Nội Dung Chính
(Page 153-154)
BASE FORM | PAST FORM | PAST PARTICIPLE | DEFINITION |
become | became | become | trở thành, trở nên |
begin | began | begun | bắt đầu |
break | broke | broken | đập vỡ, bẻ gãy |
bring | brought | brought | đem lại, mang đến |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | nắm lấy, bắt lấy |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
come | came | come | đến, tới |
cost | cost | cost | tốn, trị giá |
cut | cut | cut | cắt |
do | did | done | làm, thực hiện |
draw | drew | drawn | vẽ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái (xe) |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fight | fought | fought | chiến đấu, tranh luận, cãi cọ |
find | found | found | tìm kiếm, tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
get | got | gotten | lấy, nhận được, bắt được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | trồng, mọc, phát triển, lớn lên |
hear | heard | heard | nghe |
hold | held | held | giữ, cầm, tổ chức |
hurt | hurt | hurt | làm bị thương, bị đau |
keep | kept | kept | giữ, tuân theo, vẫn cứ |
know | knew | known | biết |
let | let | let | để cho, cho phép |
lose | lost | lost | thua, làm mất |
make | made | made | làm, tạo ra |
mean | meant | meant | nghĩa là |
meet | met | met | gặp |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | đạp (xe), cưỡi (ngựa) |
rise | rose | risen | tăng lên, mọc |
run | ran | run | chạy |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | xem, nhìn, thấy |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
show | showed | shown | cho xem, thể hiện, chỉ bảo |
shrink | shrank | shrunk | co lại |
sing | sang | sung | hát |
sleep | slept | slept | ngủ |
speak | spoke | spoken | nói |
steal | stole | stolen | ăn cắp, trộm |
swim | swam | swum | bơi |
take | took | taken | cầm, lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tell | told | told | kể, bảo |
think | thought | thought | nghĩ |
throw | threw | thrown | ném, vứt |
understand | understood | understood | hiểu |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | chiến thắng |
write | wrote | written | viết |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn