Nội Dung Chính
(Page 147)
Abbreviations
adj adjective
np noun phrase
adv adverb
v verb
n noun
Unit 1
account (n) | /ǝ'kaʊnt/ | câu chuyện |
achievement (n) | /ǝ'tʃi:vmǝnt/ | thành tích, thành tựu |
admire (v) | /ǝd'maiǝ/ | ngưỡng mộ |
adopt (v) | /ǝ'dɒpt/ | nhận con nuôi |
animated (adj) | /'ænimeitid/ | hoạt hình |
attack (n,v) | /ǝ'tæk/ | cuộc tấn công, tấn công |
attend (school/college) (v) | /ǝ'tend (sku:l/ kɒliʤ)/ | đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) |
battle (n) | /'bætl/ | chiến trường |
biography (n) | /bai'ɒgrǝfi/ | tiểu sử |
biological (adj) | /,baiǝ'lɒʤikl/ | (quan hệ) ruột thịt |
bond (v) | /bɒnd/ | kết thân (với ai) |
cancer (n) | /'kænsǝ/ | ung thư |
carry out | /'kæri aʊt/ | tiến hành |
childhood (n) | /'tʃaildhʊd/ | tuổi thơ |
Communist Party of Viet Nam | /'kɒmjǝnist pa:ti ǝv vi:et'na:m/ | Đảng Cộng sản Việt Nam |
death (n) | /deθ/ | cái chết |
defeat (v) | /di'fi:t/ | đánh bại |
devote to | /di'vǝʊt tǝ/ | cống hiến (cho) |
drop out (of) | /'drɒp aʊt (ɒv)/ | bỏ học |
enemy (n) | /'enǝmi/ | kẻ thù |
genius (n) | /'ʤi:niǝs/ | thiên tài |
hero (n) | /'hiǝrǝʊ/ | anh hùng |
marriage (n) | /'mæriʤ/ | cuộc hôn nhân |
military (n) | 'milǝtri/ | quân đội |
on cloud nine/ on top of the world/over the moon | /ɒn klaʊd nain/ /ɒn tɒp ɒv ðə wз:ld/ /'ǝʊvə ðə mu:n/ | rất vui sướng, hạnh phúc |
pancreatic (adj) | /,pæɳkri'ætik/ | liên quan tới tuyến tụy |
pass away | /pa:s ǝ'wei/ | qua đời |
poem (n) | /'pǝʊim/ | bài thơ |
poetry (n) | /'pǝʊǝtri/ | thơ ca |
resign (v) | /ri'zain/ | từ chức |
resistance war | /ri'zistǝns wɔ:/ | cuộc kháng chiến |
rule (n, v) | /ru:l/ | sự trị vì, trị vì |
youth (n) | /ju:θ/ | tuổi trẻ |
Unit 2
admire (v) | /ǝd'maiǝ/ | ngắm nhìn, chiêm ngưỡng |
anxiety (n) | /æŋ'zaiǝti/ | sự bồn chồn, lo lắng |
appreciate (v) | /ǝ'pri:ʃieit/ | thưởng thức, trân trọng |
bamboo dancing (np) | /,bæm'bu: 'da:nsin/ | nhảy sạp |
captivate (v) | /'kæptiveit/ | thu hút, cuốn hút |
celebrate (v) | /'selibreit/ | tổ chức, mừng |
confusion (n) | /kən'fju:ʤn/ | sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm |
costume (n) | /'kɒstju:m/ | trang phục |
cuisine (n) | /kwi'zi:n/ | ẩm thực |
cultural (adj) | /'kʌltʃǝrǝl/ | thuộc về văn hoá |
culture shock (n) | /'kʌltʃǝ ʃɒk/ | sốc văn hoá |
custom (n) | /'kʌstǝm/ | phong tục |
diversity (n) | /dai'vз:sǝti/ | sự đa dạng |
extracurricular (adj) | /,ekstrǝkǝ'rikjǝlǝ/ | ngoại khoá |
festivity (n) | /fe'stivǝti/ | ngày hội |
globalisation (n) | /glǝʊbǝlai'zeiʃn/ | sự toàn cầu hoá |
identity (n) | /ai'dentǝti/ | bản sắc, đặc điểm, nhận dạng |
keep up with | /'ki:p ʌp wið/ | bắt kịp với, theo kip |
lifestyle (n) | /'laifstail/ | lối sống |
multicultural (adj) | /,mʌltikʌltʃǝrǝl/ | tính đa văn hoá |
origin (n) | /'ɒriʤin/ | nguồn gốc |
popularity (n) | /,pɒpju'lærǝti/ | sự phổ biến, sự thông dụng |
speciality (n) | /speʃi'ælǝti/ | đặc sản |
staple (adj) | /'steipl/ | cơ bản, chủ yếu |
tasty (adj) | /'teisti/ | ngon |
traditional (adj) | /trǝ'diʃǝnl/ | truyền thống |
trend (n) | /trend/ | xu hướng |
tug of war (n) | /tʌg ǝv wɔ:/ | trò chơi kéo co |
Unit 3
