Nội Dung Chính
(Page 145-150)
A
act /ækt/: diễn
actor /'æktǝr/: diễn viên
angry /'æɳgri/: giận dữ
animal hospital /'æniməl 'hɔspitl/: bệnh viện, trạm thú y
answer /'ɑ:nsə/: trả lời
aquarium /ə'kweriəm/: thủy cung
B
bake /beik/: nướng (bánh)
ball /bɔ:l/: quả bóng
baseball /'beisbɔ:l/: bóng chày
basketball /'bæskitbɔ:l/: bỏng rổ
bathing suit /'beiðiɳ su:t/: áo tắm
beak /bi:k/: mỏ (chim)
behind /bi'haind/: phía sau
big /big/: lớn
bike /baik/: xe đạp
bookcase /'bʊkkeis/: kê sách, giá sách
boots /bu:ts/: ủng, bốt (số nhiều)
bored /bɔ:rd/: chán
breakfast /'brekfəst/ bữa ăn sáng
brush /brʌʃ/: chải, đánh (răng)
bus /bʌs/: xe buýt buffalo / brfeleu/: con trâu
bus driver /bʌs 'draivər/: tài xế xe buýt
C
calculator /'kælkjuleitə/: máy tính
call /kɔ:l/: gọi điện thoại
calm /ka:m/: bình tĩnh
canteen /kæn'tin/: căn-tin, nhà ăn
carry /'kæeri/: mang vác
cat /kæt/ con mèo
catch /kaetʃ/: bắt
chase /tʃeis/: rượt đuổi
chat with friends /tʃæt wiθ frendz/: trò chuyện với bạn bè
chef /ʃef/: đầu bếp
chess /tʃes/: cờ vua
chicken /'tʃikin/: con gà
chopsticks /'tʃa:pstiks/: đôi đũa
cinema /'sinǝmǝl: rạp chiếu phim
claw /klɔ:/: móng vuốt
climb /klaim/: leo trèo
cloudy /'klaʊdi/: nhiều mây
coat /kǝʊt/: áo khoác
cold /kǝʊld/: lạnh
color /'kʌlǝr/: tô màu
computer room /kǝm'pju:tǝr ru:m/: phòng máy tính
concert /'ka:nsǝrt/: buổi hòa nhạc
cool /ku:l/: mát
count /kaʊnt/: dém
cow /kaʊ/: con bỏ cái
crawl /krɔ:l/: bò
cut /kʌt/: cắt
D
dance /dæns/: nhảy, múa
dinner /'dinǝr/: bữa tối
dog /dɔ:g/: con chó
door /dɔ:r/: cửa
dish /diʃ/: cái dia
draw /drɔ:/: vē
drink /driɳk/: uống
driver /'draivǝr/: tài xế
duck /dʌk/: con vit
E
eat/i:t/: ǎn
erase /i'reis/: tẩy, xóa
excited /ik'saitid/: phấn khởi
exercise /'eksǝrsaiz/: tập thể dục
F
fall /fɔ:I/: mùa thu
farm /'fa:rmr/: nông trại
farmer /'fa:rmer/: người nông dân
feather /'feðer/: lông vũ
feed /fi:d/: cho ăn
festival /'festivl/: lễ hội
flash card /'flæeʃ ka:rd/: thẻ học từ
fly a kite /flai ǝ kait/: thả diều
fold the clothes /faʊld ðǝ klǝʊðz/: gấp, xếp quần áo
friend /frend/: bạn bè
fur /fз:r/: lông
G
game /geim/: trò chơi
get dressed /get drest/: mặc quần áo
get up /get ʌp/: thức dậy
giraffe /ʤe'ræf/: con hươu cao cổ
glue /glu:/: dán
go /gǝʊ/: đi
go camping /gǝʊ 'kæmpiɳ/: đi cắm trại
go fishing /gǝʊ 'fiʃiɳ/: đi câu cá
go shopping /gǝʊ 'ʃɒ:piɳ/: đi mua sắm
go to bed /gǝʊ tǝ bed/: đi ngủ
go to school /gǝʊ tǝ sku:l/ đi học
go straight ahead /gǝʊ streit ǝ hed/: đi thẳng phía trước
goat /gǝʊt/: con dê
gym /ʤim/: phòng tập thể dục
gymnastics /ʤim'næstiks/: thể dục dụng cụ
H
hairdresser /'herdresǝr/: thợ làm tóc
hair salon /'her sǝ la:n/: tiệm làm tóc
happy /'hæpi/: vui
help /help/: giúp đỡ
highlight /'hailait/: tô dạ quang / tô đậm để làm nổi bật
highlighter /'hailaiter/: bút dạ quang
hop /ha:p/: nhảy lò có
hippo / hipǝʊl: con hà mã
horn /hɔ:rn/: sừng
hop /ha:p/: nhảy lò có
horse /hɔ:rs/: con ngựa
horn /hɔ:rn/: sung
hospital /'ha:spitl/: bệnh viện
hot /ha:t/: nóng
housewife /haʊswaif/: người nội trợ
hug /hʌg/: ôm
hungry /'hʌɳgri/: đói bụng
in front of /in frʌnt ǝv/: phía trước
J
jeans /ʤi:nz/: quần jean (số nhiều)
jump /ʤʌmp/: nhảy
jump rope /ʤʌmp rǝʊp/: nhảy dây
K
kangaroo /kæɳgǝ 'ru:/: con chuột túi
karate /kǝ'ra:ti/: môn võ ka-ra-tê
kite /kait/: con diều
L
lab /læb/ phòng thí nghiệm
left /left/: bên trái
library /'laibreri/: thư viện
lick /lik/: liem
lion/laiǝn/: con su tu
long /lɔ:ɳ/: dài
lunch /lʌntʃ/: bữa trưa
M
mane /mein/: bờm
marker /'ma:rker/: bút lông
market /'ma:rkit/: chợ
museum /mju'zi:ǝm/: viện bảo tàng
N
next to /'nekst tu/: ké bên
notebook /'neʊtbʊk/: quyển sổ, quyển vở
office /'a:fis/: văn phòng
office worker /'a:fis wз:rker/: nhân viên văn phòng
opposite /'a:pǝzit/: đối diện
P
paint /peint/: vē
paintbrush /'peintbrʌʃ/: co, bút vē
panda /'pændǝ/: con gấu trúc
peacock /'pika:k/: con công
pencil case /'pensl keis/: hộp bút
pencil sharpener /'pensl ʃa:rpnǝr/: đồ chuốt bút chì
photographer /fǝ'ta:grǝfǝr/: nhiếp ảnh gia
pillow /pilǝʊs/: cái gối
pig /pig/: con heo
play /plei/: choi
playground /'pleigraʊnd/: sân chơi
practice /'præktis/: rèn luyện
proud /praʊd/: tự hảo
poem /'pǝʊǝm/: bài thơ
poster /'pǝʊstǝr/: tấm áp phích
put on /pʊt a:n/: mặc vào
puzzle /'pʌzl/: câu đố, ô chữ
pyjamas /pe'ʤæmǝz/: quần áo mặc ngủ
R
rabbit /'ræbit/: con thỏ
raincoat /'reinkǝʊt/: áo mưa
rainy /'reini/: có mua
read /ri:d/: đọc
relaxed /ri'lækst/: thu gian
restaurant /'restra:nt/: nhà hàng
rhino /'rainǝʊ/: tê giác
ride /raid/: cưỡi (ngựa), đạp (xe)
right /rait/: bên phải
rope /rǝʊp/: dây nhảy
roller coaster /'rǝʊlǝr kǝʊstǝr/: tàu lượn siêu tốc
ruler /ru:lǝr/: thước kẻ
rug /rʌg/: thảm
S
sad /sæd/: buon
sailor /'seilǝr/: người thủy thủ
sandals /'sændlz/: xăng đan, dép có quai hậu
scared /skerd/: so
school /sku:l/: trường học
scientist /'saiǝntist/: nhà khoa học
scissors /'sizerz/: cây kéo
see /si:/: nhìn
shampoo /ʃæm pu:/: dầu gội đầu
shark /ʃa:rk/: con cá mập
sharp /ʃa:rp/: nhon
sheep /ʃi:p/: con cừu
short /ʃɔ:rt/: ngắn
shorts /ʃɔ:rts/: quần đùi
shy /ʃai/: mắc cỡ
sick /sik/: bệnh
silly /'sili/: khờ khạo, ngớ ngẩn
sleepy /'sli:pi/: buồn ngủ
slippers /'sliperz/: dép đi trong nhà
smooth skin /smu:ð skin/: da tron / da láng
snake /sneik/: con rắn
sneakers /'sni:kǝrz/: giày thể thao (số nhiều)
sniff /snif/: ngủi, đánh hơi
snowy /'snaʊi/: có tuyết
soap /sǝʊp/: xà bông
soccer /'sa:kǝr/: bóng đá
stadium /'steidiǝm/: sân vận động
sticker /'stikǝr/ nhãn dán
story /'stɔ:ri/: câu chuyện
stripe /straip/: sọc vằn
studio /'stu:diǝʊ/: phòng chụp hình
sunny /'sʌni/: (trời) có nắng
surprised /sǝr'praizd/: ngạc nhiên
swan /swa:n/: con thiên nga
sweep the floor /swi:p ðǝ flɔr/: lau sản nhà
swim /swim/: bơi
T
table /'teibl/: cái bàn
tape /teip/: băng keo, keo dính
tag /tag/: trò đuổi bắt
tail /teil/: cải đuôi
take off /teik ɔ:f/: cởi ra, tháo ra
talk /tɔ:k/: nói chuyện
television/'teliviʤn/: ti-vi
teeth /ti:θ/: răng (số nhiều)
theater /'θi:ǝtǝr/: rạp chiếu phim
tired /'taiǝrd/: mệt mỏi
toothbrush /'tu:θbrʌʃ/: bàn chải đánh răng
toothpaste /'tu:θpeist/: kem đánh răng
towel /'taʊǝl/: khăn tắm
tiger /'taigǝr/: con cọp, con hổ
tired /'taiǝrd/: một
trunk /trʌɳk/: vòi (voi)
turn left /tз:rn left/: rẽ trái
turn on /tз:rn a:n/: bật, mở
turn off /tз:rn ɔ:f/: tắt
turn right /tз:rn rait/: rẽ phải
turtle /tз:rtl/: con rùa
U
umbrella /ʌm'brelǝ/: cái ô, cái dù
V
vase /veiz/: lọ hoa
vet /vet/: bác sĩ thú y
visit /'vizit/: thăm hỏi
W
walk /wɔ:k/: đi bộ
warm /wɔ:rm/: ấm áp
wash face /wa:ʃ feis/ rửa mặt
watch /wa:tʃ/: xem, nhìn
weekdays /'wi:kdeiz/: các ngày trong tuần (số nhiều)
weekend /'wi:kend/: cuối tuần
window /'windǝʊ/: cửa sổ
windy /'windi/: có gió
wing /wiɳ/: cánh
worried /'wз:rid/: lo lắng
write /rait/: viét
Y
yogal /jǝʊgǝl/: môn yô-ga
zebra /'zi:brǝl: ngựa vằn
zoo /zu:/: sở thú
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn