Nội Dung Chính
(Trang 109)
STT | Thuật ngữ | Trang | 12 | đồng nghĩa | 73, 90 |
1 | bằng chứng | 52, 53, 55, 56, 58, 59, 60 | 13 | giao tiếp | 56, 71, 76, 77, 81, 86 |
2 | biện pháp tu từ | 10, 13, 24, 36 | 14 | giọng kể | 20, 21, 46, 47 |
3 | chi tiết (tiêu biểu) | 16, 17, 20 | 15 | hành động | 9, 27, 30, 35 36, 39, 43,... |
4 | chủ đề | 4, 9, 12, 21, 41, 44, 47, 51, 64,... | 16 | hình ảnh | 6, 9, 13, 16, 23, 75, 76,... |
5 | cổ tích | 24, 25, 35, 44, 42, 44, 46,... | 17 | hư cấu | 5, 25, 42 |
6 | cốt truyện | 4, 12, 20, 21, 24, 25, 42,... | 18 | kiểu văn bản | 16 |
7 | cụm từ | 10, 62 | 19 | kể | 4, 5, 8, 9, 10, 13, 20,... |
8 | dị bản | 9 | 20 | kể chuyện | 25, 27, 41, 42, 43, 45, 46,... |
9 | đề tài | 18, 24, 65, 68, 69, 72, 99,... | 21 | loại văn bản | 16, 50, 53, 77, 81, 94, 108 |
10 | đoạn văn | 9, 13, 30, 35, 48, 56, 61,... | 22 | lí lẽ | 52, 53, 60, 67, 68, 69 70,... |
11 | đóng vai | 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47 | 23 | lời kể | 4, 5, 9, 20, 21, 25 35, 42,... |
(Trang 110)
24 | lời người kể (chuyện) | 24, 47 | 39 | thuyết minh | 16, 19, 72 |
25 | miêu tả | 42, 45, 63, 72, 78 | 40 | tính cách | 55, 68, 73, 75 |
26 | mục đích giao tiếp | 71 | 41 | trạng ngữ | 52, 53, 56, 57 |
27 | mục đích nói | 20, 46, 70, 93, 107 | 42 | truyền thuyết | 4, 5, 12, 15, 20, 21, 51 |
28 | mục đích viết | 18, 44, 68, 90, 105 | 43 | truyện | 9, 10, 12, 13, 21, 24,... |
29 | ngôi kể | 20, 42, 44, 45 | 44 | truyện dân gian | 5, 20, 25 |
30 | người kể chuyện | 24, 25, 41, 42, 45, 47 | 45 | truyện kể | 20, 30, 31, 41 |
31 | nhân vật | 4, 5, 6, 12, 13, 19, 20,... | 46 | từ mượn | 76, 77, 86, 87, 95 |
32 | phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ | 76 | 47 | văn bản | 4, 5, 6, 9, 10, 13, 14,... |
33 | sa-pô | 76, 77, 78 | 48 | văn bản đa phương thức | 77, 81, 94, 95 |
34 | sự kiện | 4, 5, 12, 15, 16, 18, 19 | 49 | văn bản nghị luận/ bài nghị luận | 52, 53, 66, 72, 81, 97, 98,... |
35 | tác giả dân gian | 52, 30, 35, 48 | 50 | văn bản nhật dụng | 88 |
36 | thành ngữ | 13, 31, 57 | 51 | văn bản thông tin | 4, 5, 16, 72, 76, 77, 81 |
37 | thông điệp | 81, 88 | |||
38 | thông tin | 4, 5, 13, 15, 16, 18, 19,... | 52 | văn bản văn học | 72, 84, 94 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn