Nội Dung Chính
(Page 164)
A
acting (n) /'æktiɳ/: diễn xuất
Alzheimer's (n) /'a:ltshaimǝrz/: bệnh Alzheimer
amenities (n) /ǝ'menǝtiz/: tiện nghi
animal care (noun phrase) /'æniml ker/: dịch vụ chăm sóc động vật
animator (n) /'ænimeitǝr/: người làm phim hoạt hình
apologize (v) /ǝ'pa:lǝʤaiz/: xin lỗi
archery (n) /'a:rtʃǝri/: môn bắn cung
arrowhead (n) /'ærǝʊhed/: đầu mũi tên
assistant director (noun phrase): /ə'sistǝnt də'rektǝr/: trợ lý đạo diễn
authorized (adj) /'ɔ:θǝraizd/: được ủy quyền
B
backgammon (n) /'bækgamǝn/: (trò chơi) cờ tào cáo
background (n) /'bækgraʊnd/: phông nền
baking (n) /'beikiɳ/: việc nướng bánh
bamboo (n) /bæm'bu:/: cây tre
bay (n) /bei/: vịnh
bench press (n) /bentʃ pres/: bài đẩy tạ trên ghế
blanket (n) /'blæɳkit/: chăn, mền
borrow (adj) /'bɔ:rǝʊ/: mượn
brain injury (noun phrase) /brem 'inʤǝri/: chấn thương não
breathtaking (adj) /'breθteikiɳ/: ngoạn mục
brilliant (n) /'briliǝnt/: sáng chói, tuyệt vời
bungee jumping (n) /'bʌnʤi 'ʤʌmpiɳ/: nhảy bungee
bury (v) /'beri/: chôn
C
camera operator (noun phrase) /'kæmrə 'a:pǝreitǝr/: người điều khiển máy quay
canyon (n) /'kænjǝn/: khe núi, hẻm núi
centered (adj) /'sentǝrd/: tập trung
ceremony (n) /serǝmǝʊni/: nghi lễ
cheating (n) /tʃi:tiɳ/: gian lận
checkers (n) /'tʃekǝrz/: (trò chơi) cờ đam
chess (n) /tʃes/: (trò chơi) cờ vua
chicken nugget (noun phrase) /'tʃıkın 'nʌgit/: miếng gà viên chiên
civilization (n) /sıvələ'zeiʃn/: nền văn minh
clock tower (noun phrase) /kla:k 'taʊǝr/: tháp đồng hồ
clownfish (n) /'klaʊnfiʃ/: cá hề
coastal (adj) /kǝʊstl/: duyên hải
concrete (n) /'ka:nkri:t/: bê tông
conquer (v) /'ka:ŋkǝr/: chinh phục
convenience (n) /kǝn'vi:niǝns/: sự tiện lợi
copying (n) /'ka:piıɳ/: việc sao chép
coral reef (n) /'kɔ:rǝl ri:f/: rặng san hô
costume (n) /ka:stu:m/: trang phục
costume designer (noun phrase) /'ka:stu:m dı'zaınər/: nhà thiết kế trang phục
(Page 165)
crucial (adj) /'kru:fʃ/: quan trọng
cruise ship (noun phrase) /kru:z ʃıp/: tàu du lịch
crystal-clear (adj) /'krıstl klır/: trong suốt
D
deep sea (noun phrase) /di:p si:/ vùng biển sâu
dense (adj) /dens/: dày đặc
director (n) /dǝ'rektǝr/: đạo diễn
diverse (adj) /daı'vз:rs/: đa dạng, phong phú
diving (n) /'daıvıɳ/: hoạt động lặn
doing puzzles (noun phrase) /'du:ıɳ 'pʌzl/: chơi ghép hình
dugong (n) /du:ga:ɳ/: bò biển
dull (adj) /dʌl/: nhạt nhẽo
dune /du:n/: cồn cát
E
eagle (n) /'i:gl/: đại bàng
earthquake (n) /'з:rθkweık/: động đất
eaten away (participle phrase) /'i:tən ǝ'wei/: bị ăn mòn
eco-friendly (adj) /'i:kǝʊ 'frendli/: thân thiện với môi trường
ecosystem (n) /'i:kǝʊsıstǝm/: hệ sinh thái
emerge (v) /ı'mз:rʤ/: xuất hiện, nổi lên
emergency (n) /ı'mз:rdzǝnsi/: trường hợp khẩn cấp
emergency exit (noun phrase) /ı'mзrdzǝnsi 'egzit/: cửa thoát hiểm
encounter (n) /ın'kauntǝr/: bắt gặp
epilepsy (n) /'epılepsi/: chứng động kinh
escalator (n) /'eskǝleıtǝr/: thang cuốn
exercising (n) /'eksǝrsaızıɳ/: tập thể dục
exhausting (adj) /ig'zɔ:stıɳ/: kiệt sức
F
fable (n) /'feıbl/: truyện ngụ ngôn
fabric (n) /'fæbrik/: vải
fall over (verb phrase) /fɔl 'ǝʊvǝr/: sụp đổ
feather (n) /'feðǝr/: lông vũ
fire extinguisher (noun phrase) /'faıǝr ık'stıɳgwıʃǝr/: bình cứu hỏa
first aid (noun phrase) /fз:rst eıd/: sơ cứu
flipper (n) /'flıpǝr/: chân chèo (động vật dùng để bơi lội)
folklore (n) /'fǝʊklɔ:r/: truyện dân gian
form (v) /fɔ:rm/: hình thành
formation (n) /fo:r'meıʃn/: sự hình thành
free of charge (adv) /fri: ǝv tʃa:rʤ/: miễn phí
(Page 156)
G
glacier (n) /'gleıʃǝr/: sông băng
goose (n) /gu:s/: ngỗng
gorgeous (adj) /gɔ:rʤǝs/: lộng lẫy
granola bar (noun phrase) /grə'nəʊlə ba:r/: thanh hỗn hợp ngũ cốc
guideline (n) /'gaıdlaın/: hướng dẫn
guinea pig (noun phrase) /'gıni pıg/: chuột lang
H
hairstylist (noun phrase) /'herstaılıst/: thợ làm tóc
hamster (n) /'hæmstǝr/: chuột hamster
handbag (n) /'hændbæg/: túi xách
hang gliding (noun phrase) /hæn 'glaıdıɳ/: bay dù
hazard (n) /'hæzǝrd/: hiểm hoạ
heart disease (noun phrase) /ha:rt dı'zi:z/: bệnh tim
hermit crab (noun phrase) /'hз:rmit kræb/: ốc mượn hồn
hot dog (noun phrase) /'ha:t dɔ:g/: bánh mì kẹp xúc xích
I
identify invader (n) /aı'dentıfaı/: nhận dạng
invader(n) /ın'veıdǝr/: kẻ xâm lược
J
jogging (v/n) /'ʤa:gıɳ/: chạy bộ
K
karate (n) /kə'ra:ti/: võ karate
king crab (n) /kıɳ kræb/: cua hoàng đế
L
lay (eggs) (v) /leı/ (/egz/): đẻ trứng
legend (n) /'leʤǝnd/: huyền thoại
lifesaver (n) /'laıfseıvǝr/: vật/người cứu cánh
lifestyle (n) /'laıfstaıl/: phong cách sống
littering /'lıtǝrın/: xả rác
loyalty (n) /'lǝrǝlti/: lòng trung thành
luxurious (adj) /lʌg'ʤʊriǝs/: sang trọng
(Page 167)
M
makeup (n) /'meıkʌp/: việc trang điểm
makeup artist (noun phrase) /'meıkʌp 'a:rtıst/: chuyên viên trang điểm
making jewelry (noun phrase) /'meıkıɳ 'ʤu:ǝlri/: việc làm trang sức
marine habitat (noun phrase) /mə'ri:n 'hæbıtat/: môi trường sống dưới biển
metro station (noun phrase) /'metrǝʊ 'steıʃn/: ga tàu điện ngầm
metropolitan (adj) /metrǝ'pa:litǝn/: đô thị
modern (adj) /'ma:dǝrn/: hiện đại
mountain climbing (noun phrase) /'maʊntn 'klaımıɳ/: leo núi
multiple sclerosis (noun phrase) /'mʌltıpl sklǝrǝʊsis/: bệnh đa xơ cứng
music composer (noun phrase) /'mju:zık kǝm'pəʊzər/: nhà soạn nhạc
myth (n) /miθ/: huyền thoại, truyền thuyết
N
narwhal (n) /'na:rwa:l/: kỳ lân biển
nature lover (noun phrase) /'neıtʃǝr 'lʌvǝr/: người yêu thiên nhiên
nuclear family (noun phrase) /'nu:kliǝr 'fæmǝli/ gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)
O
oats (n) /ǝʊts/: yến mạch
oceanic (adj) /ǝʊʃi'ænik/: thuộc đại dương
oil spill (noun phrase) /ɔıl spıl/: sự tràn dầu
overpower (v) /ǝʊvǝr'paʊǝr/: áp đảo, vượt trội hơn
overrated (adj) /ǝʊvǝr'reıtıd/: được đánh giá quá cao
P
packaged cookies (noun phrase) /'pækıʤd 'kʊkiz/: bánh quy đóng gói
paradise (n) /'pærǝdaıs/: thiên đường
parrotfish (v) /'pærǝtfiʃ/: cá vẹt
participation /pa:rtısı'peıʃn/: sự tham gia
personal safety (n) /'pз:rsǝnl 'seıftı/: sự an toàn cá nhân
pillage (n) /'pılıʤ/: tước đoạt, cưỡng đoạt
pillar (n) /'pılǝr/: cột, trụ
plain (adj) /pleın/: trơn, đơn sắc
plateau (n) /plæ'tǝʊ/: cao nguyên
plunder (noun phrase) /'plʌndǝr/: cướp bóc
preferences (n) /'prefrǝnsiz/: sở thích
priority (n) /praı'ɔ:rǝti/: sự ưu tiên
processed food (n) /'pra:sest fu:d/: thực phẩm chế biến
producer (n) /prǝ'du:sǝr/: nhà sản xuất
profession (n) /prǝ'feʃn/: nghề nghiệp
Q
quinoa (n) /'ki:nwa:/ hạt diêm mạch
(Page 168)
R
religion (n) /rı'lıʤǝn/: tôn giáo
remedy (v) /'remǝdi/: điều trị, chữa khỏi
repair (v) /rı'per/: sửa chữa
resident (n) /'rezıdǝnt/: cư dân
rucksack (n) /'rʌksæk/: ba lô
ruin (n) /'ru:ın/: tàn tích
rye (n): /raı/ lúa mạch đen
S
sanctuary (n) /'sæɳktʃueri/: khu bảo tồn động vật hoang dã
sand (n) /sænd/: cát
schizophrenia (n) /skıtsǝ'fri:niǝ/: tâm thần phân liệt
scuba diving (noun phrase) /'sku:bǝ 'daıvıŋ/: lặn biển bằng bình khí
sea star (noun phrase) /si: sta:r/: sao biển
seahorse (n) /'si:hɔ:rs/: hải mã
service worker (noun phrase) /'sз:rvıs 'wз:rkǝr/: nhân viên dịch vụ
shell (n) /ʃel/: vỏ sò
shelter (n) /'ʃeltǝr/: nơi trú ẩn, che chở
shrimp (n) /ʃrımp/: tôm
sibling (n) /'sıblıɳ/: anh chị em ruột
skiing (n) /'ski:ıɳ/: trượt tuyết
snorkeling (n) /'snɔ:rklıɳ/: lặn với ống thở
snowboarding (n) /'snǝʊbɔ:rdıɳ/: trượt tuyết ván
sound crew (noun phrase) /saʊnd kru:/: đội chịu trách nhiệm về âm thanh
soundtrack (n) /'saʊndtræk/: nhạc phim, nhạc nền
special effect (noun phrase) /'speʃl ı'fekt/: kỹ xảo đặc biệt
spread rumors (verb phrase) /spred 'ru:mərz/: tung tin đồn
squid (n) /skwıd/: mực
stability (n) / stǝ'bılǝti/: sự ổn định
statue (n) /'stætʃu:/: tượng
stretching (n) /'stretʃıɳ/: duỗi cơ, giãn cơ
study group (noun phrase) /'stʌdi gru:p/: nhóm học tập
stunt actor (noun phrase) /stʌnt 'æktǝr/: diễn viên đóng thế
stuttering (n) /'stʌtǝrıɳ/: nói lắp
suitcase (n) /'su:tkeıs/: va li
superb (adj) /su:'pз:rb/: xuất sắc
superpower (n) /'su:pǝrpaʊǝr/: siêu năng lực
survival (n) /sǝr'vaıvl/: sự sống còn
sustainability (n) /sǝsteınǝ'bılǝti/: tính bền vững
swan (n) /swa:n/: thiên nga
(Page 169)
T
tag (n) /tæg/: thẻ đeo
tag along (verb phrase) /tæg ǝ'lɔ:ɳ/: đi theo cùng
take a nap (verb phrase) /teık ǝ næp/: ngủ trưa
thatch (n) /θætʃ/: rơm, rạ (dùng để lợp mái)
tower (n) /'taʊǝr/: tháp
transformation (n) /trænsfǝr'meıʃn/: sự biến đổi
treasure (n) /'trezǝr/: kho báu
tunnel (n) /'tʌnl/: đường hầm
turkey (n) /'tз:rki/: gà tây
tusk (n) /tʌsk/: ngà
tutor (n) /'tu:tǝr/: gia sư
U
underground rail (noun phrase) /'ʌndǝrgraʊnd reıl/: đường sắt ngầm
undersea tunnel (noun phrase) /'ʌndǝrsi: 'tʌnl/: đường hầm dưới biển
unity (n) /ju:nǝti/: sự đoàn kết
unrealistic (adj) /ʌnri:ǝ'lıstık/: không thực tế
up-to-date (adj) /ʌp tǝ 'deıt/: cập nhật, hiện đại
urban development (noun phrase) /'з:rbǝn dı'veləpmənt/: phát triển đô thị
V
valley (n) /'væli/: thung lũng
video camera (noun phrase) /'vıdiǝʊ 'kæmrǝ/: máy quay video
W
warning sign (noun phrase) /'wɔ:rnıɳ saın/: biển cảnh báo
waste (n) /weıst/: chất thải
water skiing (noun phrase) /wɔ:tǝr 'ski:ıɳ/: trượt nước
wheat (n) /wit/: lúa mì
whole grain (noun phrase) /hǝʊl greın/: ngũ cốc nguyên cám
wipe out (v) /waıp aʊt/: xoá sạch, phá huỷ
wood (n) /wʊd/: gỗ
worn down (participle phrase) /wɔ:rn daʊn/: xói mòn, xâm thực
writing a blog (noun phrase) /'raıtıɳ ǝ bla:g/: viết blog
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn