Glossary | Tiếng Anh 12 | Glossary - Lớp 12 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Glossary

Nội Dung Chính


(Page 147)

Abbreviations

adj      adjective
np       noun phrase
adv     adverb
v         verb
n        noun

   Unit 1

account (n) /ǝ'kaʊnt/ câu chuyện
achievement (n) /ǝ'tʃi:vmǝnt/ thành tích, thành tựu
admire (v) /ǝd'maiǝ/ ngưỡng mộ
adopt (v) /ǝ'dɒpt/ nhận con nuôi
animated (adj) /'ænimeitid/ hoạt hình
attack (n,v) /ǝ'tæk/ cuộc tấn công, tấn công
attend (school/college) (v) /ǝ'tend (sku:l/ kɒliʤ)/ đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)
battle (n)  /'bætl/ chiến trường
biography (n) /bai'ɒgrǝfi/ tiểu sử
biological (adj) /,baiǝ'lɒʤikl/ (quan hệ) ruột thịt
bond (v) /bɒnd/ kết thân (với ai)
cancer (n) /'kænsǝ/ ung thư
carry out /'kæri aʊt/ tiến hành
childhood (n) /'tʃaildhʊd/ tuổi thơ
Communist Party of Viet Nam /'kɒmjǝnist pa:ti ǝv vi:et'na:m/ Đảng Cộng sản Việt Nam
death (n) /deθ/ cái chết
defeat (v) /di'fi:t/ đánh bại
devote to /di'vǝʊt tǝ/ cống hiến (cho)
drop out (of) /'drɒp aʊt (ɒv)/ bỏ học
enemy (n) /'enǝmi/ kẻ thù
genius (n) /'ʤi:niǝs/ thiên tài
hero (n) /'hiǝrǝʊ/ anh hùng
marriage (n)  /'mæriʤ/ cuộc hôn nhân
military (n) 'milǝtri/ quân đội
on cloud nine/ on top of the world/over the moon /ɒn klaʊd nain/ /ɒn tɒp ɒv ðə wз:ld/ /'ǝʊvə ðə mu:n/ rất vui sướng, hạnh phúc
pancreatic (adj) /,pæɳkri'ætik/  liên quan tới
tuyến tụy
pass away /pa:s ǝ'wei/ qua đời
poem (n) /'pǝʊim/ bài thơ
poetry (n) /'pǝʊǝtri/ thơ ca
resign (v) /ri'zain/ từ chức
resistance war  /ri'zistǝns wɔ:/ cuộc kháng chiến
rule (n, v) /ru:l/ sự trị vì, trị vì
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ

   Unit 2

admire (v) /ǝd'maiǝ/ ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
anxiety (n) /æŋ'zaiǝti/ sự bồn chồn, lo lắng
appreciate (v) /ǝ'pri:ʃieit/ thưởng thức, trân trọng
bamboo dancing (np) /,bæm'bu: 'da:nsin/ nhảy sạp
captivate (v) /'kæptiveit/ thu hút, cuốn hút
celebrate (v) /'selibreit/  tổ chức, mừng
confusion (n)  /kən'fju:ʤn/ sự khó hiểu,
sự hỗn độn,
sự rối rắm
costume (n) /'kɒstju:m/ trang phục
cuisine (n) /kwi'zi:n/ ẩm thực
cultural (adj)  /'kʌltʃǝrǝl/ thuộc về văn hoá
culture shock (n) /'kʌltʃǝ ʃɒk/ sốc văn hoá
custom (n) /'kʌstǝm/ phong tục
diversity (n) /dai'vз:sǝti/ sự đa dạng
extracurricular (adj) /,ekstrǝkǝ'rikjǝlǝ/ ngoại khoá
festivity (n) /fe'stivǝti/ ngày hội
globalisation (n) /glǝʊbǝlai'zeiʃn/  sự toàn cầu hoá
identity (n) /ai'dentǝti/ bản sắc, đặc điểm, nhận dạng
keep up with /'ki:p ʌp wið/ bắt kịp với, theo kip
lifestyle (n) /'laifstail/ lối sống
multicultural (adj) /,mʌltikʌltʃǝrǝl/ tính đa văn hoá
origin (n) /'ɒriʤin/ nguồn gốc
popularity (n) /,pɒpju'lærǝti/ sự phổ biến, sự thông dụng
speciality (n)  /speʃi'ælǝti/ đặc sản
staple (adj) /'steipl/ cơ bản, chủ yếu
tasty (adj) /'teisti/ ngon
traditional (adj) /trǝ'diʃǝnl/ truyền thống
trend (n) /trend/ xu hướng
tug of war (n) /tʌg ǝv wɔ:/ trò chơi kéo co

   Unit 3

carbon footprint (n) /,ka:bən 'fʊtprint/ tổng lượng phát thải khí nhà kính
cardboard (n, adj) /'ka:dbɔ:d/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng
clean up /'kli:n ʌp/ dọn dẹp
compost (n)  /'kɒmpɒst/ phân hữu cơ
container (n) /kǝn'teinǝ/ thùng, hộp, gói
contaminated  (adj) /kan'tæmineitid/  nhiễm độc, nhiễm khuẩn
decompose (v) /,di:kǝm'pǝʊz/ phân huỷ
eco-friendly (adj) /,i:kǝʊ 'frendli/ thân thiện / tốt cho hệ
sinh thái, môi trường
fruit peel (np) /fruit pi:l/ vỏ hoa quả
household waste (np) /'haʊshǝʊld weist/ rác thải sinh hoạt
in the long run /in ðǝ lɒŋ rʌn/ về lâu dài
in the long/ medium/ short term /in ðǝ lɒŋ/ 'mi:diǝm/ ʃɔ:t tз:m/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt
landfill (n) /'lændfil/ bãi chôn rác
layer (n) /'leiǝ/ lớp
leftover (n, adj) /'leftǝʊvǝ/ thức ăn thừa
packaging (n) /'pækiʤiŋ/ bao bì
pile (n) /pail/ chồng, đống
reusable (adj)  /ri:'ju:zǝbl/ tái sử dụng được
reuse (v) /ri:'ju:z/ tái sử dụng
rinse out /'rins aʊt/ xối nước, rửa sạch
single-use (adj) /,siŋgl 'ju:s/ dùng một lần
waste (n) /weist/ rác thải

   Unit 4

afford (v) /ǝ'fɔid/ có đủ tiền, có khả năng chi trả
colonial (adj) /kə'lǝʊniǝl/ thuộc địa, thuộc dân
concern (n) /kǝn'sз:n/ sự lo lắng
decrease (v)  /di'kri:s/ giảm, hạ xuống
expand (v) /ik'spænd/ mở rộng
(về diện tích)
gradually (adv)  /'græʤuǝli/ dần dần, từ từ
housing (n)  /'haʊziɳ/ nhà ở
leisure (n)  /'leʤǝ/ sự giải trí, thư giãn
proportion (n)  /prǝ'pɔ:ʃn/ tỉ lệ
rapidly (v) /'ræpidli/ rất nhanh, với tốc độ cao
reliable (adj) /rı'laiǝbl/ đáng tin cậy
resident (n) /'rezidǝnt/ người dân
rush hour /'rʌʃ aʊǝ/ giờ cao điểm
seek (v) /si:k/ tìm kiếm
unemployment (n) /,ʌnim'plɔiment/  tình trạng thất nghiệp,
số người
không có
việc làm
urban (adj) /'з:bǝn/ thuộc về đô thị


   Unit 5

application letter (n) /,æpli'keiʃn 'letǝ/ thư xin việc
bonus (n) /'bǝʊnǝs/ tiền thưởng
casual (adj) /'kæʤjuəl/ theo thời vụ, tạm thời
challenging (adj) /'tʃælinʤiɳ/ thách thức
flexible (adj) /'fleksǝbl/ linh hoạt
footstep (n)  /'fʊtstep/ bước chân; truyền thống gia đình
employ (v)  /im'plɔi/ tuyển dụng
nine-to-five (adj) /'nain tǝ faiv/ giờ hành chính
on-the-job (adj) /ɒn ða 'ʤɒb/ trong công việc, khi đang làm việc
overtime (adv)  /'ǝʊvǝtaim/ ngoài giờ
part-time (adj) /,pa:t 'taim/ bán thời gian
repetitive (adj)  /ri'petǝtiv/ lặp đi lặp lại
rewarding (adj)  /ri'wɔ:diɳ/ xứng đáng
shift (n) /ʃift/ ca làm việc
stressful (adj)   /'stresfl/ áp lực, căng thẳng
unpaid (adj) /,ʌn'peid/ không được trả lương
wage (n) /weiʤ/ tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc)
wait on tables  /weit ɒn 'terblz/ phục vụ đồ ăn, thức uống cho khách trong nhà
hàng
well-paid (adj) /,wel 'peid/ được trả lương cao
vacancy (n)  /'veikǝnsi/ vị trí công việc còn trống

 

Tin tức mới


Đánh giá

Glossary | Tiếng Anh 12 | Glossary - Lớp 12 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 12

  1. Unit 1: Life stories we admire
  2. Unit 2: A multicultural world
  3. Unit 3: Green living
  4. Review 1
  5. Unit 4: Urbanisation
  6. Unit 5: The world of work
  7. Review 2
  8. Unit 6: Artificial Intelligence
  9. Unit 7: The world of mass media
  10. Unit 8: Wildlife conservation
  11. Review 3
  12. Unit 9: Career paths
  13. Unit 10: Lifelong learning
  14. Review 4
  15. Appendix 1
  16. Appendix 2
  17. Glossary

Tin tức mới

Môn Học Lớp 12 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ Sách Lớp 12

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.