Nội Dung Chính
(Page
Abbreviations
adj adjective
n noun
adv adverb
pre preposition
con conjunction
v verb
Unit 1
| artisan (n) | /,ɒtı'zæn/ | thợ làm nghề thủ công |
| community (n) | /kǝ'mju:nǝti/ | cộng đồng |
| community helper | /kǝ'mju:nǝti 'helpǝ/ | người phục vụ cộng đồng |
| craft village | /,kra:ft 'viliʤ/ | làng nghề thủ công |
| cut down on | /kʌt daʊn on/ | cắt giảm |
| delivery person | /di'livǝri 'pз:sn/ | nhân viên giao hàng |
| electrician (n) | /i,lek'triʃn/ | thợ điện |
| facilities (n, plural) | /fǝ'silǝtiz/ | cơ sở vật chất |
| firefighter (n) | /'faiǝfaitǝ/ | lính cứu hoả |
| fragrance (n) | /'freigrǝns/ | hương thơm |
| function (n) | /'fʌɳkʃn/ | chức năng |
| garbage collector (n) | /'ga:biʤ kǝlektǝ/ | nhân viên dọn vệ sinh |
| get on with | /get ɒn wiθ/ | có quan hệ tốt với |
| hand down | /hænd daʊn/ | truyền lại |
| handicraft (n) | /'hændikra:ft/ | sản phẩm thủ công |
| look around | /lʊk ǝ'raʊnd/ | ngắm nghía xung quanh |
| original (adj) | /ǝ'riʤǝnl/ | nguyên bản |
| pass down | /pa:s daʊn/ | truyền lại |
| police officer (n) | /pǝ'li:s ɒfisǝ/ | công an |
| pottery (n) | /'pɒtǝri/ | đồ gốm |
| preserve (v) | /pri'zз:v/ | bảo tồn |
| run out of | /rʌn aʊt ǝv/ | hết cạn kiệt |
| speciality (n) | /,speʃi'ælǝti/ | đặc sản |
| suburb (n) | /'sʌbз:b/ | vùng ngoại ô |
| tourist attraction | /'tʊǝrist ǝ'trækʃn/ | điểm du lịch |
Unit 2
| bustling (adj) | /'bʌsliɳ/ | hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt |
| carry out | /'kæri aʊt/ | tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ) |
| come down with (v) | /kʌm daʊn wiθ/ | bị ốm (vì bệnh gì) |
| concrete jungle (n) | /,kɒɳkrit 'ʤʌɳgl/ | rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng) |
| congested (adj) | /kǝn'ʤestid/ | tắc nghẽn (giao thông) |
| construction site (n) | /kǝn'strʌkʃn sait/ | công trường xây dựng |
| downtown (n) | /,daʊntaʊn/ | khu trung tâm thành phố, thị trấn |
| get around | /get ǝ'raʊnd/ | đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác |
| hang out with | /hæɳ aʊt wiθ/ | đi chơi (cùng ai) |
| hygiene (n) | /'haiʤi:n/ | vệ sinh, vấn đề về sinh |
| itchy (adj) | /'itʃi/ | ngứa, gây ngứa |
| leftover (n) | /'leftǝʊvǝ/ | thức ăn thừa |
| liveable (adj) | /'livǝbl/ | (nơi, địa điểm) đáng sống |
| metro (n) | /'metrǝʊ/ | hệ thống tàu điện ngầm |
| pricey (adj) | /'praisi/ | đắt đỏ |
| process (v) | /'prǝʊses/ | xử lý |
| public amenities | ./'pʌblik ǝ'mi:nǝtiz/ | những tiện ích công cộng |
| rush hour (n) | /'rʌʃ aʊǝ/ | giờ cao điểm |
| sky train | /skai trein/ | tàu điện trên không |
| tram (n) | /træm/ | xe điện |
| underground (n) | /,ʌndǝ'graʊnd/ | (hệ thống) tàu điện ngầm |
Unit 3
| accomplish (v) | /ǝ'kʌmpliʃ/ | hoàn thành, đạt được (mục đích ...) |
| additional (adj) | /ǝ'diʃǝnl/ | thêm, thêm vào |
| anxiety (n) | /æɳ'zaiǝti/ | nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
| appropriately (adv) | /ǝ'prǝupriǝtli/ | phù hợp, thích đáng |
| assignment (n) | /ǝ'sainmǝnt/ | nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên |
| counsellor (n) | /'kaʊnsǝlǝ/ | cố vấn, người tư vấn |
| deadline (n) | /'dedlain/ | thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
| delay (v) | /di'lei/ | (làm) chậm trễ, trì hoãn |
| distraction (n) | /di'strækʃn/ | điều làm sao lãng |
| due date (n) | /'dju: deit/ | hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó) |
| fattening (adj) | /'fætniɳ/ | gây béo phì |
| mental (adj) | /'mentl/ | (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc |
| minimise (v) | /'minimaiz/ | giảm đến mức tối thiểu |
| mood (n) | /mu:d/ | tâm trạng |
| optimistic (adj) | /,ɒpti'mistik/ | lạc quan |
| physical (adj) | /'fizikl/ | (thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể |
| priority (n) | /prai'ɒrǝti/ | sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên |
| stressed out (adj) | /strest aʊt/ | căng thẳng |
| well-balanced (adj) | /,wel 'bælǝnst/ | cân bằng, đúng mực |
Unit 4
| ancient (adj) | /'einʃǝnt/ | cổ đại, lâu đời |
| anniversary (n) | /,æni'vз:sǝri/ | ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm |
| barefoot (adj, adv) | /'beǝfʊt/ | chân trần |
| basic (adj) | /'beisik/ | cơ bản |
| castle (n) | /'ka:sl/ | lâu đài |
| communal (adj) | /kǝ'mju:nl/ | dùng chung, thuộc cộng đồng |
| complex (n) | /'kɒmpleks/ | khu phức hợp, quần thể |
| deep-rooted (adj) | /,di:p 'ru:tid/ | lâu đời, ăn sâu bén rễ |
| face to face (adv) | /,feis tǝ 'feis/ | trực tiếp, trực diện |
| fish and chips (n) | /,fiʃ an 'tʃips/ | món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh) |
| found (v) | /faʊnd/ | thành lập |
| generation (n) | /ʤenǝ'reiʃn/ | thế hệ |
| monument(n) | /'mɒnjumǝnt/ | tượng đài |
| observe (v) | /ǝb'zз:v/ | duy trì, tuân theo |
| occupied (adj) | /'ɒkjupaid/ | có người ở |
| occupy (v) | /'ɒkjupai/ | chiếm giữ |
| promote (v) | /prǝ'mǝʊt/ | thúc đẩy |
| recognise (v) | /'rekǝgnaiz/ | công nhận |
| religious (adj) | /ri'liʤǝs/ | (thuộc) tôn giáo |
| structure (n) | /'strʌktʃǝ/ | cấu trúc |
| takeaway (n) | /'teikǝwei/ | đồ ăn bản sẵn (dé mang vé) |
Unit 5
| amazing (adj) | /ǝ'meiziɳ/ | ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ |
| army-like (adj) | /'a:mi laik/ | như trong quân đội |
| brilliant (adj) | /'briliǝnt/ | rất ấn tượng, rất thông minh |
| campus (n) | /'kæmpǝs/ | khuôn viên (của một trường học) |
| confidence (n) | /'kɒnfidǝns/ | niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin |
| coral reef (n) | /'kɒral ri:f/ | rặng san hô |
| eco-tour (n) | /'i:kǝʊ ,tʊǝ/ | du lịch sinh thái |
| embarrassing (adj) | /im'bærǝsıɳ/ | làm ai bối rối, ngượng ngùng |
| exhilarating (adj) | /ig'zilǝreitiɳ/ | đầy phấn khích |
| experience (n) | /ik'spiǝriǝns/ | sự trải nghiệm |
| explore (v) | /ik'splɔ:/ | khám phá, tìm tòi và học hỏi |
| fauna (n) | /'fɔ:nǝ/ | tất cả động vật của một khu vực |
| flora (n) | /flɔrǝ/ | tất cả thực vật của một khu vực |
| lack (v) | /læk/ | thiếu |
| learn by rote | /lз:n bai rǝʊt/ | học vẹt |
| memorable (adj) | /'memǝrǝbl/ | đáng nhớ |
| performance (n) | /pǝ'fɔ:mǝns/ | buổi biểu diễn |
| seabed (n) | /'si:bed/ | đáy biển |
| snorkelling (n) | /'snɔ:kǝliɳ/ | môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở |
| theme (n) | /θi:m/ | chủ đề, đề tài |
| thrilling (adj) | /'θriliɳ/ | rất phấn khích và rất vui |
| touching (adj) | /tʌtʃin/ | gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm |
| tribal dance | /'traibl da:ns/ | điệu múa của bộ tộc |
| unpleasant (adj) | /ʌn'pleznt/ | không thoải mái, không vui vẻ |
Unit 6
| democratic (adj) | /,demǝ'krætik/ | thuộc dân chủ |
| dependent (adj) | /di'pendǝnt/ | lệ thuộc vào |
| dye (v) | /dai/ | nhuộm |
| extended (adj) | /ik'stendid/ | nhiều thế hệ (trong một gia đình) |
| family-oriented (adj) | /'fæmǝli 'ɔrientid/ | hướng về, coi trọng gia đình |
| gap (n) | /gæp/ | khoảng cách |
| generation (n) | /,ʤenǝ'reiʃn/ | thế hệ |
| household (n) | /'haʊshǝʊld/ | hộ gia đình |
| lifestyle (n) | /'laifstail/ | lối sống |
| memorise (v) | /'memǝraiz/ | ghi nhớ |
| monk (n) | /mʌɳk/ | nhà sư |
| nuclear (adj) | /'nju:kliǝ/ | hai thế hệ (trong một gia đình) |
| opportunity (n) | /,ɒpǝ'tju:nǝti/ | cơ hội |
| popularity (n) | /pɒpju'lærǝti/ | sự phổ biến |
| privacy (n) | /'privǝsi/ | sự riêng tư |
| promise (n, v) | /'prɒmis/ | lời hứa, hứa |
| pursue (v) | /pǝ'sju:/ | theo đuổi |
| replace (v) | /ri'pleis/ | thay thế |
| take notes | /teik nǝʊts/ | ghi chép |
| trend (n) | /trend/ | xu hướng |
| western (adj) | /'westǝn/ | thuộc phương Tây |
Unit 7
| access (n) | /'ækses/ | tiếp cận, đến được |
| annual (adj) | /'ænjual/ | (xảy ra) hằng năm |
| biodiversity (n) | /,baiǝʊdai'vз:sǝti/ | sự đa dạng sinh học |
| coral (n, adj) | /'kɒrǝl/ | san hô |
| crazy (adj) (about something) | /'kreizi/ | thích mê |
| destination (n) | /,desti'neiʃn/ | điểm đến |
| ecosystem (n) | /'i:kǝʊsistǝm/ | hệ sinh thái |
| feature (n) | /'fitʃǝ/ | đặc điểm |
| locate (v) | /lǝʊ'keit/ | định vị, đặt ở |
| location (n) | /lǝʊ'keiʃn/ | địa điểm, nơi chốn |
| majestic (adj) | /mǝ'ʤestik/ | uy nghi, tráng lệ |
| occur (v) | /ǝ'kз:/ | xảy ra |
| paradise (n) | /'pærǝdais/ | thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần |
| peak (n) | /pi:k/ | đỉnh, đỉnh núi |
| permission (n) | /pǝ'miʃn/ | sự cho phép |
| permit (v) | /pǝ'mit/ | cho phép |
| possess (v) | /pǝ'zes/ | có, sở hữu |
| support (v) | /sǝ'pɔ:t/ | ủng hộ, giúp đỡ |
| sustainable (adj) | /sǝ'steinǝbl/ | bền vững |
| travel destination | /'trævl ,desti'neiʃn/ | điểm đến du lịch |
| urgent (adj) | /'з:ʤǝnt/ | gấp, cấp bách |
Unit 8
| agency (n) | /'eiʤǝnsi/ | hãng (du lịch) |
| agent (n) | /'eiʤǝnt/ | nhân viên hãng |
| brochure (n) | /'brǝʊʃǝ/ | quyển quảng cáo (du lich) |
| domestic tourism | /dǝ'mestik tʊǝrizǝm/ | du lịch trong nước |
| estimate (v) | /'estimeit/ | tính toán |
| fixed (adj) | /fikst/ | cố định |
| food tourism | /fu:d 'tʊǝrizǝm/ | du lịch ẩm thực |
| graveyard (n) | /'greivja:d/ | nghĩa địa |
| holidaymaker (n) | /'hɒlǝdeimeikǝ/ | người đi nghỉ |
| homestay (n) | /'hǝʊmstei/ | nhà trọ |
| hop-on hop-off (n) | /hɒp ɒn hɒp ɒf/ | {tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm |
| hunt(v) | /hʌnt/ | săn tìm |
| itinerary (n) | /aitinǝrǝri/ | lịch trình |
| loft (n) | /lɒft/ | gác mái |
| low season (n) | /'lǝʊ si:zn/ | mùa (du lịch) vắng khách |
| online app (application) | /,ɒn'lain æp/ (/,æpli'keiʃn/) | ứng dụng trên mạng |
| package holiday (n) | /'pækiʤ hɒlǝdei/ | kì nghỉ trọn gói |
| ruinous (adj) | /'ru:inǝs/ | đổ nát |
| self-guided | /self 'gaidid/ | tự tổ chức |
| shopping tourism | /ʃɒpiɳ 'tʊǝrizǝm | du lịch mua sắm |
| smooth (adj) | /smu:θ/ | trôi chảy |
| wander (v) | /'wɒndǝ/ | dạo chơi |
| world-famous (adj) | /wз:ld 'feimǝs/ | nổi tiếng thế giới |
| work out | /wз:k aʊt/ | soạn thảo, lên (kế hoạch) |
Unit 9
| bilingual (adj) | /bai'liɳgwǝl/ | sử dụng được hai ngôn ngữ |
| borrowed word | /'bɒrǝu wз:d/ | từ mượn |
| concentric (adj) | /kǝn'sentrik/ | đồng tâm |
| consist (v) | /kǝn'sist/ | bao gồm |
| copy (v) | /'kɒpi/ | chép lại |
| establish (v) | /i'stæbliʃ/ | thành lập |
| exchange student | /iks'tʃeinʤ stju:dnt/ | học sinh trao đổi |
| Expanding Circle | /ik'spændiɳ sз:kl/ | vòng tròn mở rộng |
| first language (n) | /,fз:st 'læɳgwiʤ/ | ngôn ngữ thứ nhất |
| fluent (adj) | /'flu:ǝnt/ | trôi trảy; thành thạo |
| go over | /gǝʊ 'ǝʊvǝ/ | ôn tập lại |
| immigrant (n) | /'imigrǝnt/ | người nhập cư |
| Inner Circle | /,inǝ 'sз:kl/ | vòng tròn bên trong |
| look up | /lʊk ʌp/ | tra (từ điển) |
| mean (v) | /mi:n/ | nghĩa là |
| model (n) | /'mɒdl/ | mô hình |
| official language (n) | /ǝfiʃl'læɳgwiʤ/ | ngôn ngữ chính thức |
| Outer Cirde | /,aʊtǝ 'sз:kl/ | vòng tròn bên ngoài |
| pick up | /pik ʌp/ | học (ngôn ngữ tự nhiên) |
| propose (v) | /prǝ'paʊz/ | đề xuất |
| second language(n) | /,sekǝnd 'læɳgwiʤ/ | ngôn ngữ thứ hai |
| standard (n) | /'stændǝd/ | chuẩn mực |
| translate (v) | /trænz'leit/ | dịch |
| variety (n) | /vǝ'raiǝti/ | biến thể |
| vocabulary (n) | /vǝ'kæbjǝlǝri/ | từ vựng |
Unit 10
| affect (v) | /ǝ'fekt/ | gây ảnh hưởng |
| appreciate (v) | /ǝ'pri:ʃieit/ | đánh giá cao |
| climate change (n) | /'klaimǝt tʃeinʤ/ | biến đổi khí hậu |
| droppings (n) | /'drɒpiɳz/ | phân (động vật) |
| essential (adj) | /i'senʃl/ | vô cùng quan trọng |
| ecological balance | /,i:kǝ'lɒʤikl 'bælǝns/ | cân bằng sinh thái |
| fascinating (adj) | /'fæsineitiɳ/ | rất thú vị và hấp dẫn |
| fertilizer (n) | /'fз:tǝlaizǝ/ | phân bón |
| food chain (n) | /'fu:d tʃein/ | chuỗi thức ăn |
| grassland (n) | /'gra:slænd/ | khu vực đồng cỏ |
| habitat (n) | /'hæbitæt/ | môi trường sống của động thực vật |
| harm (v) | /ha:m/ | làm hại |
| landform (n) | /'lændfɔ:m/ | dạng địa hình, địa mạo |
| nature reserve (n) | /'neitʃǝ rizз:v/ | khu bảo tồn thiên nhiên |
| observe (v) | /ǝb'zз:v/ | quan sát, chú ý |
| orbit (v) | /'ɔ:bit/ | quay quanh quỹ đạo |
| outer space (n) | /,aʊtǝ 'spis/ | ngoài vũ trụ |
| pesticide (n) | /'pestisaid/ | thuốc diệt cỏ |
| pole (n) | /paʊl/ | cực (bắc/ nam} |
| preserve (v) | /pri'zз:v/ | bảo tồn |
| threat (n) | /θret/ | nỗi đe dọa |
| vital (adj) | /'vaitl/ | quan trọng mức sống còn |
Unit 11
| 3D printer (n) | /,θri: di: 'printǝ/ | máy in 3D |
| aluminium (n) | /,æljǝ'miniǝm/ | nhôm |
| camcorder (n) | /'kæmkɔ:dǝ/ | máy quay phim xách tay |
| cardboard (n) | /'ka:dbɔid/ | bìa cứng, các tông |
| copper (n) | /'kɒpǝ/ | đông |
| e-reader (n) | /'i: ri:dǝ/ | máy đọc sách điện tử |
| leaflet (n) | /li:flǝt/ | tờ rơi (để quảng cáo} |
| plastic (n) | /'plæstik/ | chất dẻo |
| portable (adj) | /'pɔ:tǝbl/ | có thể mang theo, xách tay |
| portable music player | /'pɔ:tǝbl 'mjuzik pleiǝ/ | máy nghe nhạc cầm tay |
| robotic vacuum cleaner | /rǝʊ'bɒtik 'vækju:m ,kli:nǝ/ | robot hút bụi tự động |
| rubber (n) | /'rʌbǝ(r)/ | cao su |
| self-portrait (n) | /,self 'pɔ:treit/ | ảnh chân dung tự chụp |
| smartwatch (n) | /'sma:twɒtʃ/ | đồng hồ thông minh |
| steel (n) | /sti:l/ | thép |
| stylish (adj) | /'stailiʃ/ | hợp thời trang, kiểu cách |
| suck (v) | /sʌk/ | hút |
| touchscreen (n) | /'tʌtʃskri:n/ | màn hình cảm ứng |
| virtual (adj) | /'vз:tʃuǝl/ | ảo |
| window shade (n) | /'windǝʊ ʃeid/ | mành cửa sổ |
| wireless (adj) | /'waiǝlǝs/ | không dây, vô tuyến |
Unit 12
| agriculture engineering | /'ægrikʌltʃǝ ,enʤi'niǝriɳ/ | ngành kĩ sư nông nghiệp |
| assembly worker (n) | /ǝ'sembli 'wз:kǝ/ | công nhân dây chuyển |
| bartender (n) | /'ba:tendǝ/ | thợ pha chế đồ uống có cồn |
| career (n) | /kǝ'riǝ/ | sự nghiệp |
| cashier (n) | /kæ'ʃia/ | thu ngân |
| decisive (adj) | /di'saisiv/ | quyết đoán |
| /di'ma:ndin/ | /di'ma:ndiɳ/ | (yêu cầu) khắt khe. phức tạp |
| fabric (n) | /'fæbrik/ | vải vóc |
| garment worker | /'ga:mǝnt 'wз:kǝ/ | công nhân may |
| hand-eye coordination | /hænd ai kǝʊ,ɔ:di'neiʃn/ | sự phối hợp tay và mắt |
| hands-on (adj) | /,hændz 'ɒn/ | có tính thực tiễn, thực hành |
| inquiring (adj) | /in'kwaiǝriɳ/ | ham học hỏi, tìm tòi |
| knowledgeable (adj) | /'nɒliʤǝbl/ | am hiểu, thông thạo |
| mechanic (n) | /mǝ'kænik/ | thợ sửa chữa |
| orientation (n) | /,ɔriǝn'teiʃn/ | sự định hướng |
| repetitive (adj) | /ri'petǝtiv/ | lặp đi lặp lại |
| rewarding (adj) | /riwɔ:diɳ/ | bổ ích, xứng đáng |
| sew (v) | /sǝʊ/ | khâu, may vả |
| software engineer (n) | /'sɒftwear enʤi'niǝ/ | kĩ sư phần mềm |
| surgeon (n) | /'sз:ʤǝn/ | bác sĩ phẫu thuật |
| vocational (adj) | /vǝʊ'keiʃǝnl/ | thuộc về nghề nghiệp hướng nghiệp |
| well-paid (adj) | /,wel 'peid/ | được trả lương cao |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn