Glossary | Tiếng Anh 11 | Glossary - Lớp 11 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Glossary

Nội Dung Chính


(Page 124 ->130)

   Abbreviations

  adj     adjective           nр     noun phrase
   adv    adverb              pre    preposition 
   n       noun                  v       verb

   Unit 1

antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/ thuốc kháng sinh
bacteria (n) /bæk'tiǝiǝ/ vi khuẩn
balanced (adj) /'bælǝnst/ cân đối, cân bằng
cut down on /,kʌt 'daʊn ɒn/ cắt giảm
diameter (n) /dai'æmitǝ/ đường kính
disease (n) /di'zi:z/ bệnh
energy (n) /'enǝdʤi/ năng lượng
examine (v) /ig'zæmin/ kiểm tra, khám
(sức khoẻ)
fitness (n) /'fitnǝs/ sự khoẻ khoắn
food poisoning (n) /'fu:d pɔizǝniɳ/ ngộ độc thức ăn
germ (n) /ʤз:m/ vi trùng
give up /,giv 'ʌp/ từ bỏ
illness (n) /'ilnǝs/ sự ốm đau
infection (n) /in'fekʃn/ sự lây nhiễm
ingredient (n) /in'gri:diǝnt/ thành phần, nguyên liệu
life expectancy (n) /'laIf ikspektǝnsi/  tuổi thọ
muscle (n) /'mʌsl/ cơ bắp
nutrient (n) /'nju:triǝnt/ chất dinh dưỡng
organism (n) /ɔ:gǝnizǝm/ sinh vật, thực thể sống
press-up (n) /'pres ʌp/ động tác chống đẩy
properly (adv) /'prɒpǝli/ một cách điều độ, hợp lí
recipe (n) /'resǝpi/ công thức nấu ăn
regular (adj)  /'regjǝlǝ/ đều đặn, thường xuyên
spread (n) /spred/ sự lây lan
star jump (np) /'sta: ,ʤʌmp/ động tác nhảy dang tay chân
strength (n) /streŋθ/ sức mạnh
suffer (v) /'sʌfǝ/ chịu đựng
treatment (n) /'tri:tmǝnt/ cách điều trị
tuberculosis /tju:,bз:kju'lǝʊsis/ bệnh lao phổi
virus (n) /'vairǝs/ vi-rút
work out /,wз:k 'aʊt/ tập thể dục

   Unit 2

adapt (v) /ǝ'dæpt/ thích nghi, thay đổi cho phù hợp
argument (n) /'a:gjumǝnt/ tranh luận, tranh cãi
characteristic (n) /,kærǝktǝ'ristik/ đặc tính, đặc điểm
conflict (n) /'kɒnflikt/ sự xung đột, va chạm
curious (adj) /'kjʊǝriǝs/ tò mò, muốn tìm hiểu
digital native (n) /,diʤitl 'neitiv/ người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
experience (n, v) /ik'spiǝriǝns/ trải nghiệm
extended family (n) /ik,stendid 'fæmǝli/ gia đình đa thế hệ, đại gia đình
freedom (n)  /'fri:dǝm/ sự tự do
generation gap (n) /,ʤenǝ'reiʃn gæp/ khoảng cách giữa các thế hệ
hire (v) /'haiǝ/ thuê nhân công, thuê người làm
honesty (n) /'ɒnǝsti/ tính trung thực, tính chân thật
individualism (n) /,indi'viʤuǝlizǝm/ chủ nghĩa cá nhân
influence (v) /'influǝns/ gây ảnh hưởng
limit (v) /'limit/ giới hạn, hạn chế
nuclear family /,nju:kliǝ 'fæmǝli/ gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ
screen time (n) 'skri:n taim/ thời gian sử dụng thiết bị điện tử
social media (n) /,səʊʃl 'mi:diǝ/ phương tiện truyền thông mạng xã hội
value (n, v) /'vælju:/ giá trị, coi trọng
view (n) /vju:/ quan điểm

   Unit 3

article (n) /'a:tikl/ bài báo
card reader (n) /'ka:d ri:dǝ/ thiết bị đọc thẻ
city dweller (np) /'siti 'dwelǝ/ người dân thành phố
cycle path (n) /'saikl pa:θ/ làn đường dành cho xe đạp
efficiently (adv)  /i'fiʃntli/ có hiệu quả
high-rise (adj)  /'hai raiz/ cao tầng, có nhiều tầng
infrastructure (n) /'infrǝstrʌktʃǝ/ cơ sở hạ tầng
interact (v)  /,intǝr'ækt/ tương tác
liveable (adj)  /'livǝbl/ đáng sống
neighbourhood (n) /'neibǝhʊd/ khu dân cư
operate (v) /'ɒpǝreit/ vận hành
pedestrian (n) /pǝ'destriǝn/ người đi bộ
privacy (n) /'privǝsi/ sự riêng tư
roof garden (n) /'ru:f ga:dn/ vườn trên sân thượng
sense of community (np) /'sens ǝv kǝ'mju:nǝti/ ý thức cộng đồng
sensor (n) /'sensǝ/ cảm biến
skyscraper (n) /'skaiskreipǝ/ toà nhà chọc trời
smart city (np) /'sma:t ,siti/ hành phố thông minh
sustainable (adj) /sǝ'steinǝbl/ bền vững
urban centre (np) /'з:bǝn ,sentǝ/  khu đô thị, trung tâm
đô thị

   Unit 4

apply (for) (v) /ǝ'plai fɔ:/ xin việc, ứng cử
celebration (n) /,seli'breiʃn/ lễ kỉ niệm, lễ tổ chức
community (n) /kǝ'mju:nǝti/ cộng đồng
compliment(n) /'kɒmplimǝnt/ lời khen
contribution (n) /,kɒntri'bju:ʃn/ sự đóng góp, cống hiến
cultural exchange (np) /'kʌltʃǝrǝl iks'tʃeinʤ/ sự trao đổi văn hoá
current (adj) /'kʌrǝnt/ hiện tại, đương đại
development (n) /di'velǝpmǝnt/ sự phát triển
eye-opening (adj) /'ai ǝʊpǝniɳ/ mở mang tầm mắt
honour (v) /'ɒnǝ/ thể hiện sự kính trọng
issue (n) /'iʃu:/ vấn đề
leadership skills (np) /'li:dǝʃip 'skilz/ kĩ năng lãnh đạo
live-stream (v) /'laiv stri:m/ phát sóng trực tuyến
politics (n) /'pɒlǝtiks/ chính trị
promote (v) /prǝ'mǝʊt/ thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá
proposal (n) /prǝ'pǝʊzl/ lời / bản
đề xuất
propose (v) /prǝ'pǝʊz/ đề xuất
qualify (v) /'kwɒlifai/ đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng
region (n) /'ri:ʤǝn/ vùng
relation (n) /ri'leiʃǝn/ mối quan hệ
represent (v) /,repri'zent/ đại diện,
tượng trưng
representative (n) /,repri'zentǝtiv/  người đại diện
strengthen (v) /'streɳkeθ/ tăng cường, đẩy mạnh
support (v) /sǝ'pɔ:t / hỗ trợ
take part (in) /,teik 'pa:t (in)/ tham gia
volunteer (v, n) /,vɒlǝn'tiǝ/ tình nguyện, tình nguyện
viên
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ

   Unit 5

atmosphere (n) /'ætmǝsfiǝ/ khí quyển
balance (n) /'bælǝns/ sự cân bằng
carbon dioxide (n) /,ka:bǝn dai'ɒksaid/ khí cacbonic (CO2)
coal (n) /kǝʊl/ than đá
consequence (n) /'kɒnsikwǝns/ hậu quả, kết quả
cut down /,kʌt 'daʊn/ chặt, đốn (cây)
deforestation (n) /,di:,fɒri'steiʃn/ sự phá rừng
emission (n) /i'mʃn/ sự phát thải
environment (n) /in'vairǝnmǝnt/ môi trường
farming (n) /'fa:miɳ/ nghề nông
farmland (n) /'fa:mlænd/ đất chăn nuôi / trồng trọt
fossil fuel (n) /'fɒsl fju:ǝl/ nhiên liệu hoá thạch
global waming (n) /,glǝʊbl 'wɔ:miɳ/ sự nóng lên toàn cầu
heat-trapping (adj) /hi:t 'træpiɳ/ giữ nhiệt
human activity /'hju:mən æk'tivǝti/ hoạt động của con người
impact (n) /'impækt/ tác động, ảnh hưởng
leaflet (n) /'li:flǝt/ tờ rơi
methane (n) /'mi:θein/ khí mêtan (CH)
pollutant (n) /pǝ'lu:tǝnt/ chất gây ô nhiễm
release (v) /ri'li:s/ thoát ra, phát thải
renewable (adj) /ri'nju:ǝbl/ tái tạo
sea level (n) /'si: levl/ mực nước biển
soil (n) /sɔil/ đất trồng
soot (n) /sʊt/ mồ / bồ hóng, muội
temperature (n) /'temprǝtʃǝ/ nhiệt độ
waste (n) /weist/ rác, chất thải

   Unit 6

ancient (adj) /'einʃǝnt/ cổ kính
appreciate (v) /ǝ'pri:ʃieit/ hiểu rõ giá trị, đánh giá cao
citadel (n) /'sitǝdǝl/ thành trì
complex (n) /'kɒmpleks/  quần thể, tổ hợp
crowdfunding (n) /'kraʊdfʌndiɳ/ việc quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng
festive (adj) /'festiv/ thuộc về ngày
lễ, có không khí lễ hội
fine (n) /fain/ tiền phạt
folk (adj) /fǝʊk/ thuộc về dân gian
heritage (n) /'heritiʤ/ di sản
historic (adj) /hi'stɒrik/ quan trọng, có giá trị lịch sử
historical (adj) /hi'stɒrikl/ thuộc về lịch
sử, mang tính
lịch sử
imperial (adj) /im'piǝriǝl/ thuộc về hoàng tộc
landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh
limestone (n) /'laimstǝʊn/ đá vôi
monument (n) /'mɒnjumǝnt/ lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc
performing arts (n) /pe,fɔ:miɳ 'a:ts/ nghệ thuật biểu biễn
preserve (v) /pri'zз:v/ bảo tồn
restore (v) /ri'stɔ:/ khôi phục, sửa lại
state (n) /steit/ hiện trạng, tình trạng
temple (n) /'templ/ đền, miếu
trending (adj) /'trendiɳ/ theo xu hướng
valley (n)  /'væli/ thung lũng

   Unit 7

academic (adj) /,ækǝ'demik/ có tính chất học thuật, liên quan tới học tập
apprenticeship (n) /a'prentiʃip/ thời gian học nghề, học việc thực tế
bachelor's degree (n) /'bætʃǝlǝz digri:/  bằng cử nhân
brochure (n) /'brǝʊʃǝ/ ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu
doctorate (n) /'dɒktǝrǝt/ bằng tiến sĩ
entrance exam (np) /'entrǝns ig,zæm/ kì thi đầu vào
formal (adj) /'fɔ:ml/ chính quy, có hệ thống
graduation (n) /,græʤu'eiʃn/ khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp
higher education (n) /,haiǝr eʤu'keiʃn/ giáo dục đại học
institution (n) /,insti'tju:ʃn/ cơ sở, viện (đào tạo)
manage (v) /'mæniʤ/ cố gắng (làm được việc gì đó)
master's degree (n) /'ma:stǝz digri:/ bằng thạc sĩ
mechanic (n) /mǝ'kænik/ thợ cơ khí
professional (adj) /prǝ'feʃǝnl/ chuyên nghiệp, nhà nghề
qualification (n) /,kwɒlifi'keiʃn/ trình độ chuyên môn, văn bằng
school-leaver (n) /'sku:l li:vǝ/ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
sixth-form college (n) /'siksθ ,fɔ:m 'kɒliʤ/ trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học
vocational school (n) /vǝʊ'keiʃǝnl sku:l/ trường dạy nghề

   Unit 8

achieve (v) /ǝ'tʃi:v/ đạt được, giành được
carry out /kæri 'aʊt/ tiến hành
combine (v) /kǝm'bain/ kết hợp
come up with /,kʌm 'ʌp wið/ nghĩ ra, nảy ra
confidence (n) /'konfidǝns/ sự tự tin
deal with /'di:l wið/ giải quyết, đối phó
decision-making skills (np) /di'siʤn ,meikiɳ 'skilz/ kĩ năng đưa ra quyết định
get around /,get ǝ'raʊnd/ đi lại
get into the habit of /'get intǝ ðə 'hæbit ǝv/ tạo thói quen
independence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập
independent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập, không lệ thuộc
learner (n) /'lз:nǝ/ người học
learning goal (np) /'lз:niɳ gǝʊl/ mục tiêu học tập
life skill (n) /'laif skil/ kĩ năng sống
make use of /,meik 'ju:s əv/ tận dụng
manage (v) /'mæniʤ/ quản lí
measure (v) /'meʤə/ đo
money-management skills (np) /,mʌni mæniʤmənt 'skilz/ kĩ năng
quản lí tiền
remove (v) /ri'mu:v/ lấy ra, loại bỏ
responsibility (n) /ri,spɒnsǝ'bilǝti/ sự chịu trách nhiệm, trách
responsible (adj) /ri'spɒnsǝbl/ có trách nhiệm
rice cooker (np) /'rais ,kʊkǝ/ nồi cơm điện
self-motivated (adj) /,self 'mǝutiveitid/ có động lực, năng nổ
self-study (n)  /,self 'stʌdi/ sự tự học
time-management skills (np) /'taim ,mæniʤmənt skilz/ kĩ năng quản lí thời gian

   Unit 9

admit (v) /ǝd'mit/ thú nhận
alcohol (n) /'ælkǝhpl/ đồ uống có cồn (rượu,
bia ...)
anxiety (n)  /æn'zarǝti/ sự lo lắng
ashamed (adj)  /ǝ'fermd/ xấu hổ
awareness (n)  /ǝ'weǝnǝs/ nhận thức
body shaming (n) /'bɒdi ,ʃeimiɳ/ sự chế nhạo ngoại hình của người khác
bully (v) /'bʊli/ bắt nạt
campaign (n)  /kæm'pein/ chiến dịch
crime (n) /kraim/ tội phạm
cyberbullying (n) /'saibǝbʊliiɳ/ bắt nạt trên mạng
depression (n) /di'preʃn/ sự trầm cảm
hang out /,hæɳ 'aʊt/ đi chơi
lie (n) /lai/ lời nói dối
make fun of  /,meik 'fʌn ǝv/ trêu chọc, chế giễu
obey (v) /ǝ'bei/ tuân thủ
offensive (adj) /ǝ'fensiv/ gây xúc phạm
overpopulation (n) /,aʊvǝ,pɒpju'leiʃn/ sự quá tải dân số
peer pressure (n) /'piǝ preʃǝ/ áp lực từ bạn bè
physical (adj) /'fizikl/ về mặt thể chất
poverty (n) /'pɒvǝti/ sự nghèo đói
self-confidence (n) /,self 'kɒnfidens/ sự tự tin vào bản thân
skip (v) /skip/ trốn, bỏ
stand up to /,stænd 'ʌp tu:/ đứng lên chống lại
struggle (v) /'strʌgl/ đấu tranh
the odd one out /ði 'ɒd ,wʌn'aʊt/ kẻ / người khác biệt
the poverty line (n) /ða 'pɒvǝti ,lain/ mức nghèo đói
verbal (adj) /'vз:bǝl/ bằng lời
victim (n) /'viktim/ nạn nhân
violent (adj) /'vaiǝlǝnt/ sử dụng vũ lực, bạo lực

   Unit 10

biodiversity (n) /,baiǝudai'vз:sǝti/  đa dạng sinh học
conservation (n) /,kɔnsə:'veiʃn/ sự bảo tồn thiên nhiên
coral reef (np) /,kɒrǝl 'ri:f/ rặng san hô
delta (n) /'deltǝ/ đồng bằng
destroy (n) /di'strɔi/ phá huỷ
ecosystem (n)  /'i:kǝʊ,sistǝm/ hệ sinh thái
endangered (adj) /in'deinʤǝd/ bị nguy hiểm
fauna (n) /'fɔ:nǝ/ động vật
flora (n) /flɔ:rǝ/ thực vật
food chain (n) /'fu:d tʃein/ chuỗi thức ăn
green (adj) /gri:n/ (lối sống) xanh
habitat (n) /'hæbitæt/ khu vực sống
living things  /'liviɳ θiŋz/ các sinh vật sống
mammal (n) /'mæml/ động vật có νú
national park  (n) /,næʃnǝl 'pa:k/ rừng quốc gia
native (adj) /'neitiv/ tự nhiên
natural resources (np) /,nætʃrǝl ri'zɔ:siz/  tài nguyên thiên nhiên
pangolin (n)  /pæŋ'gǝʊlin/ con tê tê
resource (n) /ri'sɔ:s/, /rı'zɔ:s/ nguồn lực
species (n) /'spi:ʃi:z/ loài
tropical forest (np) /,trɒpikl 'fɒrist/ rừng nhiệt đới
wildlife (n) /'waildlaif/ động vật hoang dã

 

Tin tức mới


Đánh giá

Glossary | Tiếng Anh 11 | Glossary - Lớp 11 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Bình Luận

Để Lại Bình Luận Của Bạn

Tiếng Anh 11

  1. Unit 1: A long and healthy life
  2. Unit 2: The generation gap
  3. Unit 3: Cities of the future
  4. Review 1
  5. Unit 4: ASEAN and Viet Nam
  6. Unit 5: Global warming
  7. Review 2
  8. Unit 6: Preserving our heritage
  9. Unit 7: Education options for school-leavers
  10. Unit 8: Becoming independent
  11. Review 3
  12. Unit 9: Social issues
  13. Unit 10: The ecosystem
  14. Review 4
  15. Glossary

Tin tức mới

Môn Học Lớp 11 - Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ Sách Lớp 11

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Lớp 1

Sách giáo khoa dành cho lớp 1

Lớp 6

Sách giáo khoa dành cho lớp 6

Lớp 5

Sách giáo khoa dành cho lớp 5

Lớp 4

Sách giáo khoa dành cho lớp 4

Lớp 2

Sách giáo khoa dành cho lớp 2

Lớp 3

Sách giáo khoa dành cho lớp 3

Lớp 7

Sách giáo khoa dành cho lớp 7

Lớp 8

Sách giáo khoa dành cho lớp 8

Lớp 9

Sách giáo khoa dành cho lớp 9

Lớp 10

Sách giáo khoa dành cho lớp 10

Lớp 11

Sách giáo khoa dành cho lớp 11

Lớp 12

Sách giáo khoa dành cho lớp 12

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.