Nội Dung Chính
Trang 47
GIẢI THÍCH MỘT SỐ THUẬT NGỮ
| Thuật ngữ | Giải thích thuật ngữ | Trang |
| Biểu diễn | Trình bày nghệ thuật cho công chúng thưởng thức. | 5 |
| Kĩ năng | Khả năng vận dụng những kiến thức thu nhận được trong lĩnh vực nào đó. | 5 |
| Nhịp 2 phách | Loại nhịp có hai phách. Phách 1 mạnh, phách 2 nhẹ. | 32 |
| Nhịp 3 phách | Loại nhịp có ba phách. Phách 1 mạnh, phách 2 và phách 3 nhẹ. | 32 |
| Nhịp 4 phách | Loại nhịp có bốn phách. Phách 1 mạnh, phách 3 mạnh vừa, phách 2 và phách 4 nhẹ. | 32 |
| Legato | Thuật ngữ mô tả các nốt nhạc vang lên mượt mà liên tục. | 37 |
| Solo | Biểu diễn một mình một phần của tác phẩm viết cho hoà tấu. | 10 |
| Serenade | Khúc nhạc chiều. | 27 |
| Vocalise | Tên gọi một thể loại thanh nhạc là ca khúc không lời khi hát thường sử dụng nguyên âm. | 14 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn