Nội Dung Chính
(Page 151)
BASE FORM | PAST FORM | DEFINITION | BASE FORM | PAST FORM | DEFINITION | |
become | became | trở nên, trở thành | lose | lost | thua, làm mất | |
break | broke | ập vỡ, bẻ gãy | make | made | làm | |
bring | brought | đem lại, mang đến | mean | meant | có nghĩa là | |
buy | bought | mua | meet | met | gặp | |
catch | caught | nắm lấy, bắt lấy | pay | paid | trả (tiền) | |
choose | chose | chọn, lựa | put | put | đặt, để | |
come | came | đến, tới | read | read | đọc | |
cost | cost | tồn, trị giá | ride | rode | đi xe, cưỡi | |
cut | cut | cắt | run | ran | chạy | |
draw | drew | vẽ | say | said | nói | |
drink | drank | uống | see | saw | nhìn, thấy | |
drive | drove | lái (xe) | sell | sold | bán | |
eat | ate | ăn | sing | sang | hát | |
fall | fell | ngã, rơi | sleep | slept | ngủ | |
feel | felt | cảm thấy | speak | spoke | nói | |
fight | fought | chiến đấu, tranh luận, cãi cọ | steal | stole | ăn cắp | |
find | found | tìm kiếm, tìm thấy | swim | swam | bơi | |
fly | flew | bay | take | took | cầm, lấy | |
get | get | lấy, bắt được | teach | taught | dạy | |
give | gave | cho | tear | tore | xé, làm rách | |
go | went | đi | tell | told | kể, bảo | |
grow | grew | mọc, trồng, lớn lên | think | thought | nghĩ | |
hear | heard | nghe | throw | threw | ném, vứt | |
hurt | hurt | làm đau | understand | understood | hiểu | |
keep | kept | giữ | wear | wore | mặc | |
know | knew | biết | win | won | thắng | |
let | let | để cho, cho phép | write | wrote | viết |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn