Nội Dung Chính
(Trang 137)
BẢNG TRA CỨU TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
STT
PHIÊN ÂM
TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
BÀI
TRANG
1 A-bi-xi-ni-a Abyssinia 8 77
2 A-đam Xmít Adam Smith 8 77
3 A-lếch-xăng-đrơ Cờ-lốt Va-ren Alexandre Claude Varenne 6 21, 22, 23,...
4 A-lếch-xăng-đrơ Min-lơ-răng Alexandre Millerand 6 24
5 A-ma-dôn Amazon 8 65
6 A-ri-xtít Bờ-ri-ăng Aristotle Briand 6 24
7 A-xi-a-tích Asiatic 8 75
8 A-xtơ-rốp-xki Ostrovsky 9 126
9 An-be Tô-ma Albert Thomas 6 24
10 An-đrê Gít-đơ André Gide Ôn tập học kì II 129
11 Anh-xtanh Einstein 8 79
12 Ao-sờ-uýp Auschwitz 7 60
13 Ban căng Balkan 8 76
14 Bô-na Bona 7 46
15 Bơ-ma Burma 8 76
16 Bra-vô Bravo 8 67
17 Bra-xin Brasil 8 65, 66, 67
18 Ca-li-phoóc-ni-a California 6 15
19 Ca-ri-bê Caribe 8 77
20 Cô-phi An-nan Kofi Annan 9 117, 120
21 Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt Claude Lévi- Strauss 8 65, 67, 68,...
22 Dăm-bi-a Zambia 8 81
23 Đô-mi-ni-ca Dominika 8 84
24 Ê-ren-bua Ehrenburg 9 126
25 Ga-na Ghana 9 117
26 Giê Gé 8 65, 68
27 Giê-su Jesus 9 97
(Trang 138)
STT
PHIÊN ÂM
TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI
BÀI
TRANG
28 Giô-rít I-ven Joris Ivens 7 59, 60, 61,...
29 Go-rơ-ki Gorky 9 126
30 Goa-na-ba-cô-a Guanabacoa 9 99
31 Guy-xta-vơ Héc-bê Gustave Hervé
32 Ha-oai Hawaii
33 Háp-xbớt
34 Hăm-lét
35 Huy-gô
36 I-ran
37 I-rắc
38 Kê-ni-a
39 La-rơ
40 La-rút-xơ
41 Lê-ông Giu-hô Léon Jouhaux
42 Li-da Lisa
43 Ma-két-ta Markéta
44 Ma-nô-lin Manolin
45 Mác Kơ-len-xki Mark Kurlansky
46 Mác-tin Lu-thơ Kinh Martin Luther King
47 Mác-xây Marseille
48 Mác-xơ-lin Lô-ri-đan Marceline Loridan
49 Mi-an-ma Myanmar
50 Mô-li-e Molière
51 Na-pô-lê-ông Bô-na-pác Napoléon Bonaparte
52 Niu Óoc New York
53 Nô-ben Nobel
54 Ô-phê-li-a Ophélia
55 Ơ-nít Hê-minh-uê Ernest Hemingway
56 Pa-ven Coóc-sa-ghin Pavel Korchagin
57 Pa-ra-na Parana
58 Pa-ri Paris
(Trang 139)
STT | PHIÊN ÂM | TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI | BÀI | TRANG |
59 | Pê-đri-cô | Pedrico | 9 | 98, 99 |
60 | Pha-đê-ép | Fadéev | 9 | 126 |
61 | Phri-đéc-Mi-xtếch | Frýdek-Místek | 8 | 80 |
62 | Phư-cư-da-oa Y-ư-ki-chi | Fukuzawa Yukichi | 8 | 71 |
63 | Pôn Bông-cu | Paul Boncour | 6 | 24 |
64 | Pu-lít-dơ | Pulitzer | 9 | 100 |
65 | Pu-skin | Pushkin | 7 | 54 |
66 | Ri-ô Ti-ba-gi | Rio Tibagy | 8 | 65 |
67 | Tê-hê-răng | Teheran | 6 | 15 |
68 | Thê-rếch-xơ | Terrance | 9 | 96, 97, 99 |
69 | Ti-bu-ron | Tiburon | 9 | 100 |
70 | Tu-pi | Tupi | 8 | 65 |
71 | U-ran | Ural | 9 | 118 |
72 | Véc-xây | Versailles | 6 | 6 |
73 | Vê-nê-xi-a | Venezia | 8 | 77 |
74 | Xác-tơ-rơ | Sartre | 9 | 126 |
75 | Xan Phran-xít-xcô | San Francisco | 6 | 15 |
76 | Xan-ta Ca-ta-ri-na | Santa Catarina | 8 | 65 |
77 | Xan-ti-a-gô | Santiago | 8 | 9 97, 100, 101 |
78 | Xao Phe-rô-ni-mô | Sao Feronymo | 8 | 65 |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn