Nội Dung Chính
(Trang 30)
Thuật ngữ | Giải thích | Trang |
Bản vẽ chi tiết | Là bản vẽ phóng to của một số bộ phận trong bản vẽ chính, thể hiện ở tỉ lệ lớn hơn (1/ 10, 1/ 20, 1/ 30) nhằm phục vụ cho công việc thi công công trình trong thực tế | 21 |
Kết cấu | Là tập hợp các bộ phận chịu lực chính của công trình như: sàn, dầm, cột, móng,... | 18 |
Kiến trúc sư | Là người làm công việc tư vấn thiết kế các công trình kiến trúc | 7 |
Ngoại thất | Là những gì thuộc về bên ngoài công trình nhưng nằm trong khuôn viên xây dựng giới hạn bởi thành phần bao che như mặt tiền công trình, sân vườn, bể bơi,... | 5 |
Nội thất | Là không gian bên trong công trình như: trần/ mái, tường, sàn, bao gồm các vật dụng, đồ đạc và hệ thống trang thiết bị kĩ thuật,... | 5 |
Mặt bằng tổng thể | Là bản vẽ thể hiện hình chiếu bằng của một khu đất xây dựng như khuôn viên một ngôi nhà, một khu dân cư, một ngôi làng,... Mặt bằng tổng thể truyền tải thông tin về bố cục sắp xếp các hạng mục xây dựng trên khu đất như: công trình, sân vườn, đường đi, cây xanh, mặt nước,... | 21 |
Mặt bằng (công trình kiến trúc) | Là hình chiếu bằng phần còn lại của tầng nhà sau khi tưởng tượng cắt bỏ đi phần trên của công trình bằng một mặt phẳng song song với mặt đất | 21 |
Mặt đứng (công trình kiến trúc) | Là hình chiếu theo hướng vuông góc với các mặt nhà nhằm thể hiện hình dáng bên ngoài của công trình. Một công trình kiến trúc thường có bốn mặt đứng: mặt đứng chính diện, hai mặt đứng bên và mặt đứng sau | 21 |
(Trang 31)
BẢNG TRA CỨU TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
CHỮ CÁI | TÊN PHIÊN ÂM | TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI | TRANG |
A | A-bu Sim-beo | Abu Simbel | 16 |
A-déc-bai-dan | Azerbaijan | 12 | |
B | Bo-xét | Bosjes | 18 |
C | Can-xai | Kansai | 18 |
D | Da-ha Ha-đi | Zaha Hadid | 12 |
Đ | Đen-vơ | Denver | 18 |
Đ | Đu-bai | Dubai | 8 |
E | Ê-rô Xa-ri-nen | Eero Saarinen | 15 |
G | Ga-nhi-ê | Garnie | 12 |
H | Hây-da A-li-ép | Heydar Aliyev | 12 |
Han-xen-man | Hanselmann | 15 | |
I | I-ta-li-a | Italia | 16 |
M | Mi-ken-lăng-giê-lô | Michelangelo | 16 |
M | Mi-ken Gra-vét | Michael Graves | 15 |
Ô | Ô-Pê-ra | Opera | 8 |
Ô-xtrây-li-a | Australia | 8 | |
P | Pa-ri | Paris | 12 |
Pho Uây-nơ | Fort Wayne | 15 | |
Phranh Loi Rai | Frank Lloyd Wright | 7 | |
V | Véc-xai | Versailles | 6 |
X | Xít-ni | Sydney | 8 |
Xít-tin | Sistine | 16 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn