Nội Dung Chính
Thuật ngữ | Giải thích thuật ngữ | Trang | |
B | Bơi trườn sấp | Kiểu bơi nằm sấp; dùng chuyển động của hai tay làm lực đẩy chính, luân phiên quạt nước; hai chân luân phiên đập nước lên xuống. | 65 |
C | Chấn thương | Tình trạng tổn thương ở một hoặc một số bộ phận trong cơ thể. | 52 |
Chất dinh dưỡng | Là chất duy trì sự sống và các hoạt động của cơ thể thông qua trao đổi chất, có trong nhiều loại thực phẩm khác nhau và được con người hấp thụ thông qua các bữa ăn hằng ngày, | 4 | |
L | Luân phiên | Thay phiên nhau theo thứ tự, lần lượt. | 66 |
T | Tay thuận | Tay có khả năng làm việc tốt hơn, hoạt động khéo léo và thoải mái hơn tay còn lại. | 80 |
Tốc độ | Đại lượng cho biết mức độ nhanh hay chậm của một chuyển động. | 53 | |
Trao đổi chất | Quá trình chuyển đổi thức ăn thành năng lượng để cơ thể hoạt động. | 5 | |
V | Vùng chẩm | Vùng sau đầu tiếp giáp với gáy. | 42 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn