Nội Dung Chính
(Page 172)
A
amazing (adj) /ǝ'meiziɳ/: tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên
art (n) /a:rt/: nghệ thuật
aunt (n) /ænt): cô, dị, thím, mợ, bác gái
autumn (n) /'ɔ:tǝm/: mùa thu
aye-aye. (n) /'aiai/ con vượn (vượn nhỏ ở Madagascar)
B
backpack (n) /'bækpæk/: ba lô
band (n) /bænd/: ban nhạc
baseball (n) /'beisbɔ:l/: bóng chày.
basketball (n) /'bæskitbɔ:l/: bóng rổ
beautiful (adj) /bju:tifl⁄ đẹp
behind (prep) /bi'haind/: đẳng sau
between (prep) /bi'twi:n/: ởgiữa
blog post (n) /'bla:g pǝʊst/: bài đăng nhật ký mạng, bài đăng blog
bracelet (n) /'breislǝt/: vòng đeo tay
bread (n) /bred/ bánh mì
burger (n) /'bз:rgǝr/ bánh bơ gơ.
C
cabbage (n) /'kæbiʤ/: bắp cải
call a friend (verb phrase) /kɔ:l ǝ frend/: gọi điện thoại cho bạn
carve (v) /ka:rv/: khắc, chạm
catfish (n) /'kætfiʃ/: cá da trơn
chat online (verb phrase) /tʃæt a:n'lain/: trò chuyện trực tuyến
check email (verb phrase) /tʃek 'i:meil/: kiểm tra thư điện tử
children (n) /tʃldrǝn/: trẻ con
chimpanzee (n) /tʃimpæn'zi:/: con tỉnh tỉnh
chips (n) /tʃips/: khoai tây chiên
chocolate (n) /tʃɔ:klǝt/: sô-cô-la
clam (n) /klæm/: con vẹm
clean (v) /kli:n/: lau chùi, quét sạch
climb. (v) /klaIm/: leo (núi)
colorful (adj) /'kʌlǝrfl/: nhiều màu sắc
computer (n) /kǝmpju:tǝr/ máy tính
convenient (adj) /kǝn'vi:niǝnt/: thuận tiện
cook (v) /kʊk/: nấu ăn
cool (adj) /ku:l/: mát
coral (n) /kɔ:rǝl/: san hô
cousin (n) /kʌzn/: anh, chị, em họ
crab (n) /kræb/: con cua
cricket (n) /krikit/ môn bóng gậy
cycle (v) /saikl/: đạp xe
D
dance (v) /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ
(Page 173)
dangerous (adj) /'deinʤǝrǝs/: nguy hiểm
daughter (n) /dɔ:tǝr/: con gái
decorations (n) /dekǝ'reiʃnz/: sự trang trí, trang hoàng
degree (n) /di'gri:/: độ (đơn vị đo nhiệt độ)
display (v) /displei/: trưng bày
do homework (verb phrase) /du: 'hǝʊmwз:k/: làm bài tập về nhà
dolphin (n) /'da:lfin/: con cá heo.
draw (v) /drɔ:/: vẽ
drive (v) /draiv/: lái xe
E
elephant (n) /'elifǝnt/: con voi
especially (adv) /'ispeʃǝli/: đặc biệt
exciting (adj) /ik'saitiɳ/ hứng thú, hồi hộp.
expensive (adj) /ik'spensiv/: đắt
extended family (n) /ik'stendid 'fæmǝli/: gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)
F
fall (n) /fɔ:l/: mùa thu
famous (adj) /'feimǝs/: nổi tiếng
fast (adj) /fæst/: nhanh.
favorite (adj) /feivǝrit/ yêu thích
festival (n) /'festivl/: lễ hội
fireworks (n) /'faiǝrwrз:rks/: pháo hoa
friendly (adj) /'frendli/ thân thiện
frog (n) /fra:g/: con ếch
G
geography (n) /ʤi'a:grǝfi/: địa lí
getup (phrasal verb) /get ʌp/: thức dậy.
go home (verb phrase) /gǝʊ hǝʊm/: về nhà
go to bed (verb phrase) /gǝʊ tǝ bed/: đi ngủ
go to school (verb phrase) /gǝʊ tǝ sku:l/: đi học
grandfather (n) /'grænfa:ðǝr/ ông nội/ngoại
grandmother (n) /'grænmʌðǝr/ bà nội/ngoại
grandparent (n) /'grænperǝnt/: ông bà
grape (n) /greip/: quả nho
H
haggle (v) /hægl/: mặc cả (trả giá)
hailstone (n) /'heilstǝʊn/: mưa đá
have breakfast (verb phrase) /hæv 'brekfǝst/: ăn sáng
headphones (n) /'hedfǝʊnz/: tai nghe
hike (v) /haik/: đi bộ đường dài
hobby (n) /'ha:bi/: sở thích
(Page 174)
I
immediate family (n) /i'mi:diǝt 'fæmǝli/: gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)
in front of (prep) /in frʌnt ǝv/ đẳng trước
insect (n) /'insekt/: côn trùng.
island (n) /'ailǝnd/ đảo
J
jaguar (n) /'ʤægwa:r/. con báo đốm
jellyfish (n) /'ʤelifiʃ/: con sứa
juggler (n) /'ʤʌglǝr/: nghệ sĩ tung hứng
K
kayaking (n) /kaiækiɳ/: chèo thuyền cai - dắc (thuyền kayak)
L
landscape (n) /lændskeip/: phong cảnh
lion (n) /laiǝn/: con sư tử
M
mango (n) /'mæɳgǝʊ/: quả xoài
marshmallow (n) /'ma:rʃmelǝʊ/: kẹo dẻo xốp
math (n) /mæθ/: toán học, môn toán
milk (n) /milk/: sữa
mom (n) /ma:m/: mẹ
monkey (n) /mʌɳki/: con khi
mountain biking (n) /'maʊntn baikiɳ/: đạp xe leo núi
movie (n) /'mu:vi/: bộ phim
movie star (n) /'mu:vi stɑ:r/: ngôi sao điện ảnh
museum (n) /mju:'ziəm/: bảo tàng
music (n) /'mju:zik/: âm nhạc
N
near (prep) /nir/: ở gần
nephew (n) /nefju:/: cháu trai (con của anh/chị/em)
next to (prep) /nekst tu/: ở cạnh
niece (n) /ni:s/ cháu gái (con của anh/chị/em)
noisy (adj) /'nɔizi/ ầm ĩ, ồn ào
O
ocean (n) /'əʊʃn/ biển, đại dương.
o'clock (adv) /ə'kla:k/ giờ đúng
octopus (n) /'a:ktəpʊs/ con bạch tuộc
orange (n) /ɔ:rinʤ/: quả cam
P
paint (v) /peint/: vẽ, sơn màu.
parade (n) /pa'reid/: cuộc diễu hành
parent (n) /pe'rənt/: bố mẹ
parrot (n) /'pærət/ con vẹt
party (n) /'pa:rti/ bữa tiệc
PE (n) /pi: 'i:/: môn thể dục
pizza (n) /'pi:tsɔ/: bánh pizza
play a game (verb phrase) /plei ə gem/: chơi trò chơi
play the piano (verb phrase) /plei ðə pi'ænəʊ/: chơi đàn piano
player (n) /'pleiər/: người chơi
popular (adj) /'pa:pjələr/: phổ biến, được ưa chuộng
price (n) /prai/ giá cả
Q
quiet (adj) /kwaiət⁄ :yên tĩnh
R
rain forest (n) /rein 'fɔ:rist/: rừng mưa
rainy (adj) /reini/: có mưa
ray (n) /rei/: con cá đuối
rice (n) /rais/: gạo, cơm
robot (n) /rəʊba:t/ rô-bốt, người máy
rock climbing. (n) /ra:k 'klamam)/ leo núi đá
rugby (n) /rAgbi/ bóng bầu dục
S
sandwich (n) /sanwitj/ bánh mì kẹp
scary (adj) /skeri/ sợ
science. (n) /Sarans/. khoa học
sculptor (n) /skAlptar/. nhà điêu khắc
sculpture (n) /skalptƒar/ tác phẩm điêu khắc
sea turtle ín) con rùa biên.
seahorse (n) con cá ngựa
seaweed (n) rong biển
shark (n) con cá mập.
shoes (n) đôi giày
shy (adj) nhút nhát, bẽn lên
singer (n) /smar/ casĩ
skateboard W) /skertba:rd/ ván trượt
ski 4) /§ki:⁄ trượt (tuyết)
slow (adj) /slau/ chậm
small (adj) /sma:l/ nhỏ
snake (n) /snetk/ con rắn
snake fruit (n) /snetk fru:t/ quả mây
sneakers (n) /Asni:karz/ giày thể thao
(Page 176)
soccer (n) /sarker/ bóng đá (Mỹ)
soda ín) /Saoda/ xô-đa
son (n) /SAn/ con trai
song (n) bài hát
souk (n) khu chợ ở các nước Hồi giáo.
soup (n) :p, súp, canh, cháo.
special food ín) /spefl fu:d⁄ đặc sản
spring (n) /sprm/ mùa xuân
starfish (n) /starrfi[/ con sao biển
stormy (adj) /stormi/ bão tố
strange (adj) /stremdz/ kìlạ
strawberry (n) /strarberi/ quả dâu tây
summer (n) /SAmar/ mùa hè
sunny (adj) /SAni/ có nắng, nhiều nắng
surf h) lướt sóng
sweet (adj) /swWi:/ ngọt
swim 6) /swm/ bơi
T
take a photo. (verb phrase) /telk 9 'foota0/ chụp ảnh.
team (n) /t:m/ đội
technology. ín) /tek'nd:lad3i/ công nghệ
temperature' (n) /'temprat[ar/ nhiệt độ
temple (n) /templ/ ngôi đền
tennis (n) /tenis/ quần vợt
text W /tekst/ nhắn tin
thunderstorm (n) /'0Andorsto:rm/ dông, bão
tiger (n) /taigar/⁄ con hổ
time zone (n) /'tam zaun/. múi giờ
tool (n) /tul/ dụng cụ, công cụ
tornado. (n) /to:rneidau/ lốc xoáy
tourist (n) /torist/ du khách
traditional (adj) /tradiƒanl⁄4 truyền thống
trek W h đi bộ đường dài
T-shirt (n) /t áo phông, áo thun ngắn tay
turtle ín) /#tsrtl/ con rùa
TV show (n) /tir " chương trình truyền hình
twin (n) /twm/ sinh đôi
U
ugly (adj) /AAgli/ xấu
uncle ín) /'Apkl⁄ chú, bác, cậu, dượng
under (prep) /Andar/ ở dưới
understand 4) /⁄2Andar stend/.
use w) juz⁄ dùng, sử dụng
(Page 177)
V
vacation (n) /verkei[n/ kì nghỉ
vegetable (n) /0vedstabl/ rau củ
video game. (n) /'vidiao gem/ trò chơi điện tử
visit () /vøit/ thăm viếng, đi thăm
volcano (n) /vail'kemao/ núi lửa
W
wallet (n) /Warlrt/ cái Ví
watch (n) /Wqrt[/ đồng hồ đeo tay
watch a movie (verb phrase) /Wd:tƒ 2 'murvi/ xem phim
weather. (n) /'weðar/ thời tiết
whale (n) /Well⁄ con cá voi
windy (adj) /Awnndi/ có gió, nhiều gió
winter (n) /'wmter/ mùa đông
writer (n) /rarter/ tác giả, nhà văn
Y
yam (n) ⁄4&m/ khoai lang
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn