Irregular past tense verbs | Tiếng Anh 8 (Explore English) | Irregular past tense verbs - Lớp 8 - Cánh Diều

Irregular past tense verbs

Nội Dung Chính

  1. Irregular past tense verbs 

(Page 152-153)

Irregular past tense verbs 

   BASE FORM      PAST FORM   PAST PARTICIPLE               DEFINITION
become became become trở thành, trở nên
begin began begun bắt đầu
break broke broken đập vỡ, bẻ gãy
bring brought brought đem lại, mang đến
buy bought bought mua
catch caught caught nắm lấy, bắt lấy
choose chose chosen chọn, lựa
come came come đến, tới
cost cost cost tốn, trị giá
cut cut cut cắt
do did done làm, thực hiện
draw drew drawn
drink drank drunk uống
drive drove driven lái (xe)
eat ate eaten ǎn
fall fell fallen ngã, rơi
feel felt felt gotten
fight fought fought chiến đấu, tranh luận, cãi cọ
find found found tìm kiếm, tìm thấy
fly flew flown bay
get got gotten lấy, nhận được, bắt được
give gave given cho
go went gone đi
grow grew grown trồng, mọc, phát triển, lớn lên
hear heard heard nghe
hold held held giữ, cầm, tổ chức
hurt hurt hurt làm bị thương, bị đau
keep kept kept giữ, tuân theo, vẫn cứ
know knew known biết
let let let để cho, cho phép
lose lost lost thua, làm mất
make made made làm, tạo ra
mean meant meant nghĩa là
meet met met gặp
pay paid paid trả (tiền)
put put put đặt, để
read read read đọc
ride rode ridden đạp (xe), cưỡi (ngựa) 
rise rose risen tăng lên, mọc
run ran run chạy
say said said nói
see saw seen xem, nhìn, thấy
sell sold sold bán
send sent sent gửi
show showed shown cho xem, thể hiện, chỉ bảo
shrink shrank shrunk co lại
sing sang sung hát
sleep slept slept ngủ
speak spoke spoken nói
steal stole stolen ăn cắp, trộm
swim swam swum bơi
take took taken cầm, lấy
teach taught taught dạy
tell told told kể, bảo
think thought thought nghĩ
throw threw thrown ném, vứt
understand understood understood hiểu
wear wore worn mặc
win  won won chiến thắng
write wrote written viết

 

Tin tức mới


Đánh giá

Irregular past tense verbs | Tiếng Anh 8 (Explore English) | Irregular past tense verbs - Lớp 8 - Cánh Diều

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 8 (Explore English)

  1. Unit 1: Which one is Justin?
  2. Unit 2: I'd like to be a pilot.
  3. Unit 3: Please don't feed the monkeys.
  4. Unit 4: How to sloths move?
  5. Unit 5: I'm meeting friends later.
  6. Unit 6: What will earth be like in the future?
  7. Review game 1
  8. Unit 7: When did it happen?
  9. Unit 8: Have you ever been to a festival?
  10. Unit 9: Phones used to be much bigger.
  11. Unit 10: They've found a fossil.
  12. Unit 11: Buy one, get one free!
  13. Unit 12: Which is the biggest planet?
  14. Review game 2
  15. Communication activities
  16. Video (optional)
  17. Irregular past tense verbs
  18. Language notes

Tin tức mới

Bộ Sách Lớp 8

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Cánh Diều

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.