carbon footprint (n) | /,ka:bən 'fʊtprint/ | tổng lượng phát thải khí nhà kính |
cardboard (n, adj) | /'ka:dbɔ:d/ | bìa cứng, làm bằng bìa cứng |
clean up | /'kli:n ʌp/ | dọn dẹp |
compost (n) | /'kɒmpɒst/ | phân hữu cơ |
container (n) | /kǝn'teinǝ/ | thùng, hộp, gói |
contaminated (adj) | /kan'tæmineitid/ | nhiễm độc, nhiễm khuẩn |
decompose (v) | /,di:kǝm'pǝʊz/ | phân huỷ |
eco-friendly (adj) | /,i:kǝʊ 'frendli/ | thân thiện / tốt cho hệ sinh thái, môi trường |
fruit peel (np) | /fruit pi:l/ | vỏ hoa quả |
household waste (np) | /'haʊshǝʊld weist/ | rác thải sinh hoạt |
in the long run | /in ðǝ lɒŋ rʌn/ | về lâu dài |
in the long/ medium/ short term | /in ðǝ lɒŋ/ 'mi:diǝm/ ʃɔ:t tз:m/ | trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt |
landfill (n) | /'lændfil/ | bãi chôn rác |
layer (n) | /'leiǝ/ | lớp |
leftover (n, adj) | /'leftǝʊvǝ/ | thức ăn thừa |
packaging (n) | /'pækiʤiŋ/ | bao bì |
pile (n) | /pail/ | chồng, đống |
reusable (adj) | /ri:'ju:zǝbl/ | tái sử dụng được |
reuse (v) | /ri:'ju:z/ | tái sử dụng |
rinse out | /'rins aʊt/ | xối nước, rửa sạch |
single-use (adj) | /,siŋgl 'ju:s/ | dùng một lần |
waste (n) | /weist/ | rác thải |
Unit 4
afford (v) | /ǝ'fɔid/ | có đủ tiền, có khả năng chi trả |
colonial (adj) | /kə'lǝʊniǝl/ | thuộc địa, thuộc dân |
concern (n) | /kǝn'sз:n/ | sự lo lắng |
decrease (v) | /di'kri:s/ | giảm, hạ xuống |
expand (v) | /ik'spænd/ | mở rộng (về diện tích) |
gradually (adv) | /'græʤuǝli/ | dần dần, từ từ |
housing (n) | /'haʊziɳ/ | nhà ở |
leisure (n) | /'leʤǝ/ | sự giải trí, thư giãn |
proportion (n) | /prǝ'pɔ:ʃn/ | tỉ lệ |
rapidly (v) | /'ræpidli/ | rất nhanh, với tốc độ cao |
reliable (adj) | /rı'laiǝbl/ | đáng tin cậy |
resident (n) | /'rezidǝnt/ | người dân |
rush hour | /'rʌʃ aʊǝ/ | giờ cao điểm |
seek (v) | /si:k/ | tìm kiếm |
unemployment (n) | /,ʌnim'plɔiment/ | tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm |
urban (adj) | /'з:bǝn/ | thuộc về đô thị |
Unit 5
application letter (n) | /,æpli'keiʃn 'letǝ/ | thư xin việc |
bonus (n) | /'bǝʊnǝs/ | tiền thưởng |
casual (adj) | /'kæʤjuəl/ | theo thời vụ, tạm thời |
challenging (adj) | /'tʃælinʤiɳ/ | thách thức |
flexible (adj) | /'fleksǝbl/ | linh hoạt |
footstep (n) | /'fʊtstep/ | bước chân; truyền thống gia đình |
employ (v) | /im'plɔi/ | tuyển dụng |
nine-to-five (adj) | /'nain tǝ faiv/ | giờ hành chính |
on-the-job (adj) | /ɒn ða 'ʤɒb/ | trong công việc, khi đang làm việc |
overtime (adv) | /'ǝʊvǝtaim/ | ngoài giờ |
part-time (adj) | /,pa:t 'taim/ | bán thời gian |
repetitive (adj) | /ri'petǝtiv/ | lặp đi lặp lại |
rewarding (adj) | /ri'wɔ:diɳ/ | xứng đáng |
shift (n) | /ʃift/ | ca làm việc |
stressful (adj) | /'stresfl/ | áp lực, căng thẳng |
unpaid (adj) | /,ʌn'peid/ | không được trả lương |
wage (n) | /weiʤ/ | tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc) |
wait on tables | /weit ɒn 'terblz/ | phục vụ đồ ăn, thức uống cho khách trong nhà hàng |
well-paid (adj) | /,wel 'peid/ | được trả lương cao |
vacancy (n) | /'veikǝnsi/ | vị trí công việc còn trống |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn