Nội Dung Chính
(Trang 31)
MỘT SỐ THUẬT NGỮ DÙNG TRONG SÁCH
Thuật ngữ | Giải thích | Trang |
Chất lượng cuộc sống | Là một thuật ngữ được sử dụng để đánh giá chung nhất về các mức độ tốt đẹp của cuộc sống đối với các cá nhân và trên phạm vi toàn xã hội cũng như đánh giá về mức độ hạnh phúc và khỏe mạnh (well-being) hoàn toàn về thể chất, tâm thần và xã hội. Chất lượng cuộc sống là thước đo về phúc lợi vật chất và giá trị tinh thần trong thời đại ngày nay, việc không ngừng nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người là một nỗ lực của các nhà nước (chính phủ), xã hội và cả cộng đồng quốc tế. | 16 |
Công nghệ in 3D | Còn gọi là công nghệ bồi đắp vật liệu. Đây là một chuỗi kết hợp các công đoạn khác nhau để tạo ra một vật thể 3 chiều. Trong in 3D, các lớp vật liệu được đắp chồng lên nhau và được định dạng dưới sự kiểm soát của máy tính để tạo ra vật thể. | 13 |
Công thái học | Là môn học về yếu tố con người (tiếng Anh: ergonomics) là một môn học về khả năng, giới hạn của con người. Từ đó có thể tăng khả năng và tối ưu hóa điểm mạnh của con người, hay để bù trừ khiếm khuyết, để bảo vệ điểm yếu. | 9 |
Thương phẩm | Hàng hóa trao đổi trong việc buôn bán. | 7 |
Quy tắc thống nhất (ISO) | Là quy định về khổ giấy, tỉ lệ, nét vẽ, chữ viết, ghi kích thước. ISO là tên viết tắt Internetional Organization for Standardization - Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế - có vai trò lập ra các tiêu chuẩn quốc tế, ban hành các tiêu chuẩn thương mại và công nghiệp để sử dụng trên thế giới. Tiêu chuẩn ISO là hệ thống quy tắc đã được đưa vào chuẩn hóa và định hình hóa ở phạm vi quốc tế nhằm hỗ trợ các tổ chức có thể duy trì hoạt động và phát triển. Từ đó, các giá trị của doanh nghiệp tổ chức được nâng cao trong mọi lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ. Các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau sẽ có bộ tiêu chuẩn ISO riêng biệt. | 12 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn