Nội Dung Chính
Thuật ngữ | Giải thích thuật ngữ | Trang | |
C | Cùng cổ | Làm cho trở nên chính xác hơn, vững chắc hơn, bên vững hơn. | 12, 13, 17, 19, 34, 36, 37,38 |
P | Phản ứng vận động | Là khả năng xử lí nhanh chóng, chính xác các tình huống xuất hiện bất ngờ trong quá trình luyện tập và thi đấu thể thao. | 7,84 |
T | Thể chất | Bao gồm thể hình (hình thái, cấu trúc cơ thể), khả năng hoạt động của các cơ quan chức năng trong cơ thể và khả năng thích ứng của cơ thể. | 8 |
Thể lực | Khả năng của cơ thể về sức nhanh, sức mạnh, sức bền, phối hợp vận động và mềm dẻo trong hoạt động vận động. | 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16,17, 18,19, 24, 28, 30, 34, 35, 38, 39 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn