Nội Dung Chính
(Trang 160)
STT | THUẬT NGỮ | BÀI | TRANG |
1 | bài luật | 2 | 48 |
2 | bài luận thuyết phục | 3 | 72, 87, 92, ... |
3 | bát cú | 2 | 48, 49 |
4 | báo cáo kết quả nghiên cứu | 4 | 97, 149, 151, ... |
5 | báo cáo nghiên cứu | 4, 5 | 125, 140, 145, ... |
6 | bằng chứng | 1, 3, 4, 5 | 29, 72, 117, ... |
7 | cận thể | 2 | 48, 49 |
8 | câu chuyện | 1, 4 | 10, 20, 97, ... |
9 | chèo | 4, 5 | 115, 125, 128, ... |
10 | chủ đề | 1, 2, 3, 4, 5 | 9, 98, 118, ... |
11 | chủ nghĩa lãng mạn | 2 | 51, 64 |
12 | chủ nghĩa tượng trưng | 2 | 51 |
13 | chủ thể trữ tình | 2 | 43, 44 |
14 | chuyển thể | 4 | 115 |
15 | cổ thể | 2 | 49 |
16 | cốt truyện | 1, 4 | 9, 31, 97, ... |
17 | cốt truyện đơn tuyến | 1 | 10 |
18 | cước chú | 4 | 97, 112, 121, ... |
19 | đạo văn | 4, 5 | 97, 125 |
20 | đề tài | 1, 2, 4, 5 | 20, 97, 125, ... |
21 | đối | 2 | 43, 44, 48, ... |
22 | Đường luật | 2 | 47, 49, 60, ... |
23 | giá trị thẩm mĩ | 2 | 43, 58, 66, ... |
24 | hai-cư | 2 | 45, 49, 60, ... |
25 | hành động (của nhân vật) | 4, 5 | 104, 131, 149, ... |
26 | hình ảnh | 2, 3, 4, 5 | 43, 46, 119, ... |
27 | hình thức nghệ thuật | 1, 2 | 29, 32, 68, ... |
28 | hình tượng | 1, 2, 5 | 14, 67, 146, ... |
29 | kết cấu | 2 | 55 |
30 | không gian (trong tác phẩm văn học) | 1, 2, 4, 5 | 9, 46, 97, ... |
31 | kì ảo | 1 | 14, 15, 20 |
32 | lí lẽ | 1, 3, 4, 5 | 29, 73, 104, ... |
33 | liên kết | 2, 3 | 36, 72, 86, ... |
34 | liên thơ | 2 | 48 |
35 | lời người kể chuyện | 1, 4 | 9, 31, 97, ... |
36 | lời nhân vật | 1, 4 | 9, 97, 98 |
37 | luận đề | 3 | 72, 76, 94, ... |
38 | luận điểm | 1, 2, 3, 4, 5 | 32, 73, 113, ... |
(Trang 161)
STT | THUẬT NGỮ | BÀI | TRANG |
39 | mĩ cảm | 2 | 46, 64 |
40 | miêu tả | 1, 2, 4 | 10, 46, 111,... |
41 | mục đích | 3, 4, 5 | 14, 76, 117,... |
42 | người kể chuyện | 1, 4 | 10, 20, 98,... |
43 | nhạc điệu | 2 | 44, 51, 61 |
44 | nhân vật | 1, 4, 5 | 9, 98, 125,... |
45 | nhân vật trữ tình | 2 | 43, 59, 71,... |
46 | nhịp điệu | 3 | 43, 63, 71,... |
47 | phiếm chỉ | 1 | 10 |
48 | phong trào Thơ mới | 2 | 51, 53, 61,... |
49 | phương thức lưu truyền | 5 | 125 |
50 | quan điểm (của người viết, người nói) | 3, 4, 5 | 67, 97, 140,... |
51 | quan điểm thẩm mĩ | 2 | 51 |
52 | quyền sở hữu trí tuệ | 4, 5 | 97, 125 |
53 | sự kiện | 1, 4 | 9, 103, 121,... |
54 | sử thi | 4 | 97, 104, 113,... |
55 | thần thoại | 1, 4 | 9, 37, 101,... |
56 | thần thoại sáng tạo | 1 | 10, 14 |
57 | thần thoại suy nguyên | 1 | 10, 14 |
58 | thể loại | 1, 2, 4 | 10, 47, 104,... |
59 | thể thơ | 2 | 44, 46, 48, ... |
60 | thi luật | 2 | 43, 44, 48, ... |
61 | thơ trữ tình | 2 | 43, 53, 60 |
62 | thời gian (trong tác phẩm văn học) | 1, 2, 4 | 9, 46, 97,... |
63 | thông điệp | 1 | 9, 27, 32 |
64 | tích truyện | 5 | 125, 152 |
65 | tính cách nhân vật | 1, 5 | 20, 142 |
66 | tình huống truyện | 1 | 27, 31, 33,... |
67 | tính ước lệ | 1, 5 | 10, 145 |
68 | tính vô danh | 5 | 125 |
69 | tỉnh lược | 4 | 97, 98, 112 |
70 | trật tự từ | 2 | 43, 44, 60,... |
71 | trích dẫn | 1, 4, 5 | 33, 97, 125,... |
72 | truyện | 1 | 9, 13, 14,... |
73 | truyện kể | 1 | 9, 14, 37,... |
74 | tư tưởng | 1, 2, 5 | 9, 73, 144,.... |
75 | từ Hán Việt | 1, 2 | 28, 34, 59,... |
76 | tứ thơ | 2 | 49 |
77 | tuồng | 5 | 125, 132, 151,... |
78 | tuyệt cú | 2 | 48 |
79 | vắt dòng | 2 | 63, 67 |
80 | văn bản | 1, 2, 3, 4, 5 | 9, 43, 125,... |
81 | văn bản nghị luận | 1, 2, 3 | 9, 43, 72,... |
82 | vần (thơ) | 2 | 43, 44, 51,... |
83 | yếu tố tự sự | 3 | 94 |
(Trang 162)
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn