Wordlist | Tiếng Anh 4 - Our Explore World | Wordlist - Lớp 4 - Cánh Diều

Wordlist

Nội Dung Chính


(Page 145-150)

A
act /ækt/: diễn
actor /'æktǝr/: diễn viên
angry /'æɳgri/: giận dữ
animal hospital /'æniməl 'hɔspitl/: bệnh viện, trạm thú y
answer /'ɑ:nsə/: trả lời
aquarium /ə'kweriəm/: thủy cung

B
bake /beik/: nướng (bánh)
ball /bɔ:l/: quả bóng
baseball /'beisbɔ:l/: bóng chày
basketball /'bæskitbɔ:l/: bỏng rổ
bathing suit /'beiðiɳ su:t/: áo tắm
beak /bi:k/: mỏ (chim)
behind /bi'haind/: phía sau
big /big/: lớn
bike /baik/: xe đạp
bookcase /'bʊkkeis/: kê sách, giá sách
boots /bu:ts/: ủng, bốt (số nhiều)
bored /bɔ:rd/: chán
breakfast /'brekfəst/ bữa ăn sáng
brush /brʌʃ/: chải, đánh (răng)
bus /bʌs/: xe buýt buffalo / brfeleu/: con trâu
bus driver /bʌs 'draivər/: tài xế xe buýt

C
calculator /'kælkjuleitə/: máy tính
call /kɔ:l/: gọi điện thoại
calm /ka:m/: bình tĩnh
canteen /kæn'tin/: căn-tin, nhà ăn
carry /'kæeri/: mang vác
cat /kæt/ con mèo
catch /kaetʃ/: bắt
chase /tʃeis/: rượt đuổi
chat with friends /tʃæt wiθ frendz/: trò chuyện với bạn bè
chef /ʃef/: đầu bếp
chess /tʃes/: cờ vua
chicken /'tʃikin/: con gà
chopsticks /'tʃa:pstiks/: đôi đũa
cinema /'sinǝmǝl: rạp chiếu phim
claw /klɔ:/: móng vuốt
climb /klaim/: leo trèo
cloudy /'klaʊdi/: nhiều mây
coat /kǝʊt/: áo khoác
cold /kǝʊld/: lạnh
color /'kʌlǝr/: tô màu
computer room /kǝm'pju:tǝr ru:m/: phòng máy tính
concert /'ka:nsǝrt/: buổi hòa nhạc
cool /ku:l/: mát
count /kaʊnt/: dém
cow /kaʊ/: con bỏ cái
crawl /krɔ:l/: bò
cut /kʌt/: cắt

D
dance /dæns/: nhảy, múa
dinner /'dinǝr/: bữa tối
dog /dɔ:g/: con chó
door /dɔ:r/: cửa
dish /diʃ/: cái dia
draw /drɔ:/: vē
drink /driɳk/: uống
driver /'draivǝr/: tài xế
duck /dʌk/: con vit

E
eat/i:t/: ǎn
erase /i'reis/: tẩy, xóa
excited /ik'saitid/: phấn khởi
exercise /'eksǝrsaiz/: tập thể dục

F
fall /fɔ:I/: mùa thu
farm /'fa:rmr/: nông trại
farmer /'fa:rmer/: người nông dân
feather /'feðer/: lông vũ
feed /fi:d/: cho ăn
festival /'festivl/: lễ hội
flash card /'flæeʃ ka:rd/: thẻ học từ
fly a kite /flai ǝ kait/: thả diều
fold the clothes /faʊld ðǝ klǝʊðz/: gấp, xếp quần áo
friend /frend/: bạn bè
fur /fз:r/: lông

G
game /geim/: trò chơi
get dressed /get drest/: mặc quần áo
get up /get ʌp/: thức dậy
giraffe /ʤe'ræf/: con hươu cao cổ
glue /glu:/: dán
go /gǝʊ/: đi
go camping /gǝʊ 'kæmpiɳ/: đi cắm trại
go fishing /gǝʊ 'fiʃiɳ/: đi câu cá
go shopping /gǝʊ 'ʃɒ:piɳ/: đi mua sắm
go to bed /gǝʊ tǝ bed/: đi ngủ
go to school /gǝʊ tǝ sku:l/ đi học
go straight ahead /gǝʊ streit ǝ hed/: đi thẳng phía trước
goat /gǝʊt/: con dê
gym /ʤim/: phòng tập thể dục
gymnastics /ʤim'næstiks/: thể dục dụng cụ

H
hairdresser /'herdresǝr/: thợ làm tóc
hair salon /'her sǝ la:n/: tiệm làm tóc
happy /'hæpi/: vui
help /help/: giúp đỡ
highlight /'hailait/: tô dạ quang / tô đậm để làm nổi bật
highlighter /'hailaiter/: bút dạ quang
hop /ha:p/: nhảy lò có
hippo / hipǝʊl: con hà mã
horn /hɔ:rn/: sừng
hop /ha:p/: nhảy lò có
horse /hɔ:rs/: con ngựa
horn /hɔ:rn/: sung
hospital /'ha:spitl/: bệnh viện
hot /ha:t/: nóng
housewife /haʊswaif/: người nội trợ
hug /hʌg/: ôm
hungry /'hʌɳgri/: đói bụng
in front of /in frʌnt ǝv/: phía trước

J
jeans /ʤi:nz/: quần jean (số nhiều)
jump /ʤʌmp/: nhảy
jump rope /ʤʌmp rǝʊp/: nhảy dây

K
kangaroo /kæɳgǝ 'ru:/: con chuột túi
karate /kǝ'ra:ti/: môn võ ka-ra-tê
kite /kait/: con diều

L
lab /læb/ phòng thí nghiệm
left /left/: bên trái
library /'laibreri/: thư viện
lick /lik/: liem
lion/laiǝn/: con su tu
long /lɔ:ɳ/: dài
lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

M
mane /mein/: bờm
marker /'ma:rker/: bút lông
market /'ma:rkit/: chợ
museum /mju'zi:ǝm/: viện bảo tàng

N
next to /'nekst tu/: ké bên
notebook /'neʊtbʊk/: quyển sổ, quyển vở
office /'a:fis/: văn phòng
office worker /'a:fis wз:rker/: nhân viên văn phòng
opposite /'a:pǝzit/: đối diện

P
paint /peint/: vē
paintbrush /'peintbrʌʃ/: co, bút vē
panda /'pændǝ/: con gấu trúc
peacock /'pika:k/: con công
pencil case /'pensl keis/: hộp bút
pencil sharpener /'pensl ʃa:rpnǝr/: đồ chuốt bút chì
photographer /fǝ'ta:grǝfǝr/: nhiếp ảnh gia
pillow /pilǝʊs/: cái gối
pig /pig/: con heo
play /plei/: choi
playground /'pleigraʊnd/: sân chơi
practice /'præktis/: rèn luyện
proud /praʊd/: tự hảo
poem /'pǝʊǝm/: bài thơ
poster /'pǝʊstǝr/: tấm áp phích
put on /pʊt a:n/: mặc vào
puzzle /'pʌzl/: câu đố, ô chữ
pyjamas /pe'ʤæmǝz/: quần áo mặc ngủ

R
rabbit /'ræbit/: con thỏ
raincoat /'reinkǝʊt/: áo mưa
rainy /'reini/: có mua
read /ri:d/: đọc
relaxed /ri'lækst/: thu gian
restaurant /'restra:nt/: nhà hàng
rhino /'rainǝʊ/: tê giác
ride /raid/: cưỡi (ngựa), đạp (xe)
right /rait/: bên phải
rope /rǝʊp/: dây nhảy
roller coaster /'rǝʊlǝr kǝʊstǝr/: tàu lượn siêu tốc
ruler /ru:lǝr/: thước kẻ
rug /rʌg/: thảm

S
sad /sæd/: buon
sailor /'seilǝr/: người thủy thủ
sandals /'sændlz/: xăng đan, dép có quai hậu
scared /skerd/: so
school /sku:l/: trường học
scientist /'saiǝntist/: nhà khoa học
scissors /'sizerz/: cây kéo
see /si:/: nhìn
shampoo /ʃæm pu:/: dầu gội đầu
shark /ʃa:rk/: con cá mập
sharp /ʃa:rp/: nhon
sheep /ʃi:p/: con cừu
short /ʃɔ:rt/: ngắn
shorts /ʃɔ:rts/: quần đùi
shy /ʃai/: mắc cỡ
sick /sik/: bệnh
silly /'sili/: khờ khạo, ngớ ngẩn
sleepy /'sli:pi/: buồn ngủ
slippers /'sliperz/: dép đi trong nhà
smooth skin /smu:ð skin/: da tron / da láng
snake /sneik/: con rắn
sneakers /'sni:kǝrz/: giày thể thao (số nhiều)
sniff /snif/: ngủi, đánh hơi
snowy /'snaʊi/: có tuyết
soap /sǝʊp/: xà bông
soccer /'sa:kǝr/: bóng đá
stadium /'steidiǝm/: sân vận động
sticker /'stikǝr/ nhãn dán
story /'stɔ:ri/: câu chuyện
stripe /straip/: sọc vằn
studio /'stu:diǝʊ/: phòng chụp hình
sunny /'sʌni/: (trời) có nắng
surprised /sǝr'praizd/: ngạc nhiên
swan /swa:n/: con thiên nga
sweep the floor /swi:p ðǝ flɔr/: lau sản nhà
swim /swim/: bơi

T
table /'teibl/: cái bàn
tape /teip/: băng keo, keo dính
tag /tag/: trò đuổi bắt
tail /teil/: cải đuôi
take off /teik ɔ:f/: cởi ra, tháo ra
talk /tɔ:k/: nói chuyện
television/'teliviʤn/: ti-vi
teeth /ti:θ/: răng (số nhiều)
theater /'θi:ǝtǝr/: rạp chiếu phim
tired /'taiǝrd/: mệt mỏi
toothbrush /'tu:θbrʌʃ/: bàn chải đánh răng
toothpaste /'tu:θpeist/: kem đánh răng
towel /'taʊǝl/: khăn tắm
tiger /'taigǝr/: con cọp, con hổ
tired /'taiǝrd/: một
trunk /trʌɳk/: vòi (voi)
turn left /tз:rn left/: rẽ trái
turn on /tз:rn a:n/: bật, mở
turn off /tз:rn ɔ:f/: tắt
turn right /tз:rn rait/: rẽ phải
turtle /tз:rtl/: con rùa

U
umbrella /ʌm'brelǝ/: cái ô, cái dù

V
vase /veiz/: lọ hoa
vet /vet/: bác sĩ thú y
visit /'vizit/: thăm hỏi

W
walk /wɔ:k/: đi bộ
warm /wɔ:rm/: ấm áp
wash face /wa:ʃ feis/ rửa mặt
watch /wa:tʃ/: xem, nhìn
weekdays /'wi:kdeiz/: các ngày trong tuần (số nhiều)
weekend /'wi:kend/: cuối tuần
window /'windǝʊ/: cửa sổ
windy /'windi/: có gió
wing /wiɳ/: cánh
worried /'wз:rid/: lo lắng
write /rait/: viét

Y
yogal /jǝʊgǝl/: môn yô-ga
zebra /'zi:brǝl: ngựa vằn
zoo /zu:/: sở thú

Tin tức mới


Đánh giá

Wordlist | Tiếng Anh 4 - Our Explore World | Wordlist - Lớp 4 - Cánh Diều

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 4 - Our Explore World

  1. Unit 0 - Getting Started
  2. Unit 1: Weather and Clothes
  3. Unit 2: Day by day
  4. Project 1
  5. Stop and check 1A
  6. Stop and check 1B
  7. Unit 3: Fun at school
  8. Unit 4: Wonderful Jobs
  9. Project 2
  10. Stop and check 2A
  11. Stop and check 2B
  12. Unit 1-4 Review
  13. Unit 5: Animal Friends
  14. Unit 6: Amazing Activities
  15. Project 3
  16. Stop and check 3A
  17. Stop and check 3B
  18. Unit 7: Awesome Animals
  19. Unit 8: Our feelings
  20. Project 4
  21. Stop and check 4A
  22. Stop and check 4B
  23. Unit 5-8 Review
  24. Wordlist

Tin tức mới

Môn Học Lớp 4 - Cánh Diều

Bộ Sách Lớp 4

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Cánh Diều

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.