Glossary | Tiếng Anh 10 (Explore English) | Glossary - Lớp 10 - Cánh Diều

Glossary

Nội Dung Chính


(Page 163)

A

access (to) (n) /'ækses/: quyền được tiếp cận với

accommodation (n) /ǝ,ka:mǝdeıʃn/: chỗ ở

achievement (n) /ǝ'tʃi:vmǝnt/: thành tựu

adventure (n) /ǝd'ventʃǝr/: cuộc phiêu lưu

advertise (v) /'ædvǝrtaız/: quảng cáo

aggression (n) /ǝ'greʃn/: sự hung hãng

amazed (adj) /ǝ'meızd/:  (cảm thấy) kinh ngạc, sửng sốt

amazing (adj) /ǝ'meızıɳ/:  đáng kinh ngạc

amused (adj) /ǝ'mju:zd/: (cảm thấy) buồn cười, thú vị

amusing (adj) /ǝ'mju:zıɳ/: buồn cười, tức cười

anger (n) /'æɳgǝr/: sự giận dữ

app (n) /æp/: ứng dụng

appetizer (n) /'æpıtaızǝr/: món khai vị

approximately (adv) /ǝ'pra:ksımǝtli: xấp xỉ

approximation (n) /ǝ,pra:ksǝ'meıʃǝn/: sự xấp xỉ

Argentinian (n) /,a:rʤǝn'tıniǝn/: người Ác-hen-ti-na

arrange (v) /ǝ'reınʤ/: sắp xếp

assistant (n) /ǝ'sıstǝnt/: phụ tá

athlete (n) /'æθli:t/: vận động viên

attach (v) /ǝ'tætʃ/: đính kèm

Australian (n) /ɔ:'streıliǝn/: người Úc

awful (adj) /'ɔ:fl/: kinh khủng

B

bacon (n) /beıkǝn/: thịt xông khói

bark (n) /ba:rk/: vỏ cây

baseball (n) /'beısbɔ:l/ môn bóng chày

belt (n) /belt/: thắt lưng

blog (n) /bla:g/ blog, nhật ký điện tử

boarding pass (noun phrase) /'bɔ:rdıɳ pæs/: thẻ lên máy bay

boarding time (noun phrase) /'bɔ:rdıɳ taım/ giờ lên máy bay

body language (noun phrase) /'ba:di læɳgwıʤ/: ngôn ngữ cơ thể

boring (adj) /'bɔ:rıɳ/: nhàm chán

borrow (v) /'bɔ:rǝʊ/: vay, mượn

bowler hat (n) /'bəʊlər hæt/: mũ quả dưa

break (n) /breık/: kỳ nghỉ ngắn

break the barrier (verb phrase) /breık ðǝ 'bæriǝr/: phá vỡ rào cản

brush your teeth (verb phrase) /brʌʃ jʊr ti:θ/: đánh răng

budget (n) /'bʌʤıt/: ngân sách

butter-baked (adj) /'bʌtǝr beıkt/: nướng kèm với bơ

buy the groceries (verb phrase) /baı ðǝ 'grǝʊsǝriz/: mua hàng tạp hoá

C

calf (n) /kæf/: thú con (voi con, bê...)

canoe (n) /kǝ'nu:/: chèo xuồng

canoeing (n) /kǝ'nu:iɳ/: môn chèo xuống

cap (n) /kæp/: mũ lưỡi trai

capture (v) /'kæptʃǝr/: nắm bắt (một khoảnh khắc)

Carnival (n) /'ka:rnıvl/: lễ hội hóa trang

carry-on bag (n) /'kæri a:n bæg/: hành lý xách tay

cash (n) /kæf/: tiền mặt

cashier (n) /kæ'ʃır/: nhân viên thu ngân

catch the bus (verb phrase) /kætʃ ðə bʌs/ : bắt (đón) xe buýt

celebrate (v): /'selıbreıt/: ăn mừng, kỉ niệm

century (n) /'sentʃǝri/: thế kỷ

change money (verb phrase) /tʃeınʤ 'mʌni/: đổi tiền

charger (n) /'tʃa:rʤǝr/: bộ sạc

cheap (adj) /tʃi:p/: rẻ

check-in (v) /'tʃek ın/: làm thủ tục (lên máy bay, nhận phòng khách sạn,...)

check-in luggage (noun phrase) /'tʃek in 'lʌgiʤ/: hành lý ký gửi

chess (n) /tʃes/: cờ vua

Chilean (n) /'tʃıliǝn/: người Chi-lê

Chinese (n) /tʃaı'ni:z/: người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc

clean the car (verb phrase) /kli:n ðǝ ka:r/: rửa xe

clean your room (verb phrase) /klin jʊr ru:m/ dọn phòng

coach (v) /kǝʊtʃ/: huấn luyện

(Page 164)

coal (n) /kǝʊl/: than đá

coat (n) /kǝut/: áo choàng ngoài

communicate (v) /kǝ'mju:nıkeıt/: giao tiếp

communication (n) /kǝ,mju:nı'keıʃn/: sự giao tiếp

compete (v) /kǝm'pi:t/ thi đấu

competition (n) /,ka:mpǝtıʃǝn /: cuộc thi đấu

competitive (adj) /kǝm'petǝtıv/: có tính cạnh tranh

conclude (v) /kǝn'klu:d/ kết thúc (bằng)

confusing (adj) /kǝn'fju:zin/: khó hiểu, rối rắm

connect (v) /kǝ'nekt/: kết női

construct (v) /kǝn'strʌkt /: xây dựng

content (n) /'ka:ntent/: nội dung

cooperation (n) /kǝʊ,a:pǝreıʃn/: sự hợp tác

cost (n) /kɔ:st/: chi phí, giá cả

costume (n) /'ka:stu:m/: trang phục

cotton (n) /'ka:tn/: vải làm từ sợi bông, vải cô-tôn

course (n) /kɔ:rs/: khóa học

cover (v) /'kʌvǝr/: bao phủ, che phủ

crowded (adj) /'kraʊdıd/: đông đúc

crowdfunding (n) /'kraʊdfʌndıɳ/: việc gọi vốn cộng đồng

cruise (n) /kru:z/: cuộc đi chơi bằng tàu, thuyền

currency (n) /'kз:rǝnsi/: tiền tệ

D

dairy product (noun phrase) /'deri 'pra:dʌkt/: sản phẩm làm từ sữa

dangerous (adj) /'deınʤǝrǝs/: nguy hiểm

daring (n) /'derıɳ/: táo bạo, dũng cảm

day trip (noun phrase) /'deı ,trıp/: chuyến đi trong ngày

delicious (adj) /dı'lıʃǝs/: ngon

dentistry (n) /'dentıstri/: nha khoa

dessert (n) /dı'zз:rt/: món tráng miệng

destination (n) /,destı'neıʃn/: điểm đến

dictionary (n) /'dıkʃǝneri/: từ điển

difficult (adj) /'dıfıkǝlt/: khó khăn

digital (adj) /'dıdzıtl/: kỹ thuật số

discount (n) /'dıskaʊnt/: sự bớt giá tiền, sự chiết khấu

dish (n) /dıʃ/: món ăn

Diwali (n) /dı'wa:li/: lễ hội ánh sáng (ở các nước đạo Hin-du)

do volunteer work (verb phrase) /du: va:lǝ'tı wз:rk/: làm công việc tình nguyện

double (adj) /'dʌbl/: gấp đôi

download (v) /,daʊn lǝʊd/: tải xuống

dress up in costumes (verb phrase) /dres ʌp ın 'ka:stu:mz/: hóa trang

driver's license (noun phrase)  /'draıvǝrz laısns/ bằng lái xe

driving test (noun phrase) /'draıvıɳ test/ kỳ thi lấy bằng lái xe

E

earn (v) /з:rn/: kiếm (tiền)

eat breakfast (verb phrase) /i:t 'brekfǝst/: ăn sáng

editor (n) /'edıtǝr/: biên tập viên

editor-in-chief (n) /,edıtǝr ın 'tʃi:f/ chủ bút, tổng biên tập

eat out (phrasal verb) /it aʊt/: ăn ở ngoài

Eid (n) /i:d/: lễ hội Eid

electricity (n) /ı,lek'trısǝti/: điện

emotion (n) /ı'mǝʊʃn/: cảm xúc

empower (n) /ım'paʊǝr/: trao quyền

energy (n) /'enǝrʤi/: năng lượng

English (n) /'ıɳglıʃ/: người Anh, tiếng Anh

enjoyable (adj) /ın'ʤɔıǝbl/: thú vị

enormous (adj) /ı'nɔ:rmǝs/: rất to lớn

entertainment (n) /,entǝr'teınmǝnt/ sự giải trí, hình thức giải trí

eSports (n) /'i: sports/ môn thể thao điện tử

evidence (n) /'evıdǝns/: bằng chứng, chứng cứ

excellent (adj) /'eksǝlǝnt/: xuất sắc

exchange money (verb phrase) /ıks'tʃeınʤ  'mʌni/: đổi tiền

excited (adj) /ık'saıtıd/: (cảm thấy) hứng thú

exciting (adj) /ık'saıtıɳ/: thú vị

exhausting (adj) /ıg'zɔ:stıɳ/: làm (ai) kiệt sức

exhibition (n) /,eksı'bıʃn/: buổi triển lãm

expenses (n) /ık'spensız/: chi phí, phí tổn

expensive (adj) /ık'spensıv/: đắt tiền

experience (n) /ık'spıriǝns/: kinh nghiệm

expert (n) /'ekspз:rt/: chuyên gia

explore (n) /ık'splɔ:r/: chuyến thám hiểm

(Page 165)

F

face-to-face (adj) /,feıs tǝ 'feıs/: trực tiếp

fascinating (adj) /'fæsıneıtıɳ/: vô cùng hấp dẫn

fast food (n) /,fæst 'fu:d/: thức ăn nhanh

festival (n) /'festıvl/: lễ hội

filmmaker (n) /'fılm meıkǝr/: nhà làm phim

filthy (adj) /'fılθi/: bẩn thỉu

firework (n) /faıǝrwз:rk/: pháo hoa

fit (adj) /fıt/: cân đối, khỏe mạnh

fitness class (noun phrase) /fıtnes ,klæs/ lớp học thể hình

follower (n) /'fa:lǝʊǝr/: người theo dõi

foreigner (n) /'fɔ:rǝnǝr/: người nước ngoài

forest ranger (noun phrase) /,fɔ:rıst  'reınʤǝr/: kiểm lâm

found (v) /faʊnd/: thành lập, sáng lập

fresh (adj) /freʃ/: tươi

frightening (adj) /fraıtnıɳ/: đáng sợ

frozen (adj) /'frǝʊzn/: đông lạnh

G

game console (n) /'geım ka:nsǝʊl/: máy chơi điện tử

gap year (n) /gæp ,jır/: thời gian nghỉ tạm thời trước khi học tiếp trung học, đại học,...

geological (adj) /,ʤi:ǝ'la:ʤıkl/: thuộc địa chất

get a scholarship (verb phrase) /get ǝ 'ska:lǝrʃıp/: nhận học bổng

get up (v) /get ʌp/: thức dậy

glacier (n) /'gleıʃǝr/: dòng sông băng

global (adj) /glǝʊbl/: thuộc toàn cầu

gloves (n) /glʌvz/: găng tay

go on a school trip (verb phrase) /goʊ a:n ǝ sku:l trıp/: tham gia chuyến tham quan của trường

go on a tour (verb phrase) /goʊǝʊ a:n ǝ tʊr/: đi tham quan theo  đoàn

go to a meeting (verb phrase) /gǝʊ tu ǝ 'mi:tıɳ/: đi họp

go to college (verb phrase) /gǝʊ tǝ 'ka:lıʤ/: đi học đại học 

graduate (v) /'græʤueıt/: tốt nghiệp

graph (n) /græf/: biểu đồ

guidebook (n) /gaıdbʊk/: sách hướng dẫn

guided tour (noun phrase) /'gaıdıd tʊr/: chuyển tham quan có hướng dẫn viên

gymnastics (n) /ʤım'næstıks/: môn thể dục dụng cụ

H

habitat (n) /'hæbıtæt/: môi trường sống, nơi sống

handbag (n) /'hændbæg/: túi xách, ví xách tay

handle (n) /'hændl/:  tên người dùng (trên mạng xã hội)

have lunch (verb phrase) /hæv lʌntʃ/: ăn trưa

headlamp (n) /'hedlæmp/: đèn pha

health (n) /helθ/: sức khỏe

healthcare (n) /'helθker/: dịch vụ chăm sóc sức khỏe

healthy (adj) /'helθi/: tốt cho sức khoẻ

hearing (n) /'hırıɳ/: thính giác

heartwarming (adj) /'ha:rt wɔ:rmıɳ/: ấm lòng

heat (n) /hi:t/: hệ thống sưởi

heavy (adj) /'hevi/: (quần áo) dày

high-fiber (adj) /haı 'faıbǝr/: nhiều chất xơ

high-protein (adj) /haı 'prǝʊti:n/: nhiều đạm

high-quality (adj) /haı 'kwalǝtı/: chất lượng cao

hike (v) /haık/: đi bộ đường dài

homegrown (adj) /,hǝʊm'grǝʊn/: tự trồng, trồng trong vườn nhà

homemade (adj) /hǝʊm 'meıd/: tự làm, làm tại nhà

horrible (adj) /'hɔ:rǝbl/: kinh khủng

huge (adj) /hju:ʤ/: khổng lồ

I

ice hockey (noun phrase) /'aıs ,ha:ki/: món khúc côn cầu trên băng

immigration (n) /,ımı'greıʃn/: nơi làm thủ tục nhập cảnh

income (n) /'ınkʌm/: thu nhập

Independence Day (noun phrase) /,ındı'pendǝns  deı/: Ngày Độc Lập (Hoa Kỳ)

indigenous(adj) /ın'dıdzǝnǝs/: bản địa

individual (adj) /,ındı'vıʤuǝl/: mang tính cá nhân

indoor (adj) /'ındɔ:r/: trong nhà

ingredient (n) /ın'gri:diǝnt/: nguyên liệu

instruction (n) /ın'strʌkʃn/: lời chỉ dẫn

interest (n) /'ıntrǝst/: tiền lãi

interesting (adj) /'ıntrǝstiɳ/: hấp dẫn

interview (n) /'ıntervju:/: cuộc phỏng vấn

invaders (n) /ın'veıdǝrz/: quân xâm lược

Irish (n) /'aırıʃ/: người Ai-len

(Page 166)

jacket (n) /ʤækıt/: áo khoác

Japanese (n) /,ʤæpǝ'ni:z/ người Nhật, tiếng Nhật

jeans (n) /ʤi:nz/: quần bò, quần jean

jog (v) /ʤa:g/: chạy bộ (chậm và đều)

journalist (n) /'ʤз:rnǝlıst/: nhà báo

juice (n) /ʤu:s/: nước ép (rau, trái cây,..)

junk food (noun phrase) /'ʤʌnk fu:d/: đồ ăn vặt

K

keep in touch (verb phrase) /ki:p ın tʌtʃ/: giữ liên lạc

L

lack (n) /læk/: sự thiếu hụt

lack (v) /læk/: thiếu
 
learn a language (verb phrase) /lз:rn ǝ 'læɳgwıʤ/: học một ngôn ngữ

leather (n) /'leðǝr/: da thuộc

leave school (verb phrase) /liv sku:l/: rời khỏi trường học, nghỉ học

lecturer (n) /'lektʃǝrǝr/:  giảng viên (đại học, cao đẳng)

lend (v) /lend/: cho vay, cho mượn

lettuce (n) /'letıs/: rau diếp, rau xà lách

lifelong (adj) /'laıflɔ:ɳ/: suốt đời

lifestyle (n) /'laıfstaıl/: lối sống

listen to music (verb phrase) /'lısn tǝ 'mju:zık/ nghe nhạc

local (adj) /'lǝʊkl/: thuộc địa phương

location (v) /lǝʊ'keıʃn/: địa điểm

long-term (adj) /,lɔ:ɳ tз:rm/: dài hạn

lose (v) /lu:z/: làm mất

low-calorie (adj) /,lǝʊ kælǝri/: có lượng calo thấp

luggage (n) /'lʌgıʤ/: hành lý

lunch break (n) /'lʌntʃ breık/: giờ nghỉ trưa

M

magnificent (adj) /mæg'nıfısnt/: tráng lệ, lộng lẫy

main dish (n) /,mein 'dıʃ/: món ăn chính

make a poster (verb phrase) /meık ǝ 'pǝʊstǝr/: làm một tấm áp phích

master (v) /'mæstǝr/: thành thạo, nắm vững

meat (n) /mi:t/: thịt

melt (v) /melt/: tan chảy

memorize (v) /'memǝraız/: ghi nhớ

mental (adj) /'mentl/: thuộc về tinh thần

Mexican (n) /'meksıkǝn/: người Mê-xi-cô

mineral water (noun phrase) /'mınǝrǝl wɔ:tǝr/: nước khoáng

mouthwatering (adj) /'maʊθ wɔ:tǝrıɳ/ (thức ăn) hấp dẫn, kích thích vị giác

musical instrument (noun phrase) /,mjuzıkl  'ınstrəmǝnt/: nhạc cụ

musician (n) /mju'zıʃn/: nhạc sĩ

N

nationality (n) /,næʃə'næləti/: quốc tịch

natural material (noun phrase) /'næetʃrǝl mə'tıriǝl/: chất liệu tự nhiên

neither (adv) /'naıθǝr/: cũng không

neuroscientist (n) /nʊrǝʊsaıǝntıst/: nhà thần kinh học

New Year (n) /,nu: 'jir/: năm mới

nocturnal (adj) /na:k'tз:rnl/: (thuộc) đêm; về đêm

noisy (adj) /'nɔızi/: ồn ào

non-renewable (adj) /,na:n rı'nu:ǝbl/: không thể tái tạo

non-stop (adj) /,na:n 'sta:p/ không ngừng

O

often (adv) /'ɔ:fn/: thường xuyên

old-fashioned (adj) /,ǝʊld 'fæʃnd/: lỗi mốt

onion (n) /'ʌnjǝn/: củ hành tây

optimistic (adj) /,a:ptı'mıstık/: lạc quan

orange (n) /'ɔ:rınʤ/: quả cam

order (n) /'ɔ:rdǝr/: việc gọi món (trong nhà hàng)

organic (adj) /ɔ:r'gænik/: hữu cơ

outdoor (adj) /'aʊtdɔ:r/: ngoài trời

outstanding (adj) /aʊt'stændıɳ/: nổi bật, xuất sắc

overworked (adj): /,ǝʊvǝr wз:rkt/: làm việc quá sức

P

pack (n) /pæk/: xếp đồ, đóng gói

pack a suitcase (verb phrase) /pæk ǝ 'su:tkeıs/: xếp vali, xếp hành lý

(Page 167)

packaged (adj) /'pækıʤd/: được đóng gói

paddleboard (v) /'pædlbɔ:rd/: lướt ván đứng

passion (n) /'pæʃn/: niềm đam mê

passport (n) /'pæspɔ:rt/: hộ chiếu

pasta (n) /'pa:stǝ/: mì ý

patriotic (adj) /,peıtri'a:tık/: yêu nước

pepper (n) /'pepǝr/: hạt tiêu, ớt chuông

pessimistic (adj) /,pesı'mıstık/: bi quan

photographer (n) /fǝ'ta:grǝfǝr/: nhiếp ảnh gia

physical (adj) /'fızıkl/: (thuộc về) thể chất

pilot (n) /'paılǝt/: phi công

pizza (n) /'pi:tsǝ/: bánh pizza

police officer (n) /pǝ'lis a:fısǝr/: cảnh sát

politics (n) /'pa:lǝtıks/: chính trị

pollution (n) /pǝ'lu:ʃn/: sự ô nhiễm

poor (adj) /pʊr/: nghèo

popularity (n) /,pa:pjulærǝti/: sự phổ biến

population (n) /,pa:pjuleıʃn/: dân số

possession (n) /pǝ'zeʃn/: vật sở hữu, tài sản, của cải

post (n) /pǝʊst/: bài đăng

potato (n) /pǝ'teıtǝʊ/: khoai tây

practice singing (verb phrase) /'præktıs 'sıɳıɳ/: tập hát

prepare for a presentation (verb phrase) /prı'per fɔ:r ǝ ,pri:zn'teıʃn/: chuẩn bị cho một bài thuyết trình

present (n) /'preznt/: món quà

present-time (adj) /,preznt 'taım/: thuộc về hiện tại 

pride (n) /praıd/: lòng tự hào, niềm kiêu hãnh

private (adj) /'praıvǝt/: tư nhân, cá nhân

prize (n) /praız/: giải thưởng, phần thưởng

processed (adj) /'pra:sest/: được xử lý, đã qua xử lý

professional (adj) /prǝ'feʃǝnl/: chuyên nghiệp

professor (n) /prǝ'fesǝr/: giáo sư

profitable (adj) /'pra:fıtǝbl/: có khả năng sinh lợi

protect (v) /prǝ'tekt/: bảo vệ

put on (phrasal verb) /pʊt ɔ:n/: mặc vào

Q

questionnaire (n) /,kwestʃǝ'ner/: bảng câu hỏi (để điều tra, thăm dò ý kiến)

quiet (adj) /'kwaıǝt/: yên tĩnh

R

radish (n) /'rædıʃ/: củ cải

raise money (verb phrase) /reız 'mʌni/: quyên tiền

reception area (n) /rı'sepʃn ,eriǝ/: khu vực lễ tân

recipe (n) /'resǝpi/: công thức nấu ăn

recycle (v) /ri:'saıkl/: tái chế

reef (n) /ri:f/: rặng đá ngầm

reference (n) /'refrǝns/: thư giới thiệu, người viết thư giới thiệu

relaxation (n) /,ri:læk'seıʃn/: sự thư giãn

renewable (adj) /rı'nu:ǝbl/: có thể tái tạo

rent a car (verb phrase) /rent ǝ ka:r/: thuê xe

request (v) /rı'kwest/: yêu cầu

research (v) /rı'sз:rtʃ/: nghiên cứu

researcher (n) /rı'sз:rtʃǝr/: nhà nghiên cứu

residence (n) /rezıdǝns/: sự cư trú

responsibility (n) /rı,spa:nse 'bılǝti/: nghĩa vụ, trách nhiệm

resume (n) /'rezǝmeı/: bản tóm tắt lý lịch

reusable (adj) /,ri:'ju:zǝbl/: tái sử dụng được

rich (adj) /rıtʃ/: giàu có

rock climbing (noun phrase) /'ra:k klaımıɳ/ : môn thể thao leo núi

rough (adj) /rʌf/: thô, ráp

routine (n) /ru:'ti:n/: lệ thường, công việc thường làm hàng ngày

rule (v) /ru:l/: cai trị

run a marathon (verb phrase) /rʌn ǝ 'mærǝθa:n/: chạy ma-ra-tông

sad (adj) /sæd/: buồn

safari (n) /sǝ'fa:ri/: chuyến tham quan thiên nhiên hoang dã

safe (adj) /seıf/: an toàn

salary (n) /'sælǝri/: lương, tiền lương

sanctuary (n) /'sæɳktʃueri/: điện thờ, thánh địa

satisfied (adj) /'sætısfaıd/: (cảm thấy) hài lòng

satisfying (adj) /'sætısfaııɳ/: làm (ai) hài lòng

sauce (n) /sɔ:s/: nước sốt

sausage (n) /'sɔ:sıʤ/: xúc xích

scientist (n) /'saıǝntıst/: nhà khoa học

(Page 168)

sculpture (n) /'skʌlptʃǝr/: thuật điêu khắc, công trình điêu khắc

sense (n) /sens/: giác quan

sense of humor (noun phrase) /sens ǝv 'hju:mǝr/: khiếu hài hước, óc khôi hài

sensory (adj) /'sensǝri/: thuộc về giác quan

shape (n) /ʃeıp/: thể trạng

share /ʃer/: chia sẻ

shawl /ʃɔ:l/: khăn san

shirt /ʃз:rt/: áo sơ mi

shoes /ʃu:/: giày

shortage (n) /'ʃɔrtıʤ/: sự thiếu hụt

short-term (adj) /,ʃɔ:rt 'tз:rm/: ngắn hạn

shrimp (n) /ʃrımp/: tôm

sight (n) /saıt/: thị giác

sightseeing (n) /'saıtsi:ıɳ/: chuyển tham quan ngắm cảnh

silk (n) /silk/: lụa

sing karaoke (verb phrase) /sıɳ ,kæri'ǝʊki/ hát karaoke

single (adj) /'sıɳgl/: (phòng) đơn

single-use (adj) /sıɳgl 'ju:s/: sử dụng một lần

skateboarding (n) /'skeıtbɔ:rdıɳ/: môn trượt ván

skiing (n) /ski:ıɳ/: môn trượt tuyết (trên ván đôi)

skirt (n) /skз:rt/: váy

smartphone (n) /'sma:rtfǝvn/: điện thoại thông minh

smooth (adj) /smu:ð/: mượt, nhẫn

sneakers (n) /'sni:kǝrz/: giày thể thao

snowboarding (n) /'snǝʊbɔ:rdıɳ/: môn trượt tuyết (trên ván đơn)

soccer (n) /'sa:kǝr/: môn bóng đá

social media (n) /,sǝʊʃl 'mi:diǝ/ phương tiện truyền thông xã hội

solar panel (noun phrase) /,sǝʊlǝr 'pænl/: tấm pin mặt trời

solution (n) /sǝ'lu:ʃn/: giải pháp

sometimes (adv) /'sɅmtarmz/: đôi khi

sound (v) /saʊnd/: nghe có vẻ (như thế nào)

souvenir (n) /,su:vǝ'nır/: quà lưu niệm

sparkling water (noun phrase) /'spa:rklıɳ 'wɔ:tǝr/: nước khoáng có ga

speak English fluently (verb phrase) /spi:k 'ıɳglıs 'flu:ǝntli/: nói tiếng Anh trôi chảy

special (adj) /'speʃl/: đặc biệt

species (n) /'spi:ʃi:z/: loài

spend (v) /spend/: tiêu (tiền)

sponsor (v) /'spa:nsǝr/: tài trợ

spotless (adj) /'spa:tlǝs/: sach bong

spread (v) /spred/: căng ra

start a new hobby (verb phrase) /sta:rt ǝ nu: 'ha:bi/: bắt đầu một sở thích mới

start work (verb phrase) /sta:rt wз:rk/: bắt đầu làm việc

stay up (phras- al verb) /steı ʌp/: thức (khuya)
 
steak (n) /steık/: bít-tết

steal (v) /sti:l/: lấy trộm

still water (noun phrase) /stıl ,wɔ:tǝr/: nước uống không có ga

stress-free (adj) /stres fri:/: không ưu phiền, căng thẳng

student loan (noun phrase) /'stu:dnt lǝʊn/: khoản vay dành cho sinh viên

study abroad (verb phrase) /'stʌdi ǝ'bɔ:d/: du học

stupa (n) /'stu:pǝ/: tháp đồ, phù đồ

stylish (adj) /'staılıʃ/: sành điệu

suit (n) /su:t/: bộ com lê

sunbathe (v) /'sʌnbeıð/: tắm nắng

sunblock (n) /'sʌnbla:k/: kem chống nắng

sunglasses (n) /'sʌnglæsız/: kính râm

surround (v) /sǝ'raʊnd/: bao quanh, vây

sweet (adj) /swi:t/: ngọt 

switch off (phrasal verb) /swıtʃ ɔ:f/: tắt (đèn, TV,...)

switch on (phrasal verb) /swıtʃ a:n/: bật, mở (đèn, TV,..)

synthetic material (noun phrase) /sın'θetık mə'tıriǝl/: chất liệu tổng hợp

T

tablet (n) /'tæblǝt/: máy tính bảng

take a break (verb phrase) /teık ǝ breık/: nghỉ ngơi, nghỉ giải lao

take a photo (verb phrase) /teık ǝ 'fǝʊtǝʊ/: chụp ảnh

take a shower (verb phrase) /teık ǝ 'ʃaʊǝr/: đi tắm

take out the trash (verb phrase) /teık aʊt ðǝ træ/: đổ rác, bỏ rác

taste (v) /teıst/: nếm

tax (n) /tæks/: thuế

(Page 169)

teacher (n) /ti:tʃǝr/: giáo viên

team (n) /ti:m/ đội

temple (n) /'templ/: đền thờ

tennis (n) /'tenıs/: môn quần vợt

terrible (adj) /'terǝbl/: khủng khiếp

text message (noun phrase) /'tekst ,mesıʤ/: tin nhắn văn bản (điện thoại)

texture (n) /'tekstʃǝr/: kết cấu (vải)

the Internet (n) /ði 'ıntǝrnet/: mạng Internet

theme park (noun phrase) /'θi:m pa:rk/: công viên giải trí theo chủ đề

therapeutic (adj) /,θerǝ'pju:tık/: có tính trị liệu, giúp thư giãn

ticket (n) /'tıkıt/: vé

tie (n) /taı/: cà vạt

trail (n) /treıl/: đường, đường mòn

touch (v) /tʌtʃ/: chạm, sờ

tourist (n) /'tʊrıst/: du khách

tournament (n) /'tʊrnǝmǝnt/: giải đấu

town (n) /taʊn/: thị trấn

transportation (n) /,trænspǝr'teıʃn/: phương tiện giao thông

travel abroad (verb phrase) /'trævl a'brɔ:d/: du lịch nước ngoài 

travel agent (noun phrase) /'trævl 'eıʤǝnt/ đại lý du lịch

trek (n) /trek/: chuyến đi bộ đường dài

trend (n) /trend/: xu hướng 

trendy (adj) /'trendi/: thời thượng

try on (v) /traı a:n/: mặc thử

T-shirt (n) /'ti: ʃз:rt/: áo thun

U

underground (adj) /,ʌndǝr'graʊnd/: dưới đất, ngầm

UNESCO World Heritage Site (noun phrase) /ju:'neskǝʊ wз:rld. 'herıtıʤ saıt/: di sản thế giới được UNESCO công nhận

upload (v) /ʌp'lǝʊd/: tải lên

urban (adj) /'з:rbǝn/: thuộc đô thị

usually (adv) /'ju:ʤuǝli/: thông thường, thường thường

V

vacation (n) /veı'keıʃn/: kỳ nghỉ

vacuum the floor (verb phrase) /'vækju:m ðə flɔ:r/: hút bụi sàn nhà

video game (noun phrase) /'vıdiəʊ geım/ trò chơi điện tử

villager (n) /'vılıʤǝr/: dân làng

volleyball (n) /'va:libɔ:l/: môn bóng chuyền

volunteer (n) /,va:lǝn'tır/ tình nguyện viên

W

walk the dog (verb phrase) /wɔ:k ðə dɔ:g/: dắt chó đi dạo

warm (adj) /wɔ:rm/: ấm áp

wash the dishes (verb phrase) /wa:ʃ ðə 'dıʃız/: rửa bát đĩa

watch TV (verb phrase) /wa:tʃ ,ti: 'vi:/: xem ti-vi

wave (n) /weıv/: sóng

wildlife protection officer (noun phrase)  /waıldlaıf prǝ'tekʃn 'a:fısǝr/: nhân viên bảo vệ động vật hoang dã

win (v) /wın/: thắng, chiến thắng

wind (n) /wınd/: gió

wood (n) /wʊd/: gỗ

wool (n) /wʊl/: len

work out (phrasal verb) /wз:rk aʊt/ : tập thể dục

Y

yoga (n) /jǝʊgǝ/: môn yo-ga

Tin tức mới


Đánh giá

Glossary | Tiếng Anh 10 (Explore English) | Glossary - Lớp 10 - Cánh Diều

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 10 (Explore English)

  1. Unit 1: People
  2. Unit 2: A Day in the Life
  3. Unit 3: Going Places
  4. Unit 4: Food
  5. Unit 5: Sports
  6. Unit 6: Destinations
  7. Unit 7: Communication
  8. Unit 8: Making Plans
  9. Unit 9: Types of Clothing
  10. Unit 10: Lifestyles
  11. Unit 11: Achievements
  12. Unit 12: Decisions
  13. Grammar reference
  14. Common irregular verbs
  15. Glossary

Tin tức mới

Môn Học Lớp 10 - Cánh Diều

Bộ Sách Lớp 10

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Cánh Diều

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.