Nội Dung Chính
(Page 124)
Abbreviations
adj adjective
adv adverb
pre preposition
v verb
n noun
Unit 1
benefit (n) | /'benifit/ | lợi ích |
bond (n) | /bɒnd/ | sự gắn bó, kết nối |
breadwinner (n) | /'bredwinǝ/ | người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
character (n) | /'kærǝktǝ/ | tính cách |
cheer up (v) | /,tʃiǝ 'ʌp/ | cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
damage (v) | /'dæmiʤ/ | phá hỏng, làm hỏng |
gratitude (n) | /'grætitju:d/ | sự biết ơn, lòng biết ơn |
grocery (n) | /'grǝʊsǝri/ | thực phẩm và tạp hoá |
heavy lifting (n) | /,hevi 'liftiɳ/ | mang vác nặng |
homemaker (n) | /'hǝʊmmeikǝ/ | người nội trợ |
laundry (n) | /'lɔ:ndri/ | quần áo, đồ giặt là |
manner (n) | /'mænǝ/ | tác phong, cách ứng xử |
responsibility (n) | / ri,spɒnsǝ'bilǝti/ | trách nhiệm |
routine (n) | /ru:'ti:n/ | lệ thường, công việc hằng ngày |
rubbish (n) | /'rʌbiʃ/ | rác rưởi |
spotlessly (adv) | /'spɒtlǝsli/ | không tì vết |
strengthen (v) | /'streɳθn/ | củng cố, làm mạnh thêm |
support (n, v) | /sǝ'pɔ:t/ | ủng hộ, hỗ trợ |
truthful (adj) | /'tru:θfl/ | trung thực |
value (n) | /'vælju:/ | giá trị |
washing-up (n) | /,wɒʃɳ 'ʌp/ | rửa chén bát |
Unit 2
adopt (v) | /ǝ'dɒpt/ | theo, chọn theo |
appliance (n) | /ǝ'plaiǝns/ | thiết bị, dụng cụ |
awareness (n) | /ǝ'weǝnǝs/ | nhận thức |
calculate (v) | /'kælkjuleit/ | tính toán |
carbon footprint (n) | /,ka:bǝn 'fʊtprint/ | dấu chân, vết cacbon |
chemical (n) | /'kemikl/ | hoá chất |
eco-friendly (adj) | /,i:kǝu 'frendli/ | thân thiện với môi trường |
electrical (adj) | /i'lektrikl/ | thuộc về điện |
emission (n) | /i'miʃn/ | sự thải ra, thoát ra |
encourage (v) | /in'kʌriʤ/ | khuyến khích, động viên |
energy (n) | /'enǝʤi/ | năng lượng |
estimate (v) | /'estimeit/ | ước tính, ước lượng |
global (adj) | /'glǝʊbl/ | toàn cầu |
human (n) | /'hju:mǝn/ | con người |
issue (n) | /'iʃu:/ | vấn đề |
lifestyle (n) | /'laifstail/ | lối sống, cách sống |
litter (n) | /'litǝ/ | rác thải |
material (n) | /mə'tiǝriǝl/ | nguyên liệu |
organic (adj) | /ɔ:'gænik/ | hữu cơ |
public transport (n) | /.pʌblik 'trænspɔ:t/ | giao thông công cộng |
refillable (adj) | /,ri:'filǝbl/ | có thể làm đầy lại |
resource (n) | /ri'sɔ:s/, /ri'zɔ:s/ | tài nguyên |
sustainable (adj) | /sǝ'steinǝbl/ | bền vững |
Unit 3
bamboo clapper (n) | /,bæm'bu: 'klæpǝ/ | phách |
comment (n) | /'kɒment/ | lời bình luận |
competition (n) | /,kɒmpǝ'tiʃn/ | cuộc tranh tài, cuộc thi |
concert (n) | /'konsǝt/ | buổi hoà nhạc |
decoration (n) | /,dǝkǝ'rein/ | việc trang trí |
delay (v) | /di'lei/ | hoãn lại |
eliminate (v) | /i'limineit/ | loại ra, loại trừ |
judge (n) | /ʤʌʤ/ | giám khảo |
live (adj, adv) | /laiv/ | trực tiếp |
location (n) | /lǝʊ'keiʃn/ | vị trí, địa điểm |
moon-shaped lute | /'mu:n ʃeipt lu:t/ | đàn nguyệt |
musical instrument (n) | /,mju:zikl 'instrǝmǝnt/ | nhạc cụ |
participant (n) | /pa:'tisipǝnt/ | người tham dự, thí sinh |
performance (n) | /pǝ'fɔ:mǝns/ | buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
reach (v) | /ri:tʃ/ | đạt được |
single (n) | /'siɳgl/ | đĩa đơn |
social media (n) | /,sǝʊʃl 'mi:diǝ/ | mạng xã hội |
talented (adj) | /'tælǝntid/ | tài năng |
trumpet (n) | /'trʌmpit/ | kèn trumpet |
upload (v) | /ʌp'lǝʊd/ | tải lên |
Unit 4
access (n) | /'ækses/ | tiếp cận với |
announcement (n) | a'naonsmant/ | thông báo |
boost (v) | /bu:st/ | thúc đẩy, làm tăng thêm |
cheerful (adj) | /'tfrǝfl/ | vui vẻ |
community | /ka'mju:nati/ | cộng đồng cộng đồng |
community service (n) | /ka'mju:nati 'S3:VIS/ | phục vụ |
confidence (n) | /'konfidens/ | sự tự tin |
confused (adj) | /kǝn'fju:zd/ | bối rối |
deliver (v) | /dr'livǝ/ | phân phát, giao (hàng) |
donate (v) | /dǝu'neit/ | cho, hiến tặng |
donation (n) | /dǝu'neifn/ | đồ mang cho, đồ hiến tặng |
generous (adj) | /'dzenǝrǝs/ | hào phóng |
involved (adj) | /In'vblvd/ | tham gia |
life-saving (adj) | /'laif servin/ | cứu nạn, cứu sống |
non-governmental (adj) | /,non gavn'mentl/ | phi chính phủ |
orphanage (n) | /'5:fǝnid3/ | trại trẻ mồ côi |
participate (v) | /pa:'tisipeit/ | tham gia |
practical (adj) | /'præktikl/ | thực tế, thiết thực |
raise (v) | /reiz/ | quyên góp |
remote (adj) | /rI'mǝut/ | hẻo lánh, xa xôi |
various (adj) | /'veǝriǝs/ | khác nhau, đa dạng |
volunteer (n, v) | vplǝn'tiǝ/ | tình nguyện viên, người nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện, đi làm công việc thiện |
Bình Luận
Để Lại Bình Luận Của Bạn