trải nghiệm
greet (v)
/gri:t/
chào, chào hỏi
greeting (n)
/'gri:tin/
lời chào

Tin tức mới


Đánh giá

Glossary | Tiếng Anh 8 (Global Success) | Glossary - Lớp 8 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 8 (Global Success)

  1. Unit 1: Leisure Time
  2. Unit 2: Life in the countryside
  3. Unit 3: Teenagers
  4. Review 1 (Units 1-2-3)
  5. Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
  6. Unit 5: Our customs and traditional
  7. Unit 6: Lifestyles
  8. Review 2 (Units 4-5-6)
  9. Unit 7: Environmental protection
  10. Unit 8: Shopping
  11. Unit 9: Natural disasters
  12. Review 3 (Units 7-8-9)
  13. Unit 10: Communication in the future
  14. Unit 11: Science and technology
  15. Unit 12: Life on other planets
  16. Review 4
  17. Glossary

Tin tức mới

Môn Học Lớp 8 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ Sách Lớp 8

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.