IRREGULAR VERBS | Tiếng Anh 9 (Friends Plus) | UNIT 8: SCARY - Lớp 9 - Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh - Unit 8: Scary - IRREGULAR VERBS

Nội Dung Chính


(Trang 107)

Infinitive Past simple Past participle  
be / bi:, bι/

was/wɒz, wǝz/, were/wɜ:(r), wə(r)/

been /biːn/ là, thì ...
beat /bi:t/ beat /bi:t/ beaten /ˈbiːtn/ đánh bại
bite /baιt/ bit /bιt/ bitten /ˈbɪtən/ cắn
bear /beǝ/ bore /bɔː/ born /bɔːn/ sinh ra
break / breɪk/ broke /brəʊk/ broken /ˈbrəʊkən/ làm vỡ
bring /brɪŋ/ brought /brɔːt/ brought /brɔːt/ mang tới, dẫn theo
buy /baɪ/ bought /bɔːt/ bought /bɔːt/ mua
choose /ʧuːz/ chose /ʧəʊz/ chosen /ˈʧəʊzən/ chọn
deal /diːl/ dealt /dɛlt/ dealt /dɛlt/ đối phó, giải quyết
do / duː/ did /dɪd/ done /dʌn/ làm
drive /draɪv/ drove /drəʊv/ drive /draɪv/ lái
fall /fɔːl/ fell /fɛl/ fallen /ˈfɔːlən/ rơi xuống
feel /fiːl/ felt /fɛlt/ felt /fɛlt/ cảm thấy
forget /fəˈɡɛt/ forgot /fəˈɡɒt/ forgotten /fəˈɡɒtnə/ quên
get /ɡɛt/ got /ɡɒt/ got /ɡɒt/
give /ɡɪv/ gave /ɡeɪv/ given /ˈɡɪvən/ cho
grow /ɡrəʊ/ grew /ɡruː/ grown /ɡrəʊn/ trồng, phát triển 
have /hæv/ had /hæd/ had /hæd/
hear /hɪə/ heard /hɜːd/ heard /hɜːd/ nghe thấy
hold /həʊld/ held  /hɛld/ held /hɛld/ cầm, tổ chức, nín (thở)
know /nəʊ/ knew /njuː/ known /nəʊn/ biết
lend /lɛnd/ lent /lɛnt/ lent /lɛnt/ cho mượn
lose /luːz/ lost /lɒst/ lost /lɒst/ đánh mất
make /meɪk/ made /meɪd/ made /meɪd/ làm, tạo ra
meet /miːt/ met /mɛt/ met /mɛt/ gặp
pay /peɪ/ paid /peɪd/ paid /peɪd/ trả
put /pʊt/ put /pʊt/ put /pʊt/ đặt, để
ride /raɪd/ rode /rəʊd/ ridden /ˈrɪdən/ cưỡi, lái
run /rʌn/ ran /ræn/ run /rʌn/ chạy
see /siː/ saw /sɔː/ seen /siːn/ thấy, gặp
sell /sɛl/ sold /səʊld/ sold  /səʊld/ bán
spend /spɛnd/ spent /spɛnt/ spent /spɛnt/ sử dụng (thời gian)
steal /stiːl/ stole /stəʊl/ stolen /ˈstəʊlən/ lấy trộm
swim /swɪm/ swam /swɔːm/ swum /swʌm/ bơi
throw /θrəʊ/ threw /θruː/ thrown /θrəʊn/ ném
wake /weɪk/ woke /wəʊk/ woken /ˈwəʊkən/ thức dậy
wear /weə/ wore /wɔː(r)/ worn /wɔːn/ mặc
win /wɪn/ won /wʌn/ won /wʌn/ thắng

Tin tức mới


Đánh giá

IRREGULAR VERBS | Tiếng Anh 9 (Friends Plus) | UNIT 8: SCARY - Lớp 9 - Giáo Dục Việt Nam

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 9 (Friends Plus)

  1. UNIT: STARTER UNIT
  2. IRREGULAR VERBS AND WORDLIST
  3. UNIT 1: THEN AND NOW
  4. UNIT 2: LIFESTYLES
  5. PROGRESS REVIEW 1
  6. UNIT 3: OUR SURROUNDINGS
  7. UNIT 4: FEELINGS
  8. PROGRESS REVIEW 2
  9. UNIT 5: ENGLISH AND WORLD DISCOVERY
  10. UNIT 6: THE SELF
  11. PROGRESS REVIEW 3
  12. UNIT 7: ON THE STREETS
  13. UNIT 8: SCARY
  14. PROGRESS REVIEW 4

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 9

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Giáo Dục Việt Nam

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.