Nội Dung Chính
(Page 163)
The following pages are a useful reference for the grammar you have learned in the units.
(Page 164)
BASE FORM | PAST FORM | BASE FORM | PAST FORM | ||
become | trởnên, trở thành | became | lose | thua, làm mất | lost |
bring | đem lại, mang đến | brought | make | làm | made |
buy | mua | bought | mean | có nghĩa là | meant |
catch | nắmlấy, bắt lấy | caught | meet | gặp | met |
choose | chọn lựa | chose | pay | trả tiền | paid |
come | đến, tới | came | put | đặt để | put |
cost | tốn, phải trả | cost | read | đọc | read |
cut | cắt | cut | ride | lái xe, cưỡi | rode |
draw | vẽ | drew | run | chạy | run |
drink | uống | drank | say | nói | said |
drive | lái (xe) | drove | see | thấy | saw |
eat | ăn | ate | sell | bán | sold |
fall | ngã, rơi | fell | show | chỉ ,cho xem | showed |
feel | cảm thấy | felt | sing | hát | sang |
fight | chiến đấu, tranh luận, cãi cọ | fought | sleep | ngủ | slept |
find | tìm kiếm, tìm thấy | found | speak | nói | spoke |
fly | bay | flew | swim | bơi | swam |
get | lấy, bắt được | got | take | cầm, lấy | took |
give | cho | gave | teach | dạy | taught |
go | đi | went | tell | kể, bảo | told |
grow | mọc, trồng | grew | think | nghĩ | thought |
hear | nghe | heard | throw | ném, vứt | threw |
hurt | làm đau | hurt | understand | hiểu | understood |
keep | giữ | kept | wear | mặc | wore |
know | biết | knew | win | thắng | won |
let | để cho, cho phép | let | write | viết | wrote |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn